Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
bui hong tai | 098....115 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Minh Trang | 016.....068 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Giang Thanh | 016.....688 | 675 điểm | 350 điểm | 325 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 016.....282 | 525 điểm | 220 điểm | 305 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
phạm thị dung | 097....069 | 200 điểm | 135 điểm | 65 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thu Hà | 016.....823 | 415 điểm | 160 điểm | 255 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Đoàn Anh Dũng | 097....955 | 150 điểm | 115 điểm | 35 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huê | 016.....423 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mai Liên | 096....647 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Việt | 016.....482 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Trang | 097....811 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Cao Minh Nghĩa | 096....845 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Đoàn Thị Nguyệt Minh | 016.....343 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Phạm Thùy Trang | 094....693 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
trần thiên nghĩa | 016.....917 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Phạm Thị Mỹ Huyền | 012.....318 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
hoanglinh94624@gmail.com | 096....346 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Vũ Xuân Tùng | 097....223 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Trần Thị Hằng Nga | 016.....770 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Phạm Xuân Mạnh | +35..........350 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Huy Liệu | 016........36 | 475 điểm | 300 điểm | 175 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Bùi Hương Giang | 016.....378 | 675 điểm | 395 điểm | 280 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Đỗ Ngọc Sỹ | 097....615 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Nguyen Huyen Trang | 016.....001 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Mai Hương | 094....118 | 465 điểm | 270 điểm | 195 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
nguyen phuong thao | 096....178 | 680 điểm | 420 điểm | 260 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
leducanh | 097....029 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Lê Duy Ngọc | 012.....978 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Bùi Quang Lưu | 096....039 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Lương Thị Nga | 016.....659 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Trần Khánh Linh | 096....701 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 097....460 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Trần Thị Sơn Hà | 016.....069 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Vũ Lê Hà | 094....558 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Lê Thị Ngọc Oanh | 097....049 | 645 điểm | 340 điểm | 305 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh Hải - TLU4 | +84.......672 | 700 điểm | 400 điểm | 300 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Lê Thành Trung | 016.....381 | 355 điểm | 230 điểm | 125 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Nguyễn Huyền Trang | 016.....323 | 695 điểm | 340 điểm | 355 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Phạm Thị Huyền Anh - NEU4 | +84.......600 | 745 điểm | 400 điểm | 345 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Bảo Yến | 016.....032 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
phạm minh khue | 098....474 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
nguyễn hồng | 016....... 68 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Huyền | 016.....612 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
đỗ tiến dũng | 098....879 | 595 điểm | 295 điểm | 300 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Nguyen Phuc Quang | 016.....532 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
ĐỖ QUANG PHÚC | 012.....395 | 900 điểm | 495 điểm | 405 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Đào Thị Hà | 097....952 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Luu Thi Thom | 096....755 | 390 điểm | 165 điểm | 225 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Phan Thị Hà | 034....868 | 800 điểm | 410 điểm | 390 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Thái Ngọc Hà | 016.....181 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Quang Hưng | 097....184 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Phạm Ngọc Nương | 016.....700 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Nhung | 016.....404 | 550 điểm | 285 điểm | 265 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
vân anh | 097....129 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
nguyen thi van anh | 090....045 | 745 điểm | 425 điểm | 320 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Phạm Xuân Quý | 016.....193 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Giang Thanh Tung | 094....899 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 016.....305 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
vũ thị thu thủy | 016.....469 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Hường | 016.....887 | 500 điểm | 215 điểm | 285 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Dư Thu Hà | 016.....669 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị hương giang | 016.....994 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
đào như quỳnh | 097....014 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Vi Tùng | 016.....371 | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
đào hồng giang | 016.....379 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huê | 016.....423 | 700 điểm | 380 điểm | 320 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Kim Hiền | 016.....994 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Trịnh Quốc Cường - NEU4 | +84.......152 | 210 điểm | 140 điểm | 70 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Minh Ngọc | 098....622 | 305 điểm | 125 điểm | 180 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thiên Hương | 016.....292 | 810 điểm | 365 điểm | 445 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
việt anh | 016.....543 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
ĐỖ QUANG PHÚC | 012.....395 | 895 điểm | 450 điểm | 445 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Phan Thị Cẩm Hà | 098....556 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Vũ Thị Thái Thịnh | 016.....721 | 450 điểm | 180 điểm | 270 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thi Duyến | 097...... 81 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Lê Thu Hương | 098....628 | 585 điểm | 245 điểm | 340 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Anh Đức | 016.....333 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Dung | 098....919 | 755 điểm | 395 điểm | 360 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Đăng Huy | 091....691 | 820 điểm | 420 điểm | 400 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Trần Thị Biên Thùy | 016.....826 | 685 điểm | 300 điểm | 385 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Lê Xuân Thiện | 016.......435 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Anh Thư | 091....842 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyen Minh Ngoc | 090....896 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
van tinh | 016.....516 | 425 điểm | 190 điểm | 235 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Phượng | 016.....950 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thanh Huyền | 016.....254 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Ánh Nguyệt | 016.....031 | 195 điểm | 135 điểm | 60 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Quang Huy | 091....591 | 510 điểm | 290 điểm | 220 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Yến | 016.....764 | 495 điểm | 165 điểm | 330 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
DoKhoaTu | 098....179 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Trần thị giang | 016.....358 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
LÂM NGỌC GIANG | 012.....734 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
nguyễn trí dũng | 016.....110 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Trang | 012.....988 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
CAO DO MINH | 097....584 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Bảo Anh | 091....028 | 255 điểm | 190 điểm | 65 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy Nhân | 012.....536 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Đào Vân Anh | 016.....135 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Vũ Ngọc Đào | 097....186 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Trịnh Trung | 098....519 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |