Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Tiến | 090....011 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
Đỗ Thị Kim Ngân | 016.....704 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
Đỗ Văn Thức | 098...... 23 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Mỹ Linh | 098....835 | 495 điểm | 300 điểm | 195 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Thúy | 016....832 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
dau tien hoang | 094....878 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
Lê Thị Huyền Thương | 097....675 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Nam | 016.....036 | 580 điểm | 260 điểm | 320 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
Tống Thị Thanh Nga | 098....813 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị thu trang | 016.....216 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Hữu Viện | 016.....127 | 590 điểm | 340 điểm | 250 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Cẩm Vân | 096....695 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
Đinh Vũ Tú Anh | 016.....085 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 016.....614 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
Đỗ Thị Thanh | 096....029 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
Đào Thị Thùy Dương | 093....787 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Huyền Thương | 097....675 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Lê Tuấn Trung | 093....982 | 440 điểm | 160 điểm | 280 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thu Trang | 016.....199 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Vũ Thị Ngọc Huyền | 096....889 | 695 điểm | 290 điểm | 405 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Hà Văn Hải | 016.....875 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Tống Thị Thanh Nga | 098....813 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Lê Việt Chính | 012.....788 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
LÊ THỊ TÂM | 016.....791 | 585 điểm | 260 điểm | 325 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Ngọc Anh | 098....437 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
nguyen dang viet nga | 012.....898 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Thu Huyền | 016.....193 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Hồng Thanh | 016.....199 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Ngô Xuân Lâm | 016.....891 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Ngô Thị Ngọc Anh | 016.....505 | 325 điểm | 130 điểm | 195 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Trương Thanh Phương | 016.....345 | 710 điểm | 280 điểm | 430 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Ngô Hoài Việt | 016.....378 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Trần Thùy Giang | 016.....922 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Huy Phương | 016.....888 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Huyền Trang | 097....089 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Ngọc | 097....348 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
Trần Thị Thu Thủy | 096....606 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
Bùi Thị Thanh Hương | 016.....280 | 545 điểm | 220 điểm | 325 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
do thach chi khang | 097....100 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
Phạm Thu Lan - NEU4 | +84......164 | 590 điểm | 290 điểm | 300 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
hoàng thị thúy | 098....596 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
Hoàng Thị Ngọc Mai | 016.....701 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
Đỗ Thị Ngọc Linh | 016.....170 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Hương | 096....815 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
Phạm Kim Ngọc | 016.....471 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
Đỗ Xuân Duy Anh | 038....038 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Hương Giang | 090....467 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Dung | 016.....276 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Giang Văn Vững | 016.....213 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Trần Thị Thu Trang | 016.....477 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Nguyen Ngoc Thuan | 012.....162 | 835 điểm | 440 điểm | 395 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Vũ Thị Linh Chi | 091....929 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Mỹ Hạnh | 016.....250 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Nguyen Thanh Tam | 098....736 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Pham Quynh Anh | 098....551 | 440 điểm | 175 điểm | 265 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
nguyễn thị yến | 091....956 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Phi Long | 098....533 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hiền | 016.....934 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Lương Thị Huyền | 016.....465 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
pham duc hung | 016.....596 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Phan Thị Thu | 098....989 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Nguyễn thị mỹ hạnh | 098....811 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Sơn | 016.....354 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Lê Thị Thu Hà | 098....766 | 660 điểm | 380 điểm | 280 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thiên Hoàng Anh | 016.....553 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Thu | 098....989 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 03/07/2014 | Đề 8 |
Lê Thế Mạnh | 016.....727 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 03/07/2014 | Đề 8 |
Đỗ Công Tâm | 096....626 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 03/07/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thiên Hoàng Anh | 016.....553 | 305 điểm | 195 điểm | 110 điểm | 03/07/2014 | Đề 8 |
nguyen thi uoc | 097....714 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 03/07/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Thanh Thảo | 016.....992 | 545 điểm | 290 điểm | 255 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Lê Việt Thắng | 097....620 | 685 điểm | 400 điểm | 285 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Phương | 096...... 71 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Bùi Văn Cường | 016.....721 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Dinh Thi THu HUOng | 098....482 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Đào Quý Thịnh | 097....272 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Nguyen Thi Huong | 016.....839 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Tân Ngọc | 016.....580 | 465 điểm | 200 điểm | 265 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Trần Thị Vân Anh | 016.....253 | 560 điểm | 295 điểm | 265 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh | 016.....633 | 595 điểm | 340 điểm | 255 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Ngô Xuân Sơn | 091....199 | 180 điểm | 95 điểm | 85 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương Giang | 091....650 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị việt trinh | 098....934 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Nguyen HuyenTrang | 098....819 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Mạnh Cường | 097....992 | 625 điểm | 290 điểm | 335 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh | 016.....791 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Lê Mạnh Chiến | 098....519 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
đỗ thị nam | 016.....321 | 470 điểm | 190 điểm | 280 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
Hằng | 098....849 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
TranVanDuy | 091....294 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thu Yến | 016.....866 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
Lê Minh Ngọc | 098....448 | 890 điểm | 445 điểm | 445 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
Vũ Công Thạo | 012.....736 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
Dinh Thi THu HUOng | 098....482 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thanh Huyền | 016.....483 | 430 điểm | 175 điểm | 255 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
Trần Vân Anh | 016.....890 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
nguyễn thị thanh nga | 098....151 | 510 điểm | 200 điểm | 310 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
Nguyễn tuấn đức | 098....979 | 875 điểm | 445 điểm | 430 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
Lê Thuý Quỳnh | 098....089 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
vu anh thu | 096....969 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |