Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tống Quỳnh Trang | 094....045 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Đinh Thu Hương | 098....190 | 215 điểm | 145 điểm | 70 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Hoàng Ngọc Tuyên | 096....664 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Ngô Quang Dũng | 016.....414 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Đinh Thị Thanh Huyền | 016.....019 | 525 điểm | 175 điểm | 350 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Lan | 096....089 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Ngô Thị Lộc | 016.....193 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Đỗ Thị Phương Thảo | 016.....346 | 650 điểm | 315 điểm | 335 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Vũ Thu Hà | 097....212 | 125 điểm | 120 điểm | 5 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Cường | 098....619 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Lê Thị Lịch | 016.....352 | 340 điểm | 175 điểm | 165 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 098....109 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Vũ Thị Quỳnh Hoa | 096....535 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Linh | 016.....437 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Sâm | 016.....824 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Trần Công Đoàn - TUU | +84......803 | 465 điểm | 270 điểm | 195 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Đỗ Ngọc Thái | 016.....566 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Trịnh Thị Thanh Hường | 016.....419 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Sĩ | 016.....897 | 275 điểm | 195 điểm | 80 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyen Minh Trang | 097....883 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hải Nhân | 097....111 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Đinh Duy Hoàng | 097....825 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hà | 016.....291 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Đỗ Phương Thảo | 097....586 | 565 điểm | 350 điểm | 215 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Thu Hương | 016.....832 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Anh | 016.....761 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Hữu An | 016.....848 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
trịnh thị oanh | 016.....087 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
lê thị tú | 098....465 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Hà Phong | 016.....885 | 695 điểm | 365 điểm | 330 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Đặng Thị Thu Hoa | 016.....412 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Tran Thi Thu Trang | 016.....739 | 485 điểm | 185 điểm | 300 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Phan Văn Quyết | 097....426 | 335 điểm | 215 điểm | 120 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
trần thị huệ | 097....431 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Đặng Quỳnh Anh | 016.....390 | 440 điểm | 175 điểm | 265 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Lê Đình Tuấn | 016.....998 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Phạm Hải Yến Nhi | 098....875 | 675 điểm | 340 điểm | 335 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Mộng Vân | 016.....615 | 215 điểm | 145 điểm | 70 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
Lương Hà Trang | 096....713 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nhật Lệ | 097....697 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
Lê Thuỳ Trang | 098....514 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
Đinh Thị Quỳnh Trang | 012.....599 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy Vân | 016.....870 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thơ | 097....583 | 404 điểm | 245 điểm | 159 điểm | 12/02/2015 | Đề 10 |
Trần Minh Châu | 016.....708 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 12/02/2015 | Đề 10 |
Dinh Ngoc Dung | 098....941 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 12/02/2015 | Đề 10 |
Trần Công Khuyến | 098....549 | 480 điểm | 280 điểm | 200 điểm | 12/02/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Thị Linh | 016.....121 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Lê Thị Quỳnh | 016.....068 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Bùi Đình Quang | 012.....333 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Lương Hà Trang | 096....713 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Kim Anh | 090....039 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Hải Tùng | 016.....172 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Nguyen Thi Ngoc Tram | 097....249 | 625 điểm | 345 điểm | 280 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Nguyễn thị thảo quyên | 016.....548 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Nguyen Duc Sang | 016.....088 | 335 điểm | 135 điểm | 200 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngân | 098....825 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Sơn | 012.....911 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Nguyễn thu hằng | 016.....201 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Lê Nhật Linh | 016.....563 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Đàm Minh Thảo | 016.....817 | 525 điểm | 220 điểm | 305 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huyền | 098....861 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Lê Thuỳ Trang | 098....514 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 016.....212 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
lê thị thu hằng | 016.....089 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Minh Tuấn | 016.....697 | 465 điểm | 265 điểm | 200 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
Trần Gia Mạnh | 096....256 | 470 điểm | 190 điểm | 280 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Na | 016.....511 | 275 điểm | 190 điểm | 85 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Vân Anh | 094....350 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
Phạm Nguyễn Huyền Linh | 096....126 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
Trần Hồng Vân | 016.....796 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
Hoàng Thị Lành | 016.....148 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Mỹ Hạnh | 096....636 | 285 điểm | 195 điểm | 90 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Bùi Nhật Linh | 016.....812 | 650 điểm | 300 điểm | 350 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Lê Thị Mến | 016.....734 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
pham thanh ha | 038....787 | 665 điểm | 400 điểm | 265 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Đình Hiếu | 098....977 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Phạm Minh Thư | 098....124 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Trịnh Quốc Hoàng | 016.....808 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Đàm Ngọc Linh | 012.....109 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Yến | 098....707 | 860 điểm | 430 điểm | 430 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Hoàng Thị Minh Nguyệt | 016.....663 | 590 điểm | 365 điểm | 225 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Hoàng Thị Thu Trang | 016.....893 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Bùi Minh Phương | 097....298 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Hoang Khanh Chi | 098....236 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Đoàn Thị Hiền | 097...... 54 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Phương Anh | 016....... 45 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Minh Thúy | +84.......057 | 730 điểm | 420 điểm | 310 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Trần Thị Huế | 097....167 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Vu Hong Hai | 098....543 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Ngọc Anh | 098....437 | 605 điểm | 380 điểm | 225 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Ngô Thị Nhung | 016.....563 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
vu tien dung | 016.....970 | 355 điểm | 240 điểm | 115 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Yến | 016.....143 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....177 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Dương | 096....334 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Hoàng Hải | 012.....287 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Bế Thị Thoa | 016.....884 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyen Thi Lan Anh | 094....829 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Đỗ Trung Nghĩa | 016.....127 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |