Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễ Thị Hương | 016.....419 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Sâm | 096....339 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 26/04/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Kim Chi | 016.....335 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Loan | 016.....941 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
Nguyễn thị thảo quyên | 016.....548 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Miên | 016.....553 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Liên | 016.....995 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Hồng Anh | 098....463 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
Phạm Mỹ Chinh | 016.....756 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 23/04/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Chung | 097....298 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Mạnh | 097....737 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Trần Thùy Linh | 016.....443 | 230 điểm | 120 điểm | 110 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Phan Thị Mỹ Trang | 096....577 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Hoài Thu | 016.....766 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Thủy | 091....883 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Hoàng Thị Nhung | 096....879 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hoa | 016.....656 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Đạt | 016.....804 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Đặng Thị Trang | 096....538 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 016.....408 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Yến | 098....977 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 19/04/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Việt Trinh | 625 điểm | 360 điểm | 265 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 | |
Nguyễn Hồng Ngọc | 094....969 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Lê Quỳnh Sơn | 016.....272 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Đỗ Trung Nghĩa | 097....044 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Tạ Thị Thúy Vân | 096....886 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Vũ Huy Nguyên | 096....415 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Đào Thị Len | 098....600 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Bùi Minh Hằng | 098....579 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Linh | 016.....702 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thanh Nga | 016.....389 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Lê Đình Bá | 094....925 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
tranthanhtung | 096....779 | 690 điểm | 410 điểm | 280 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Tran Trang | 097....590 | 385 điểm | 245 điểm | 140 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Minh Huệ | 098....887 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Tran Thi Phuong | 091....193 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 16/04/2015 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Anh Dũng | 097....955 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Trinh Minh Quang | 098....152 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
nguyễn anh đức | 016.....220 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Đinh Văn Hòa | 016.....462 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Phan Thị Ngọc Trang | 098....303 | 625 điểm | 360 điểm | 265 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Dương Quốc Việt | 096....748 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Mai Lan | 016.....834 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thảo My | 096....199 | 250 điểm | 170 điểm | 80 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Trần Văn Hiệp | 093....319 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Vũ Thùy Trang | 016.....639 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Lương Thị Kiều Phương | 096....795 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Hoàng Phương Thảo | 090....283 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Trần Nhật Quang | 096....998 | 545 điểm | 345 điểm | 200 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
nguyễn khánh hòa | 016.....522 | 460 điểm | 290 điểm | 170 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
trần thị quỳnh trang | 096....826 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Đặng Thái Tình | 016.....627 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kim Hoàn | +84......574 | 595 điểm | 330 điểm | 265 điểm | 12/04/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Dung | 098....019 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 11/12/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Lan Hương | 098....723 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hải | 098....989 | 250 điểm | 125 điểm | 125 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Trịnh Thị Bích | 016.....759 | 575 điểm | 270 điểm | 305 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Việt Tuấn | 016.....180 | 670 điểm | 390 điểm | 280 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
nguyễn thị duyên | 096....478 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
lê thị thương | 016.....567 | 200 điểm | 170 điểm | 30 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Linh | 016.....068 | 655 điểm | 290 điểm | 365 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Vũ Ngọc Hoa | 097....681 | 695 điểm | 365 điểm | 330 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Đỗ Hạnh Thu | 090....682 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Hạnh | 016....... 51 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Trần Việt Nga | 096....042 | 510 điểm | 300 điểm | 210 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Việt Trinh | 016.....620 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Đoàn Trung | 016.....708 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Phạm Văn Toản | 091....330 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 08/04/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Tuấn Anh | 097....850 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Trần Văn Trường | 016.....915 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
bùi thị linh | 097....861 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà | 097....600 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Mai Thùy Dung | 016.....983 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngọc Mai | 096....590 | 590 điểm | 250 điểm | 340 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Phạm Thanh Lâm | 016.....668 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu | 096...... 09 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thùy | 097....165 | 560 điểm | 320 điểm | 240 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Trấn Ái Linh | 016.....648 | 445 điểm | 165 điểm | 280 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Trần Hồng Hạnh | 091....722 | 620 điểm | 290 điểm | 330 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
vu van toan | 097....311 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Trần Thị Thuỳ Anh | 016.....339 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Ngô Thị Thu Huyền | 016.....548 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Hồ Trí Dũng | 012.....686 | 220 điểm | 140 điểm | 80 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Trần Đình Thiêm | 016.....906 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Ngụy Ngọc Huyền | 016.....739 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Hà My | 097....704 | 560 điểm | 210 điểm | 350 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Na | 016.....511 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Việt | 016.....181 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
trịnh thị ánh tuyết | 016.....852 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Như Biển | 097....409 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
đồng văn thuận | 097....826 | 590 điểm | 360 điểm | 230 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Phạm Tuấn Anh | 097....850 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Lê Thị Thu | 096....773 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Hoàng Hải Đăng | 016.....467 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Lê Thùy Dương | 016.....833 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Trần văn Đăng | 097....000 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 05/04/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thùy Linh | 094....862 | 555 điểm | 325 điểm | 230 điểm | 02/04/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 094....608 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 02/04/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Mỹ Duyên | 016.....385 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 02/04/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Mai Trang | 016.....900 | 725 điểm | 405 điểm | 320 điểm | 02/04/2015 | Đề 12 |