Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nghiêm Văn Dũng | 098....320 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Nghiêm Thúy Loan | 090....570 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Lại Thị Phương Anh | 016.....563 | 685 điểm | 300 điểm | 385 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Lý Phương Uyên | 016.....371 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Việt Anh | 016.....081 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Damxuanhuy@gmail.com | 091....235 | 320 điểm | 200 điểm | 120 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
nguyễn hồng | 016....... 68 | 775 điểm | 390 điểm | 385 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Vũ Hà Tiên | 016.....950 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Trần Phương Nhung | 098....046 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Đào Duy Tân | 016.....897 | 645 điểm | 360 điểm | 285 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Vương Văn Hải | 016.....239 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Pham Thi Ha My | 016.....522 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Tú | 090....979 | 500 điểm | 215 điểm | 285 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Thúy Quỳnh | 097....933 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Đặng Nhật Anh | 090....873 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Hoàng Đăng Tiến | 016.....478 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nga | 097...... 04 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Vũ Đức Minh | 098....783 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Hoàng Văn Tuấn | 090....755 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Chu Mạnh Hùng | 097....248 | 700 điểm | 410 điểm | 290 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
nguyễn thị thu trang | 016.....645 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Lâm Mạnh Tường | 016.....433 | 770 điểm | 440 điểm | 330 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Ngô Thị Nhật Linh | 016.....635 | 580 điểm | 320 điểm | 260 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Pham Thi Ha My | 016.....522 | 575 điểm | 345 điểm | 230 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Đinh Hương | 096....915 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Võ Thị Thu Hiền | 016.....058 | 355 điểm | 260 điểm | 95 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Mạnh Đức | 012.....333 | 535 điểm | 360 điểm | 175 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Phạm Thị Hương | 098....086 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Đặng Trần Sơn Linh | 012.....699 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Hà Văn Hải | 016.....875 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Đặng Trung Hiếu | 012.....695 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Trần Thị Khuyên | 098....604 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Trần Thị Phú Anh | 016.....392 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Tuyển | 016.....312 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Đăng Nguyên | 012.....986 | 490 điểm | 340 điểm | 150 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Đào Anh Phú | 016.....655 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Lê Hồng Quyến | 098....468 | 570 điểm | 340 điểm | 230 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Tạ Minh Diệu Tuyền | 016.....595 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Vũ Thị Huyền | 016.....885 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Hoàng Khuyên | 097....029 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Dương | 094....228 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
hoàng thị thu huyền | 016.....199 | 795 điểm | 405 điểm | 390 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Hoang Thuy Hanh | 016.....436 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Nguyễn thị hồng nhung | 097....381 | 350 điểm | 225 điểm | 125 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Hương Giang | 098....279 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Huyền Trang | 016.....196 | 300 điểm | 210 điểm | 90 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....129 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
ĐỖ Thị Miền | 016.....799 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Na | 097....111 | 210 điểm | 130 điểm | 80 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Lê Văn Anh | 016..................195 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Công Vũ Khánh Ly | 016.....528 | 485 điểm | 270 điểm | 215 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Hà Thu Linh | 098....822 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Đặng Như Ngọc | 091....735 | 790 điểm | 425 điểm | 365 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Hoàng Trọng Sơn | 016.....706 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Phan Hoàng Linh | +84......004 | 800 điểm | 405 điểm | 395 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Đắc Huy | 016.....889 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Lê Xuân Hiển | 094....859 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 23/03/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Quang | 016.....599 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Đậu Công Thành | 091....039 | 295 điểm | 115 điểm | 180 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Hoàng Đăng Tiến | 016.....478 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Trần Thanh Huyền | 094....999 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Dung | 016.....388 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Huyền | 097....119 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Kim Chi | 016.....335 | 320 điểm | 160 điểm | 160 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị mai | 098....562 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 016.....888 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
phan thị anh thư | 016.....465 | 850 điểm | 450 điểm | 400 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Thảo Hiền | 094....204 | 475 điểm | 330 điểm | 145 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
To Bao Ngoc | 098....098 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Đặng Mai Phương | 094....929 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
nguyen thi bich ngoc | 016.....720 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị gien ly | 016.....031 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị thu trang | 016.....645 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Võ thị hồng vinh | 098....939 | 615 điểm | 345 điểm | 270 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hòa | 098....069 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Dũng | 097....899 | 625 điểm | 410 điểm | 215 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
thanh huyền | 016.....276 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Đỗ Quỳnh Lâm | 096....820 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Đào Văn Thiệu | 016.....854 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
hoanglinh94624@gmail.com | 096....346 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Bích Ngọc | 016.....129 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 16/03/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Nhật Thế | 091....048 | 825 điểm | 430 điểm | 395 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Hoàng Vương Long | 097....835 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Nguyen Minh Thuy | 012.....531 | 655 điểm | 385 điểm | 270 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Trang | 097....227 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Bùi Đình Việt | 016.....335 | 520 điểm | 210 điểm | 310 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Trinh Huy Tao | 016.....693 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Thu Hòa | 096....096 | 720 điểm | 315 điểm | 405 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Chu Mạnh Hùng | 097....248 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Trần Tường Vy | 097....665 | 525 điểm | 215 điểm | 310 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Trần Vân Anh | 016.....890 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Phạm Quang Minh | 016.....954 | 575 điểm | 275 điểm | 300 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
mai nhung | 098....341 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thảo | 016.....959 | 300 điểm | 135 điểm | 165 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Trần Văn Hướng | 098....451 | 680 điểm | 300 điểm | 380 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Trần Ngọc Phong | 097....661 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Phan Tuấn Ngọc | 098....022 | 550 điểm | 215 điểm | 335 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
nguyễn thu hà | 016.....574 | 700 điểm | 330 điểm | 370 điểm | 09/03/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Khổng Thị Kim Tuyến | 016.....124 | 720 điểm | 385 điểm | 335 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |
Hà Minh Thắng | 016.....371 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 02/03/2014 | Đề 7 |