Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
đạu xuân đông | 016.....587 | 180 điểm | 115 điểm | 65 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Trung Hiếu | 094....686 | 240 điểm | 190 điểm | 50 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thảo Anh | 016.....485 | 710 điểm | 390 điểm | 320 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
nguyễn diệu hằng | 097....242 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Tùng | 097....863 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thúy Vân | 016.....870 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Hồ thị phương nhi | 097....283 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Phạm Văn Dư | 091....638 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Trần Thị Diệp Tuyền | 016.....734 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Cao Thị Giang | 096....173 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
lưu thị vân anh | 098....979 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Tạ Thị Bình | 016.....100 | 715 điểm | 395 điểm | 320 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngân | 016.....589 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Kiều Trang | 016.....861 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Trần Thanh Thuỷ | 098....954 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Việt | 090....889 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Đào Thị Mơ | 016.....258 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Vũ Thương | 098....627 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
thân thị hồng loan | 096....003 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Quang | 016.....077 | 795 điểm | 405 điểm | 390 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
nguyen thi vinh | 016.....464 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyen van Toan | 091....138 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
nguyễn thị trang | 096....372 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Hoàng Yến | 098....496 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thanh | 096....029 | 415 điểm | 160 điểm | 255 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Trần Mạnh Thắng | 016.....155 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Phan Tăng Hiệu | 012.....226 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Hoàng Thị Trang | 012.....446 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Tài Quân | 016.....761 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
cao thị khánh hòa | 016.....910 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Vũ Thu Trang | 016.....895 | 745 điểm | 410 điểm | 335 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Phạm Hà Thu | 096....376 | 750 điểm | 350 điểm | 400 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai | 016.....033 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Hoài Nam | 016.....994 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Phạm Thị Thanh Hương | 016.....934 | 820 điểm | 410 điểm | 410 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Bùi Phương Linh | 091....658 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Dung | 098....449 | 600 điểm | 295 điểm | 305 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
nịnh thị tuyết mai | 096....949 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Khánh Linh | 098....976 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Vân | 097....403 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Leo Nhã | 016.....155 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Trần Thị Dung | 016.....318 | 545 điểm | 275 điểm | 270 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thu Hà | 016.....024 | 750 điểm | 450 điểm | 300 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Phạm Hải Hà | 097....051 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Lại Thị Hoài | 097....026 | 345 điểm | 215 điểm | 130 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Bùi Thị Nga | 016.....706 | 630 điểm | 360 điểm | 270 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Lương Thị Phương Thảo | 016.....089 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thu Quỳnh | 094....562 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương Lan | 016.....338 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Lê Nguyễn Thanh Chi | +81.......033 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 016....... 09 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Phạm Thị Minh Tâm | 098....690 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Đặng thị thanh bình | 094....248 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Trần thị minh phượng | 016.....772 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Phạm Văn Long | 016.....922 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Hà | 016.....829 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hà My | 098....209 | 365 điểm | 255 điểm | 110 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyen To Uyen | 098....539 | 630 điểm | 280 điểm | 350 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Vũ Tuấn Anh | 097...... 73 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Hải Yến | 016.....216 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Phan Hoài Nam | 016.....395 | 475 điểm | 185 điểm | 290 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Hương Nhung | 016.....624 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyên hoài phương | 016.....872 | 525 điểm | 240 điểm | 285 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Diệu Linh | 016.....865 | 710 điểm | 320 điểm | 390 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Thuý | 016.....476 | 375 điểm | 135 điểm | 240 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Lê Duy Anh | 093....041 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Phan Vân Anh | 094....288 | 525 điểm | 240 điểm | 285 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 098....386 | 255 điểm | 115 điểm | 140 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Phan Thi Bich Lan | 090....889 | 345 điểm | 120 điểm | 225 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Tran Bich Phuong | 094....329 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
hoàng thị thảo | 098....494 | 455 điểm | 130 điểm | 325 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
nguyễn thị thu hiền | 016.....048 | 840 điểm | 430 điểm | 410 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Phương Thảo | 012....... 66 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Vu Thanh Xuan | 090....228 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Toan | 016.....082 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Hoàng Văn Đức | 016.....879 | 505 điểm | 200 điểm | 305 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyen Hoang Son | 090....775 | 875 điểm | 465 điểm | 410 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Văn Toàn | 016.....989 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Trịnh Thị Nụ | 098....723 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Trần Thị Thu Hà | 098...... 79 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
phamthanhthuy | 091....348 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
pham thi thanh | 016.....768 | 570 điểm | 245 điểm | 325 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
chu thi nga | 096....094 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Hoàng Thị Nga | 097....602 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Đan Giao | 016.....751 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
cao việt hùng | 091....616 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Tùng Lâm | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 | |
Nguyễn Tuấn Anh | 016.....039 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Duyên | 097....649 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Thu Hiền | 096....129 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Phan Thị Anh | 016.....460 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy | 016.....701 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Lê Hồng Mai | 016.....589 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Trần thị Kim Thư | 096....062 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Duẩn | 096....862 | 110 điểm | 50 điểm | 60 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Hồ Hà | 097....368 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Đỗ Thị Hằng | 012.....900 | 525 điểm | 175 điểm | 350 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Đào Anh Đức | 091....996 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hậu | 097....413 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Cao Thị Kim Chi | 091....629 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |