Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bế Thị Ngân Hà | 016.....599 | 660 điểm | 340 điểm | 320 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Trần Nhật Tiến | 012.....437 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Phan Thị Hà Trang | 016.....656 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Hà Thanh Vân | 012.....787 | 725 điểm | 420 điểm | 305 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Vũ Thu Thảo | 016.....936 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Tý | 016.....631 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Lê Xuân Quân | 016.....530 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Trần Thu Hiền | 016.....619 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Đỗ Ngọc Diệp | 016.....759 | 575 điểm | 240 điểm | 335 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Chử Xuân Phong | 097....058 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Trịnh Thu Phương | 016.....472 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
vũ thị minh | 016.....334 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thùy Ngân | 096....728 | 215 điểm | 115 điểm | 100 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 016.....656 | 370 điểm | 245 điểm | 125 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Lê Quang Liên | 016.....508 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Minh Huệ | 098....887 | 690 điểm | 400 điểm | 290 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 016.....843 | 415 điểm | 255 điểm | 160 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Quách Thị Thùy Linh | 016.......639 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Phương Anh | 096....226 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Trần Thanh Trà | 016.....479 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thanh Tùng | 093....937 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Lê Thị Mỹ Linh | 016.....832 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Tuấn Thịnh | 016.....417 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 08/03/2015 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Minh Kiều | 098....888 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Phạm Tiến Triệu | 098....049 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh | 098....683 | 745 điểm | 425 điểm | 320 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Nguyen Thi Lai | 093....928 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Phạm Thùy Dung | 016.....753 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Trịnh Nam Anh | 093....289 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Cao Thị Trang Nhung | 096....406 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Anh Đức | 016.....898 | 225 điểm | 140 điểm | 85 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
hoàng thị hằng | 016.....590 | 595 điểm | 315 điểm | 280 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Đinh Thị Thu Nga | 016.....449 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Lê Thu Thảo | 016.....988 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
nguyễn thị bích | 016.....754 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
nguyễn thị thảo | 016.....784 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Dương Thị Thắm | 098....873 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Thuý Hằng | 091....885 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Vũ Đăng Thi | 016.....917 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Chu Thùy Linh | 016.....926 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Việt Dũng | 016.....262 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tuyết | 016.....860 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
nguyễn văn quyết | 094....292 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Loan | 035....962 | 545 điểm | 310 điểm | 235 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
hoàng thị nhật trang | 016.....782 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Lê Hoàng Yến | 016.....646 | 350 điểm | 225 điểm | 125 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Phạm Thùy Linh | 099....914 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 096....237 | 555 điểm | 245 điểm | 310 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
THIỆU MINH TUẤN | 016.....501 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Đinh Gia Cuong | 098....872 | 215 điểm | 100 điểm | 115 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Bùi Mạnh Dương | 096....509 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
THIỆU THANH TÚ | 016.....140 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Phí Thu Hường | 016.....954 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Lê Văn Tuấn | 094....369 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Thúy Diệu | 016.....509 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Nhung | 097....111 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 016.....046 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Trịnh Thị Huyền | 096....483 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền | 094....643 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Mai Thị Phương Anh | 016.....977 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 08/03/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thu Phương | 097....206 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Đỗ Kiều Giang | 016.....972 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
phan thị thùy dung | 016.....188 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Trần Mai Anh | 094....168 | 305 điểm | 115 điểm | 190 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Lê Thị Huế | 098....009 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Dương Thúy Hằng | 016.....957 | 385 điểm | 160 điểm | 225 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Đăng An | 016.....499 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Đỗ Minh Trang | 016.....433 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
vũ thị thuỳ dương | 016.....793 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
trần minh thảo | 016.....217 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
chu thị nhung | 097....284 | 90 điểm | 85 điểm | 5 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 098....323 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Lê Thu Thảo | 098....728 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
nguyễn thị thu thủy | 016.....170 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Chử Thị Ngọc Lan | 097....019 | 475 điểm | 210 điểm | 265 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Đỗ Thị Minh Duyên | 016.....562 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Thanh | 016.....013 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Trịnh Thị Thanh Huyền | 016.....411 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 016....... 70 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Hoàng Thịnh An | 097....515 | 190 điểm | 130 điểm | 60 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Đặng Vân Trang | 096....096 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Tô Ngọc Sắc | 016.....884 | 280 điểm | 200 điểm | 80 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Lê Thị Hiền | 016.....543 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hường | 097....895 | 180 điểm | 110 điểm | 70 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Vũ Việt Anh | 016.....301 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Thạch Anh Ngọc | 012.....022 | 420 điểm | 140 điểm | 280 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Trần Thị Khánh Linh | 097....986 | 630 điểm | 340 điểm | 290 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Hoàng Đình Đức Huy | 097....092 | 155 điểm | 95 điểm | 60 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
nguyễn thị thảo | 016.....784 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 04/03/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Bình | 097....088 | 550 điểm | 285 điểm | 265 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Khánh Linh | 016.....074 | 770 điểm | 405 điểm | 365 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hiền | 016.....746 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Cao Trúc Quỳnh | 096....948 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Lê Tuấn Hùng | 016.....652 | 240 điểm | 180 điểm | 60 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Ngô Văn Giao | 098....986 | 205 điểm | 135 điểm | 70 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Đặng Bá Đức | 096....048 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Triệu Thanh Huyền | 016.....845 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Đoàn Ngọc Minh | 016.....590 | 490 điểm | 280 điểm | 210 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 016.....483 | 380 điểm | 150 điểm | 230 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
Tống Quỳnh Trang | 094....045 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |