Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hồng Liên | 016.....602 | 550 điểm | 220 điểm | 330 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
| phạm thị ngọc | 016.....195 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
| Lê Minh Hoàng | 094....843 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Viết Quỳnh Anh | 091....868 | 380 điểm | 270 điểm | 110 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Phương Thảo | 016.....188 | 450 điểm | 260 điểm | 190 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Phương Thảo | 016.....188 | 450 điểm | 260 điểm | 190 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Mai | 097....830 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Trịnh Phương Thảo | 016.....629 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngọc Trang | 016.....191 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Linh | 096....633 | 365 điểm | 250 điểm | 115 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Hồng Nhung | 098....905 | 205 điểm | 140 điểm | 65 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Trương Thị Hương | 016.....198 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Phạm Vân | 094....146 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Anh Tú | 016.....925 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Quốc Khánh | 098....930 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Đào Hà Phan | 097....669 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Phạm Quốc Huy | 094....665 | 175 điểm | 140 điểm | 35 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thu Quỳnh | 091....992 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Việt Anh | 841......521 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Phạm Thanh Huyền | 016.....518 | 600 điểm | 230 điểm | 370 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| trần thị thanh thủy | 094....463 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Vũ Thị Thu Hiền | 098....513 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Đinh Thị Hồng Gấm | 096....763 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Linh | 016.....463 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Thị Quỳnh Trang | 097....488 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Bùi Thị Khánh Vân | 090....946 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Huyền | 098....861 | 475 điểm | 210 điểm | 265 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| vu Hue | 016....... 36 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Đình Thái | 016.....229 | 635 điểm | 365 điểm | 270 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Tống Quỳnh Trang | 094....045 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Quý | 016.....411 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Ngọc Hà | 016.....499 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Lương Thu Thủy | 097....422 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Mai Thị Phương Anh | 016.....977 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Lê Thị Hà | 016.....941 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Hoàng Thi Hiền | 016.....983 | 225 điểm | 80 điểm | 145 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Phạm Kim Anh | 098....396 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Chu Thị Sim | 016.....307 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Lê Thị Tuyết Trinh | 016.....098 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Trần Thị Thu Hương | 016.....597 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Hoàng Thúy Lương | 016.....026 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Hoài Thu | 090....165 | 580 điểm | 315 điểm | 265 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hà Quyên | 097....474 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Lương Chu Phương | 016.....864 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Lê Mộng Vân | 016.....615 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hồng | 098....456 | 480 điểm | 190 điểm | 290 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Lê Minh Chiến | 097....407 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Trần Thùy Dung | 090....152 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Huyền | 096....216 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Nga | 016.....916 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Lê Thảo Phương | 016.....002 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Xuân Đạt | 016.....250 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Quỳnh Hoa | 016.....862 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Đoàn Hồng Cúc | 097....223 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Trần Thị Kim Dung | 016.....615 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hoa | 016.....003 | 190 điểm | 150 điểm | 40 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Lành | 097....393 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Tưởng Thị Vân | 016.....066 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Yến Nhi | 016.....981 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng Liên | 016.....602 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Trần Huyền Trang | 098....212 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hiền | 016.....652 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Bích Diệp | 094....626 | 620 điểm | 185 điểm | 435 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Tâm | 016.....096 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| trần thị ảnh | 016.....614 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Lâm Thị Oanh | 016.....067 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Trâm Anh | 096....379 | 445 điểm | 160 điểm | 285 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Vũ Thu Hương | 016.....828 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Tuyết Mai | 094....580 | 225 điểm | 100 điểm | 125 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Đoàn thị trà My | 016.....658 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Tạ Thị Thu | 012.....922 | 515 điểm | 210 điểm | 305 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngọc Hà | 012.....302 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Thương | 096....459 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| TRẦN THỊ CHANG | 097....803 | 340 điểm | 125 điểm | 215 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Nông Lâm Tùng | 016.....112 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Đỗ Thị Hương Ly | 090....039 | 585 điểm | 295 điểm | 290 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Ngọc Anh | 016.....956 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Kiều Thị Vân Anh | 016.....849 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Phạm Thị Thúy Hằng | 016.....671 | 390 điểm | 250 điểm | 140 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn T. Hồng Vân | 016.....073 | 595 điểm | 270 điểm | 325 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Bế Thị Ngân Hà | 016.....599 | 660 điểm | 340 điểm | 320 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Phan Thị Hà Trang | 016.....656 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Hà Thanh Vân | 012.....787 | 725 điểm | 420 điểm | 305 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Vũ Thu Thảo | 016.....936 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Văn Tý | 016.....631 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Lê Xuân Quân | 016.....530 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Trần Thu Hiền | 016.....619 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Đỗ Ngọc Diệp | 016.....759 | 575 điểm | 240 điểm | 335 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Chử Xuân Phong | 097....058 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Trịnh Thu Phương | 016.....472 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| vũ thị minh | 016.....334 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thùy Ngân | 096....728 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 016.....656 | 370 điểm | 245 điểm | 125 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Lê Quang Liên | 016.....508 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Minh Huệ | 098....887 | 690 điểm | 400 điểm | 290 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Quỳnh Anh | 016.....843 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Quách Thị Thùy Linh | 016.......639 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Phương Anh | 096....226 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Trần Thanh Trà | 016.....479 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Hội | 098....786 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 04/03/2015 | IIG |