Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hảo | 096....627 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 10/10/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Hà | 098....669 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 016.....609 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
Hồ Thanh Thúy | 033....391 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
ĐỖ NGỌC | 035....222 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Ngọc Anh | 096....239 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
Ngô Thùy Mai | 097....124 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thủy | 016.....261 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Dương | 093....009 | 550 điểm | 330 điểm | 220 điểm | 08/10/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Thanh Tùng | 096....755 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Bùi Thị Phương Thảo | 038....909 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Diệu Linh | 035....236 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Đăng Huy | 096....170 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 094....702 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Trịnh Thị Mai Linh | 096....511 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
hoàng thị thanh nga | 096....392 | 520 điểm | 190 điểm | 330 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Bùi Ngọc Ánh | 091....078 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Vũ Kim Ngân | 016.....302 | 535 điểm | 200 điểm | 335 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Ngô thơ | 097....969 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Lê phương thảo | 098....838 | 625 điểm | 345 điểm | 280 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Đậu Thị Quỳnh Anh | 097....692 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Chu thị thúy hường | 098....345 | 530 điểm | 260 điểm | 270 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nhật Quyên | 037....031 | 280 điểm | 200 điểm | 80 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Anh Đức | 096....016 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Thân Thị Linh | 039....565 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Ngô Lan Phương | 097....634 | 540 điểm | 300 điểm | 240 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Lê Thị Hoa | 016.....066 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 07/10/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quỳnh Anh | 035....683 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Hà | 096....918 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Tạ Thị Trang | 016.....213 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Chúc | 097....304 | 335 điểm | 135 điểm | 200 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thủy | 016.....261 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Mai Hương | 016.....622 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Thúy | 016.....497 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 016.....241 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Hoàng thị huyền | 016.....756 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Vũ Minh Trang | 096....244 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Thanh Vân | 097....022 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Bích Ngọc | 012.....064 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Anh Thơ | 096....209 | 740 điểm | 410 điểm | 330 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....212 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 03/10/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Thương | 016.....499 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Lê Thu Thủy | 094....568 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Mai Thị Thúy | 097....471 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Trần Nhữ Đức Trung | 016.....358 | 450 điểm | 290 điểm | 160 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Lê Thu Quỳnh | 097....165 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Lô Thị Yến | 016.....680 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Quang Tuyến | 016.....075 | 240 điểm | 120 điểm | 120 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Trung Hiếu | 016.....607 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Lê Ngọc Huyền | 016.....490 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Lò Ngọc Quang | 039....444 | 405 điểm | 245 điểm | 160 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Lê | 097....234 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Trọng | 016.....229 | 230 điểm | 140 điểm | 90 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Tường Thị Thu Trang | 016.....769 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Trinh | 097....439 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
ngô thị thu uyên | 098....799 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Bùi Quang Bình | 090....674 | 925 điểm | 460 điểm | 465 điểm | 05/10/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Cẩm Tú | 016.....757 | 210 điểm | 95 điểm | 115 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Cẩm Nhung | 091....869 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Bế Thị Ngọc Hà | 096....769 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Đồng Thị Tùng Lâm | 085....124 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Vương Tiến Đạt | 091.....164 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Anh | 039....045 | 590 điểm | 290 điểm | 300 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Phạm Văn Kiên | 096....720 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Lê Thuý Hằng | 016.....900 | 575 điểm | 315 điểm | 260 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Linh | 016.....779 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Dương Văn Quất | 016........6 | 210 điểm | 140 điểm | 70 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Đồng Nguyễn Vân Ngọc | 016.....055 | 445 điểm | 275 điểm | 170 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Mai Thị Thúy | 097....471 | 305 điểm | 195 điểm | 110 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Minh Xuân | 016.....899 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Trần Phương Anh | 090....089 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Hà Hoà | 038.....115 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Phạm Phương Hà | 096....738 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 01/10/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn thị hồng | 016.....071 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hữu Hùng | 094....963 | 810 điểm | 430 điểm | 380 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Tuấn | 038....669 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Phan Thị Hà | 098....089 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Bùi Thị Lan Anh | 033....318 | 390 điểm | 250 điểm | 140 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Bích | 039....561 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Trịnh Thị Nhật | 091....415 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Oanh | 098....114 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 016.....724 | 260 điểm | 120 điểm | 140 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Phạm hà anh | 016.....996 | 700 điểm | 345 điểm | 355 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Nga | 036....452 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ánh | 098....779 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mai | 096....069 | 340 điểm | 240 điểm | 100 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Dung | 096....269 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Linh | 096....860 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 30/09/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn thị trà my | 098....994 | 500 điểm | 200 điểm | 300 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
Trần Trí Dũng | 016.....052 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Thanh Dung | 016.....080 | 20 điểm | 10 điểm | 10 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
Lương Thị Thu Huyền | 016.......484 | 20 điểm | 10 điểm | 10 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
Bùi Thị Phương Thảo | 038....909 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
Cao Anh Quốc Hùng | 097....802 | 535 điểm | 340 điểm | 195 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hà Thu | 094....109 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngọc | 016.....295 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Thúy | 039....826 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Hạnh | 016.....318 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 28/09/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thu Hà | 097....212 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Khánh Vân | 016.....271 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 26/09/2018 | Đề 8 |