Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
phạm thị thu giang | 094....336 | 735 điểm | 395 điểm | 340 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Phan Thi Hong Nhung | 016.....396 | 570 điểm | 240 điểm | 330 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Lê Ngọc Mai | 016.....841 | 290 điểm | 125 điểm | 165 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Phan Ngoc Quy | 093....643 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 096....565 | 610 điểm | 330 điểm | 280 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Kim Dung | 016.....971 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Minh Hằng | 016.....933 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
helobibi | 097....489 | 595 điểm | 215 điểm | 380 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Dương Thị Thu Hằng | 016.....941 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Nhung | 016.....516 | 580 điểm | 195 điểm | 385 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Đào Ngọc Huy | 098....918 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Lê Văn Thản | 016.....901 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
nguyễn hồng | 016....... 68 | 730 điểm | 370 điểm | 360 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Lê Ngọc Vân | 016.....039 | 650 điểm | 310 điểm | 340 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Đỗ Phương Thảo | 016.....939 | 665 điểm | 300 điểm | 365 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Ngô Quốc Hưng | 016.....532 | 555 điểm | 215 điểm | 340 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Đinh Thu Hương | 096....915 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Ngô Lan Hương - DHDD3 | +84......617 | 595 điểm | 260 điểm | 335 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Chanh | 096....488 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
nguyễn thị thu trang | 016.....216 | 275 điểm | 115 điểm | 160 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Đỗ Thị Hải Hậu | 098....628 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Mai Thị Phương Dung | 016....... 23 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Trương Thị Thanh Huyền | 096....797 | 505 điểm | 220 điểm | 285 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Bùi Thị Kim Ngân | 012.....971 | 505 điểm | 185 điểm | 320 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Trần Thị Hồng Thắm | 016.....522 | 445 điểm | 200 điểm | 245 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 091....000 | 580 điểm | 240 điểm | 340 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Lê Thùy Linh | 016.....635 | 640 điểm | 255 điểm | 385 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
nguyễn thị hương giang | 016.....994 | 695 điểm | 290 điểm | 405 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Thủy | 012......808 | 645 điểm | 315 điểm | 330 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
nguyen thi duyen | 096....019 | 505 điểm | 230 điểm | 275 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
lê thị sen | 016.....073 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Giang | 096....121 | 585 điểm | 250 điểm | 335 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Lê Thị Thúy | 016.....166 | 430 điểm | 225 điểm | 205 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Ngo Tran Son | 093....748 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Diệu Linh | 097....966 | 445 điểm | 240 điểm | 205 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Hoàng Nguyễn Dân | 091....223 | 700 điểm | 315 điểm | 385 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
nguyen vu thuy tram | 016.....991 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Hoàng Hải | 094....382 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Phạm Thùy Linh | 016.....598 | 590 điểm | 350 điểm | 240 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Ngô Thị Hà | 093....569 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Phú | 090....813 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Trung Kiên | 094....953 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lan Phương | 016.....562 | 525 điểm | 280 điểm | 245 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Mạc Thị Khánh Linh | 016.....636 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
nguyễn huy hoàng | 016.....749 | 535 điểm | 265 điểm | 270 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Hưng | 097....184 | 375 điểm | 235 điểm | 140 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nga | 016.....659 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 098....745 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Phùng Xuân Chiến | 016....... 84 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Hằng | 098....193 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dao Manh Tri | 097....868 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Trần Thị Hương Giang | 097....330 | 580 điểm | 315 điểm | 265 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
ĐẬU ANH VŨ | 098....350 | 270 điểm | 175 điểm | 95 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Trần Thị Mai Sương | 091....226 | 565 điểm | 370 điểm | 195 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Ngô Thu Trang | 016.....562 | 375 điểm | 245 điểm | 130 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
việt anh | 016.....543 | 460 điểm | 315 điểm | 145 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Phạm Quốc Phượng | 098....565 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Trần Thanh Nga | 016.....783 | 780 điểm | 430 điểm | 350 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Lê Xuân Nam | 097....078 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Mùi | 016.....267 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thanh Hà | 012.....994 | 645 điểm | 365 điểm | 280 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
nguyễn thị minh hiên | 096....161 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Đinh Thị Kiều Oanh | 016....... 76 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Vũ Huyền Trang | 016.....346 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Vũ Nam Sơn | 016.....048 | 730 điểm | 410 điểm | 320 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Đỗ Thị Hải Hậu | 098....628 | 535 điểm | 300 điểm | 235 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Bích Diệp | 093....878 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hậu | 016.....675 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 091....000 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Ngô Minh Châu | 097....813 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Le Thi Thanh Hai | 016.....480 | 660 điểm | 380 điểm | 280 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
vu thu trang | 016.....239 | 595 điểm | 340 điểm | 255 điểm | 29/12/2013 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhữ Hoàng Dũng | 096....344 | 645 điểm | 360 điểm | 285 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Tạ Vũ | 098....509 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Bùi Thị Trà Mi | 016.....723 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Tống Quang Hoàng | 016.....129 | 645 điểm | 385 điểm | 260 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Pham Thi Thu | 016.....701 | 545 điểm | 240 điểm | 305 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Vương Thị Khánh Hòa | 091....158 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
daohien202@yahoo.com | 097....765 | 490 điểm | 175 điểm | 315 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Đỗ Hạnh Trang | 093....868 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Trinh Nam | 016.......487 | 840 điểm | 430 điểm | 410 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Hoàng Đức Nam | 098....196 | 720 điểm | 360 điểm | 360 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Vũ Thị Phương | 093....474 | 525 điểm | 255 điểm | 270 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Lê Đình Vũ | 016.....982 | 145 điểm | 100 điểm | 45 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Bùi Thị Hồng Phượng | 016.....512 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Hoàng Văn Minh | 096....108 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Vũ Huyền Trang | 016.....346 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Bùi Thị Hằng | 016.....871 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Lê Thanh Huyền | 090....172 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 22/12/2013 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn hồng | 016....... 68 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
dương thị quỳnh châu | 016.....155 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Mạc Thị Khánh Linh | 016.....207 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Hà | 098....899 | 705 điểm | 365 điểm | 340 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Lưu Thị Trang | 097....255 | 705 điểm | 340 điểm | 365 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Hoàng Lan Anh | 097....584 | 580 điểm | 310 điểm | 270 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hạnh | 094....454 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Bùi Thu Hoài | 097....220 | 465 điểm | 275 điểm | 190 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền | 097....510 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
trần thị hường | 097....615 | 500 điểm | 265 điểm | 235 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mùi | 016.....267 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 15/12/2013 | Đề 10 |