Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 016.....255 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 22/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Huệ Phương | 096....875 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 22/03/2015 | Đề 7 |
Bùi Tiến Đức | 097....643 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 22/03/2015 | Đề 7 |
Vũ Duy Tùng | 012.....404 | 745 điểm | 420 điểm | 325 điểm | 22/03/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Nghĩa | 016.....312 | 440 điểm | 300 điểm | 140 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Mỗ Thị Kiều | 096....294 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Lê Thị Quỳnh | 016.....068 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Đậu Hoàng Long | 091....691 | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Võ Văn Trình | 016.....727 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Lê Quang Hòa | 096....519 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Lan Trang | 096....089 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Viết Quỳnh Anh | 091....868 | 380 điểm | 270 điểm | 110 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Phạm Trường Sinh | 094....373 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Phạm Phương | 016.....954 | 640 điểm | 385 điểm | 255 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Lê Tuấn Anh | 096....371 | 370 điểm | 145 điểm | 225 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 016.....196 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Phạm Văn Tiến | 097....326 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Trang | 096....382 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Trang Thanh Thuỷ | 016.....476 | 600 điểm | 360 điểm | 240 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Trần Thị Lệ Hằng | 016.....535 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Hồng Liên | 016.....602 | 550 điểm | 220 điểm | 330 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
phạm thị ngọc | 016.....195 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Lê Minh Hoàng | 094....843 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Phương Thảo | 016.....188 | 450 điểm | 260 điểm | 190 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Phương Thảo | 016.....188 | 450 điểm | 260 điểm | 190 điểm | 18/03/2015 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai | 097....830 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Đinh Thị Hồng Gấm | 096....763 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Hoàng Thị Linh | 016.....463 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Trịnh Phương Thảo | 016.....629 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang | 016.....191 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Linh | 096....633 | 365 điểm | 250 điểm | 115 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Nhung | 098....905 | 205 điểm | 140 điểm | 65 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Trương Thị Hương | 016.....198 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Phạm Vân | 094....146 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Anh Tú | 016.....925 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Quốc Khánh | 098....930 | 290 điểm | 100 điểm | 190 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Đào Hà Phan | 097....669 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Phạm Quốc Huy | 094....665 | 175 điểm | 140 điểm | 35 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Quỳnh | 091....992 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Việt Anh | 841......521 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Phạm Thanh Huyền | 016.....518 | 600 điểm | 230 điểm | 370 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
trần thị thanh thủy | 094....463 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Vũ Thị Thu Hiền | 098....513 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 15/03/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Chiến | 097....407 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Trần Thùy Dung | 090....152 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Phan Thị Quỳnh Trang | 097....488 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Bùi Thị Khánh Vân | 090....946 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền | 098....861 | 475 điểm | 210 điểm | 265 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
vu Hue | 016....... 36 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Đình Thái | 016.....229 | 635 điểm | 365 điểm | 270 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Tống Quỳnh Trang | 094....045 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Hoàng Thị Quý | 016.....411 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 016.....499 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Lương Thu Thủy | 097....422 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Mai Thị Phương Anh | 016.....977 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Lê Thị Hà | 016.....941 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Hoàng Thi Hiền | 016.....983 | 225 điểm | 80 điểm | 145 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Phạm Kim Anh | 098....396 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Chu Thị Sim | 016.....307 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Lê Thị Tuyết Trinh | 016.....098 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Trần Thị Thu Hương | 016.....597 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Hoàng Thúy Lương | 016.....026 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Hoài Thu | 090....165 | 580 điểm | 315 điểm | 265 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hà Quyên | 097....474 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Lương Chu Phương | 016.....864 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Lê Mộng Vân | 016.....615 | 520 điểm | 310 điểm | 210 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Vũ Thị Hồng | 098....456 | 480 điểm | 190 điểm | 290 điểm | 15/03/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Huyền | 096....216 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Nga | 016.....916 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Tạ Thị Thu | 012.....922 | 515 điểm | 210 điểm | 305 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 012.....302 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Lê Thảo Phương | 016.....002 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Xuân Đạt | 016.....250 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Quỳnh Hoa | 016.....862 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Đoàn Hồng Cúc | 097....223 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Trần Thị Kim Dung | 016.....615 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hoa | 016.....003 | 190 điểm | 150 điểm | 40 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Lành | 097....393 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Tưởng Thị Vân | 016.....066 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 016.....981 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Liên | 016.....602 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Trần Huyền Trang | 098....212 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hiền | 016.....652 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Đỗ Thị Bích Diệp | 094....626 | 620 điểm | 185 điểm | 435 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Tâm | 016.....096 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
trần thị ảnh | 016.....614 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Lâm Thị Oanh | 016.....067 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Trâm Anh | 096....379 | 445 điểm | 160 điểm | 285 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Vũ Thu Hương | 016.....828 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Tuyết Mai | 094....580 | 225 điểm | 100 điểm | 125 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Đoàn thị trà My | 016.....658 | 380 điểm | 160 điểm | 220 điểm | 12/03/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thương | 096....459 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
TRẦN THỊ CHANG | 097....803 | 340 điểm | 125 điểm | 215 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nông Lâm Tùng | 016.....112 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Đỗ Thị Hương Ly | 090....039 | 585 điểm | 295 điểm | 290 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 016.....956 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Kiều Thị Vân Anh | 016.....849 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Phạm Thị Thúy Hằng | 016.....671 | 390 điểm | 250 điểm | 140 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn T. Hồng Vân | 016.....073 | 595 điểm | 270 điểm | 325 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Hội | 098....786 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 04/03/2015 | IIG |