Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Ngọc Đào | 097....186 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Trịnh Trung | 098....519 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
nguyen thi hong giang | 098....479 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
nguyen hoai thu | 016.....081 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Phùng thuý linh | 016.....433 | 590 điểm | 310 điểm | 280 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Phạm Thị Thanh Xuân | 016.....489 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Phạm Thị Thanh Huyền | 016.....877 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Trần Khánh Linh | 096....701 | 285 điểm | 175 điểm | 110 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Chu Thị Thu Hiền | 016.....480 | 410 điểm | 270 điểm | 140 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Đỗ Thanh Thảo | 096....859 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
vũ thị ngọc anh | 093....231 | 420 điểm | 290 điểm | 130 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Bùi Nguyên Tùng | 016.....492 | 810 điểm | 430 điểm | 380 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Bùi Thanh Hùng | 016.....087 | 720 điểm | 395 điểm | 325 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huệ | 098....552 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Thân Hoài Phương | 098....580 | 300 điểm | 220 điểm | 80 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
LÊ THỊ THU HẬU | +33......416 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Đậu Phương Dung | 016.....625 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
đỗ thị ngọc diệp | 016.....771 | 415 điểm | 295 điểm | 120 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Hưng | 016.....712 | 370 điểm | 240 điểm | 130 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Đức Thắng | 016.....113 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Hoàng Thị Hoài Thu | 091....469 | 850 điểm | 460 điểm | 390 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Trần Văn Hướng | 098....451 | 735 điểm | 425 điểm | 310 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Đặng thị thanh bình | 094....248 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Phạm Văn Đức | 098...... 69 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Phạm Minh Hoàng | 016.....007 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Ngọc Bích | 098....452 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Phượng Linh | 097....789 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Ngọc | 016.....372 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Minh Khoa | 016.....091 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Đỗ Văn Quân | 097....157 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
pham thi dao | 016.....076 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Phạm Mạnh Hùng | 098....533 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
phạm lê quang | 016.....691 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Mai Thu Hiền | 098....511 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thiên Hương | 016.....292 | 795 điểm | 410 điểm | 385 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Lê thị sen | 016.....073 | 725 điểm | 405 điểm | 320 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Lê Thị Thùy Dung | 098....993 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
bui hong tai | 098....115 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Hữu Thắng | 016.....721 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
nguyễn thị thu hương | 016.....198 | 415 điểm | 270 điểm | 145 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Hà Hải | 016.....983 | 715 điểm | 380 điểm | 335 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thảo Ly | 098....786 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Kim Dung | 016.....463 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyen linh | 016.....759 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Lê Diệu Linh | 016.....019 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Vũ Hải Hà | 097....046 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Phạm Thị Thuý Hồng | 098....418 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Anh | 094....566 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Phạm Thị Thu Hòa | 096....096 | 440 điểm | 330 điểm | 110 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Vũ Viết Phúc | 016.....525 | 695 điểm | 385 điểm | 310 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Lê Thị Thúy Hằng | 091....485 | 650 điểm | 395 điểm | 255 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Lê Mạnh Cường | 097....299 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thùy Linh | 016.....693 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Phùng Sỹ Hải | 037.....................ài | 650 điểm | 365 điểm | 285 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
bui thi thu xinh | 016.....365 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Phạm Thị Thu Trang | 012.....988 | 455 điểm | 295 điểm | 160 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Trần Thị Thu Hiền | 012.....079 | 600 điểm | 275 điểm | 325 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Ta Thi Hanh | 098....178 | 710 điểm | 385 điểm | 325 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Hoàng Quang Trung | 097....962 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Ninh | 016.....284 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
duonganhduc | 016.....785 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Phạm Thị Thu Phương | 016.....125 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Nguyen Thi Hong | 090....370 | 835 điểm | 405 điểm | 430 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
nguyễn hồng | 016....... 68 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Viết Đô | 016.....378 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Mai Nguyệt | 098....698 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Lưu Tiến Quyết | 016....... 98 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Trần thị Ngọc | 016.....644 | 580 điểm | 240 điểm | 340 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Phong | 096....343 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà thị lan anh | 016.....044 | 425 điểm | 190 điểm | 235 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
Trần Hà Trang | 097....423 | 435 điểm | 175 điểm | 260 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
phạm hồng hạnh | 016.....896 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Vân | 016.....869 | 570 điểm | 315 điểm | 255 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
Ta Thi Hanh | 098....178 | 720 điểm | 380 điểm | 340 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
nguyễn trung hiếu | 016.....389 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Anh | 016.....775 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
Minh Dung | 097....034 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
nguyễn huy hoàng | 016.....749 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
Nông Đức Mạnh | 016.....010 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
Phạm Thị Thuý Hồng | 098....418 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Mai | 016.....841 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Ta Thi Hanh | 098....178 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng | 012.....586 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngoan | 098....606 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Yên | 097....932 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Vũ Quang Huy | 098....268 | 200 điểm | 110 điểm | 90 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Bùi Thị Thu Thủy | 016.....958 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Lê thị sen | 016.....073 | 725 điểm | 360 điểm | 365 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Đào Khánh Thu | 098....015 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hường | 097....236 | 570 điểm | 290 điểm | 280 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
đỗ thị nga | 016.....959 | 860 điểm | 495 điểm | 365 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân | 016.....869 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mạnh Anh | 016.....075 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Thủy | 012......808 | 670 điểm | 315 điểm | 355 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Trần Thành Chiến | 016.....071 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Trần Thị Thu Hằng | 098....193 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Lê Thị Mai | 016.....386 | 470 điểm | 275 điểm | 195 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Chu Phương Thảo | 094....332 | 695 điểm | 405 điểm | 290 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Thị Phương Dung | 016....... 23 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
Trương Thị Thanh Huyền | 096....797 | 505 điểm | 220 điểm | 285 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |