Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Thanh Huyền | 094....666 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Phương | 016.....642 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Anh Ngọc | 090....633 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Lan Anh | 098....847 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Hà Huy Dũng | 016.....018 | 225 điểm | 115 điểm | 110 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Quân | 016.....173 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đoàn Văn Hưởng | 097....970 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Lê Thị Minh Thúy | 098....231 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Đoàn Thanh Phuong | 098....929 | 495 điểm | 330 điểm | 165 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| La Nguyễn Nhật Quang | 016.....334 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Hoàng Thu Hương | 090....739 | 745 điểm | 425 điểm | 320 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Phương Thảo | 012.....222 | 775 điểm | 410 điểm | 365 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Pham Thao Ly | 849.....666 | 705 điểm | 380 điểm | 325 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Vũ Thu Hiền | 098....829 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thúy Nga | 096....919 | 650 điểm | 300 điểm | 350 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Đậu Thị Tú Duyên | 016.....248 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Lê Thanh Văn | 090....987 | 440 điểm | 275 điểm | 165 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Cẩm Ngọc | 016.....142 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thảo Anh | 016.....167 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thu Huyền | 096...... 09 | 565 điểm | 345 điểm | 220 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Thị Dung | 016.....299 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| bùi thị hải | 016.....079 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Diệu Thúy | 016.....254 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Hoang Thu Huyen | 098....590 | 710 điểm | 380 điểm | 330 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Khánh Tùng | 012.....666 | 485 điểm | 295 điểm | 190 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Đỗ Ngọc Anh | 090....109 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Nguyen Ha Mi | 016.....229 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Thuy Nga Paris | 097....810 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Huyền | 096...... 09 | 525 điểm | 240 điểm | 285 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Phạm Quốc Việt | 098....095 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Bảo Việt | 091....258 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Trần Thị Thu Hiền | 016.....724 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Quân | 016.....173 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Hoài | 091....647 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 02/11/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Ngọc Anh | 098....745 | 680 điểm | 350 điểm | 330 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Dong Van Quyet | 097....852 | 725 điểm | 390 điểm | 335 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| quách thị bích ngọc | 016.....050 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Lê Thị Ngọc Huế | 016.....682 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Lương Thị Thanh Hương | 035....419 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Trần Trọng Vinh | 016.....259 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Hoàng Vũ Long | 016.....469 | 535 điểm | 250 điểm | 285 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Trà My | 090....028 | 370 điểm | 145 điểm | 225 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Lương Thu Hà | 016.....214 | 410 điểm | 170 điểm | 240 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Lan Vy | 090....177 | 405 điểm | 165 điểm | 240 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Hoàng Quốc Doanh | 016.....611 | 265 điểm | 140 điểm | 125 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Luu Minh Quang | 098....199 | 560 điểm | 275 điểm | 285 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Đỗ Ngọc Anh | 090....109 | 445 điểm | 185 điểm | 260 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Phùng Thị Thu Linh | 016.....115 | 535 điểm | 195 điểm | 340 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Phạm Kiều Anh | 098....029 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Phạm Ngọc Anh | 098....745 | 680 điểm | 350 điểm | 330 điểm | 30/10/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Thị Hiền | 096....088 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Lê Mộng Vân | 016.....615 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Tạ Huyền Trang | 090....968 | 455 điểm | 195 điểm | 260 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| bùi thị khánh linh | 097....327 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Minh Hải | 093....648 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Yến | 016.....866 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Quyên | 016.....201 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 094....190 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Hà Đức Dương | 096....657 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| nguyễn thị hương danh | 016.....256 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Trần Thị Ánh Ngọc | 098....732 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Ngô Thị Phương Thúy | 016.....608 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Đặng Thị Phương Lan | 090....018 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Tạ Hồng Nhung | 097....095 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Dung | 016.....276 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 016.......444 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| bùi thị hải | 016.....079 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Trịnh Thanh Hằng | 098....636 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Trần Thị Hương | 016.....602 | 675 điểm | 390 điểm | 285 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Lê Thị Quỳnh Mai | 016.....363 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thuỳ | 098....735 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 26/10/2014 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| đặng minh vũ | 098....566 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| Trương Thị Huyền Trang | 016.....678 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| Trần Thị Bích Ngọc | 016.....516 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| Ngô Thị ánh Tuyết | 016.....229 | 205 điểm | 185 điểm | 20 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| VU THI MAI CHI | 098...... 02 | 420 điểm | 215 điểm | 205 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Hồng Trang | 098....409 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| Bui Ngoc Lien | 098....607 | 845 điểm | 430 điểm | 415 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| caoan | 096....689 | 210 điểm | 165 điểm | 45 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thuận | 016.....442 | 630 điểm | 300 điểm | 330 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| Vũ Đức Hoàng | 016.....388 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| Đặng Quốc Việt | 016.....874 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 22/10/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dang Thi Hong | 016.....155 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
| Đỗ Văn Hiếu | 097....569 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
| Lê Thanh Tùng | 097....630 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
| pham the hien | 016.....739 | 605 điểm | 365 điểm | 240 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
| nguyen thi hong giang | 098....479 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Minh Thu | 097....141 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 19/10/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Dương Thị Thùy | 016.....973 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
| Đỗ Khang Hải | 097....069 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
| Cấn Việt Hùng | 016.....586 | 735 điểm | 380 điểm | 355 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
| Tiêu Khánh Linh | 097....234 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
| Do thi nguyet minh | 098....018 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Vân | 097....296 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
| Vũ Hương Giang | 098....855 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 16/10/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Đình Huỳnh | 016.....678 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
| Thiều Thu Nga | 016.....071 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
| bùi thị thúy dịu | 016.....413 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
| Lê Thanh Văn | 090....987 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Sâm | 093....738 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |