Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Minh Tâm | 016.....842 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
Đàm Thị Ngọc Linh | 097....145 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Nhàn | 016.....109 | 485 điểm | 240 điểm | 245 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
Đỗ Thị Hiên | 016.....990 | 845 điểm | 400 điểm | 445 điểm | 21/12/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 016.....845 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
Đường Thị Hồng Nam | 016.....579 | 385 điểm | 275 điểm | 110 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Nhung | 016.....638 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
nguyễn đăng khoa | 091....128 | 440 điểm | 190 điểm | 250 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
Bùi Thị Kiều Anh | 097....468 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hà | 016.....644 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 18/12/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương Thị Kiều Phương | 096....795 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Thủy | 016.....984 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
Tô Thị Thùy Vân | 016.....925 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
Võ Thị Vân Anh | 098....842 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Thành | 016.....657 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Hằng | 098....236 | 445 điểm | 275 điểm | 170 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
Lương Hồng | 016.....553 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 14/12/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Mai | 098....895 | 410 điểm | 245 điểm | 165 điểm | 11/12/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Dạ Hương | 097....589 | 570 điểm | 315 điểm | 255 điểm | 11/12/2014 | Đề 12 |
Nguyen Thuy Dung | 098....019 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 11/12/2014 | Đề 12 |
Phạm Thị Hương | 096....563 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 11/12/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thảo | 016.....952 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 11/12/2014 | Đề 12 |
Le Thi Quynh Van | 090....709 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 11/12/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Hoang Vu | 093....014 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Trần Phương Thảo | 096....856 | 375 điểm | 230 điểm | 145 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Duy | 097....999 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Đàm Minh Hiếu | 098....321 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Đỗ Thị Minh Duyên | 016.....562 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Dư | 094....998 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thủy | 093....715 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Lê Trung Đức | 016.....395 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Trần Đại Nghĩa | 091....394 | 475 điểm | 310 điểm | 165 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Lê Thị Thùy Dung | 016.....017 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Trần Thị Dung | 016.....318 | 500 điểm | 220 điểm | 280 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Hương Giang | 097....246 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 04/12/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Sao Mai | 090....669 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 04/12/2014 | Đề 13 |
Phan Thị Ngọc Mai | 097....156 | 695 điểm | 370 điểm | 325 điểm | 04/12/2014 | Đề 13 |
bui van truong | 016.....656 | 710 điểm | 390 điểm | 320 điểm | 04/12/2014 | Đề 13 |
Duy Phong (Lớp 4 - con mẹ Trang) | 097....699 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 04/12/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thành Công | 097....803 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 094....479 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
Đàm Trung Kiên | 098....837 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Nhâm | 012.....711 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
Pham Thao Ly | 849.....666 | 685 điểm | 345 điểm | 340 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Bình | 098....689 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Phúc Trang | 098....892 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
Nhữ Thị Thúy | 016.....914 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Hương Giang | 097....246 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
Hoàng Thị Hoài | 016.....178 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
Lê Thùy Dương | 016.....833 | 235 điểm | 190 điểm | 45 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
Đức Anh | 090....096 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
tranloc0383 | 016.....531 | 330 điểm | 290 điểm | 40 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Đình Hùng | 016.....341 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
Hoàng Hào Quang | 091....031 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
Lê Đình Cường | 016.....455 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
Lê Thị Hải Yến | 090.................889 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
Phạm Thảo Ly | 097....666 | 665 điểm | 345 điểm | 320 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hồng Ngọc | 097....841 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
Quách Kiều Trang | 098....882 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
Lê thị ngọc bé | 097....068 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
Đỗ Thị Duyên Hou | 016.....817 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
nguyễn thị kiều anh | 016.....565 | 845 điểm | 440 điểm | 405 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
Trần Như Tuấn Anh | 016.....149 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Xuân Nhương | 016.....615 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Việt Hà | 016.....842 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
Phan Khánh Ly | 096....169 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm văn đông | 016.....227 | 570 điểm | 315 điểm | 255 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Mai Thị Phương Thúy | 096....823 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Maidung | 016.....697 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Bùi Hồng Linh | 016.....963 | 380 điểm | 140 điểm | 240 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Hoàng Thị Hà | 016.....644 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Đỗ Thị Ngân | 096....162 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Phan Phương Đức | 094....249 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Trần Thuận | 016.....719 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
nguyen thi vinh | 016.....464 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Lê văn Thắng | 016.....186 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Ngọc Hà | 098....167 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Phương Trang | 098....849 | 395 điểm | 160 điểm | 235 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Lê Tiến Chiến | 012.....667 | 935 điểm | 465 điểm | 470 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Trần Thu Hằng | 097....905 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Đường Thị Hồng Nam | 016.....579 | 185 điểm | 140 điểm | 45 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Tiến Đạt | 012.....110 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Đào Mai Phương | 016.....170 | 715 điểm | 360 điểm | 355 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
trần thị hoài linh | 097....499 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hiền | 016.....431 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 098....306 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Phạm Thị Ngân | 016.....185 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....639 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Bùi Thị Vân Anh | 098...... 32 | 650 điểm | 290 điểm | 360 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Công Phú | 096....796 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Nguyen duy tung | 016.....366 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Dương Văn Phan | 016.....442 | 690 điểm | 370 điểm | 320 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Đỗ Tuấn Anh | 092....207 | 910 điểm | 495 điểm | 415 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Lê Ngọc Trà | 012.....878 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Đoàn Thị Hương | 016.....787 | 750 điểm | 400 điểm | 350 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
duong thi thu trang | 097....810 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Đậu Phi Hoàn | 098....909 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Đặng Thị Thùy Linh | 094....219 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Lê Trung Thành | 016.....175 | 540 điểm | 315 điểm | 225 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
Trần Hiếu Minh | 016.....914 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |