Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Hà | 016.....639 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Trần Thu Trang | 016.....902 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Lê Thái Hà Giang | 016.....977 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| lê thị hòa | 016.....881 | 335 điểm | 220 điểm | 115 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Đặng Ngân Giang | 016.....532 | 520 điểm | 215 điểm | 305 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Quỳnh Anh | 016.....576 | 870 điểm | 490 điểm | 380 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Công | 016......439 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Trần Đức Trung | 094....291 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu Phương | 016.....833 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Vân Trang | 016.....994 | 605 điểm | 300 điểm | 305 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Trần Thị Khánh Phương | 094....099 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Đỗ Đức Anh | 096....174 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Dương Thúy Phượng | 016.....144 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| nguyễn hải hà | 016.....400 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Trần Thị Thu Phương | 016.....062 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Ngọc | 096....771 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Lê Thị Thu Phương | 098....384 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Bùi Thị Thu Trang | 097....188 | 415 điểm | 160 điểm | 255 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Mai Anh | 016....... 95 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Đình Nam | 098....971 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Duong Thi Thuy Hang | 016.....607 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Lê Thị Thùy Dung | 016.....017 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Trịnh Hồng Sơn | 012.....323 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Lê Thị Hoa | 016.....523 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Phạm Thị Nguyệt | 016.....019 | 740 điểm | 345 điểm | 395 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Đặng Thủy Tiên | 098....600 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Hoàng Minh Hằng | 016.....723 | 295 điểm | 135 điểm | 160 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| hoang khac quang | 016.....780 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyen thi Chau | 016.....075 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 07/01/2015 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Công Đoàn - TUU | +84......803 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
| Chu Thị Yến Hằng | 094....404 | 295 điểm | 135 điểm | 160 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
| Ngô Thị Yến | 016.....668 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
| Trần Thu Huyền | 016.....539 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
| Phan Thanh Nhàn | 094....666 | 705 điểm | 345 điểm | 360 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
| nguyễn thị vân anh | 016.....458 | 640 điểm | 290 điểm | 350 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hà My | 097....032 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hà | 016.....141 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 04/01/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| trần bảo yến | 016.....917 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
| Đào Thị Hiền | 016.....465 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
| Võ Diệu Thùy | 096....112 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
| Đinh Ngọc Hoàng Giang | 090....358 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Đào Minh Phương | 097....450 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
| Vũ Xuân Trường | 016.....704 | 380 điểm | 255 điểm | 125 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
| Phan Quang Hưng | 091....583 | 215 điểm | 130 điểm | 85 điểm | 31/12/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Trung Đức | 091....238 | 575 điểm | 260 điểm | 315 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thanh Nga | 096....588 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Bùi Thị Thơm | 098....138 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Đào Khánh Thu | 098....015 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Lê Thị Khánh Linh | 016.....026 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Ngọc Tùng Linh | 098....716 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Vũ Bích Thủy | 016.....388 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Vũ Giang Nam | 016.....839 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Như | 016.....644 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Xuân Hiếu | 094....111 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| ngô thị tuyết | 016.....105 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Vũ Thị Khánh Linh | 016.....969 | 215 điểm | 130 điểm | 85 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Tô Minh Ngọc | 094....718 | 440 điểm | 170 điểm | 270 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| nguyễn đăng khoa | 091....128 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Đặng Trần Tuấn | 097...... 69 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Lê Thị Huyền Trang | 097....787 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Vũ Thị Minh Thúy | 016.....744 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| nguyễn thị kiều trang | 016.....822 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Dương Văn Sơn | 016.....933 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thu Hương | 012.....678 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Đào Thị Hằng | 016.....279 | 585 điểm | 315 điểm | 270 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Vũ Hoàng Sơn | 016.....750 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 28/12/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Thị Hoà | 016.....804 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 25/12/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hằng | 098....817 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 25/12/2014 | Đề 10 |
| bùi thị minh phương | 016.....376 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 25/12/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hiền | 016.....984 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 25/12/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Hồng Thu | 016.....054 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 25/12/2014 | Đề 10 |
| phạm thị trang | 016.....895 | 170 điểm | 135 điểm | 35 điểm | 25/12/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyễn thị hương | 016.....697 | 465 điểm | 180 điểm | 285 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Đặng Thị Út Linh | 016.....467 | 445 điểm | 165 điểm | 280 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Đặng Thị Huyền Trang | 016.....566 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Phạm Thị Minh Tâm | 016.....842 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Đàm Thị Ngọc Linh | 097....145 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Nhàn | 016.....109 | 485 điểm | 240 điểm | 245 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Đỗ Thị Hiên | 016.....990 | 845 điểm | 400 điểm | 445 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Phạm Thị Nhàn | 016.....654 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Phùng Thăng Long | 090....953 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Phạm Thị Hương Giang | 097....970 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Lục Lam Ngọc Trung | 098....162 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Bùi Thị Sao Chi | 016.....361 | 450 điểm | 180 điểm | 270 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Hồ Thị Na | 016.....884 | 760 điểm | 380 điểm | 380 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đường Thị Hồng Nam | 016.....579 | 385 điểm | 275 điểm | 110 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Nhung | 016.....638 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
| nguyễn đăng khoa | 091....128 | 440 điểm | 190 điểm | 250 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
| Bùi Thị Kiều Anh | 097....468 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Hà | 016.....644 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | 016.....845 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Thành | 016.....657 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Hằng | 098....236 | 445 điểm | 275 điểm | 170 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
| Lương Hồng | 016.....553 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
| Lương Thị Kiều Phương | 096....795 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Thủy | 016.....984 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
| Tô Thị Thùy Vân | 016.....925 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
| Võ Thị Vân Anh | 098....842 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc Mai | 098....895 | 410 điểm | 245 điểm | 165 điểm | 11/12/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Dạ Hương | 097....589 | 570 điểm | 315 điểm | 255 điểm | 11/12/2014 | Đề 12 |