Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Việt Hùng | 016.....586 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 09/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hương | 093....328 | 285 điểm | 175 điểm | 110 điểm | 09/12/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Hồng Ngọc | 096....069 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Phạm Thanh Hà | 098....554 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Hồ Mạnh Quân | 097....109 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Dao Thi Le Huyen | 090....331 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Lê Quỳnh Mai - NEU4 | +84.......277 | 630 điểm | 365 điểm | 265 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Tuấn | 016.....153 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Phạm Thu Thảo | 016.....910 | 685 điểm | 380 điểm | 305 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Nhung | 016.....297 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Lê Thị Hồng | 016.....750 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| trương mai dương | 012.....674 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Đoàn Thị Lan | 016.....967 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Quốc Thịnh | 097....933 | 175 điểm | 140 điểm | 35 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Lê Nhật Hồng | 035....009 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Phạm Thị Bích | 016.....548 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Lê Hồng Ngọc | 016.....637 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Lê Hữu Tuấn | 097....834 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Bùi Thị Hồng Thắm | 016.....889 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tran Thanh An | 091....765 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 04/03/2015 | IIG |
| Nguyễn Đình Hùng | 096....218 | 395 điểm | 225 điểm | 170 điểm | 04/03/2015 | IIG |
| Triệu Hương Giang | 016.....667 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 04/03/2015 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hải Yến | 038....432 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
| Đặng Việt Trinh | 097....360 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thảo Vân | 016.....730 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
| Trần Việt An | 012.....686 | 670 điểm | 315 điểm | 355 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
| nguyen huyen trang | 094....168 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
| nguyễn huyền trang | 094....049 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Công Quang Minh | 016.....880 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
| trương mai dương | 012.....674 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
| Vũ Thị Thúy Ngân | 016.....782 | 490 điểm | 210 điểm | 280 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Quỳnh Anh | 016.....267 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Xuân Tới | 098....655 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Bùi Hồng Hạnh | 016.....798 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Đàm Kiều Vân | 016.....556 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Khoa | 096....035 | 545 điểm | 290 điểm | 255 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Phạm Trường Long | 016.....213 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Vũ Khánh Thiện | 097....446 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Ngọc | 016.....066 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| chu đức tùng | 096...... 99 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Đinh Thị Thảo | 097....658 | 305 điểm | 195 điểm | 110 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Trọng Đoàn | 096....208 | 590 điểm | 340 điểm | 250 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Mai Trang | 097....664 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Trần Lâm Oanh | 096....495 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Lan Anh | 091....329 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Trần Thị Ngọc | 016.....645 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Phạm Thái Duy | 016.....519 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Phan Thị Anh | 016.....460 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Nguyen Khanh Hung | 016.....169 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Son Tran | 016.....496 | 485 điểm | 290 điểm | 195 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Thùy | 097....165 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| phạm thị thùy | 016.....602 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Thu Trang | 016.....360 | 380 điểm | 150 điểm | 230 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Pham Thi Linh | 097....562 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Việt Anh | 016.....737 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Hồng Vân | 016.....818 | 390 điểm | 155 điểm | 235 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
| Trần Đức Mạnh | 016.....054 | 225 điểm | 125 điểm | 100 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
| Đỗ Ngọc Tuyết | 016.....408 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Mai Hương | 098....168 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Thoan | 097....599 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
| Phí Mạnh Thiện | 097....143 | 620 điểm | 340 điểm | 280 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương Thúy | 016.....974 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
| Bùi Thị Khánh Huyền | 016.....739 | 555 điểm | 250 điểm | 305 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
| Đỗ Thanh Nga | 098....649 | 450 điểm | 320 điểm | 130 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Ngọc Tuấn | 098....570 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
| nguyen huyen trang | 094....168 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
| Đoàn Thúy Hằng | 016.......310 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Duy Đức | 016.....234 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
| Vũ Phương Anh | 098....484 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
| trần hồng quân | 016.....747 | 30 điểm | 25 điểm | 5 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Hải Đăng | 093....848 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Hữu Quân | 096....448 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
| Lê Đài Trang | 097....099 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
| NGUYỄN THỊ ĐAN PHƯỢNG | 097....895 | 205 điểm | 95 điểm | 110 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Trang | 098....460 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
| Phạm Thuỳ Linh | 096....213 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng | 016.....462 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
| Hoàng Việt Hưng | 016....... 69 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
| Lê Lưu Minh Trang | 097....698 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
| Lê Thị Thanh Lưu | 016.....909 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Mát | 016.....855 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
| Lê Thị Thu Hương | 097....240 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
| Đoàn Văn Khánh | 097....317 | 185 điểm | 135 điểm | 50 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| VŨ VĂN ĐỊNH | 098....062 | 200 điểm | 135 điểm | 65 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Mai Thị Thúy Hằng | 016.....667 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Huyền Trang | 016.....810 | 215 điểm | 150 điểm | 65 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Phạm Huy Hoàng | 016.....262 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Trần Văn Hoàng | 097....867 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Trần Trường | 098....134 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Phạm Văn Nam | 094....829 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Duy Đức | 016.....234 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Minh Lý | 098....226 | 350 điểm | 255 điểm | 95 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Nhữ Thị Thúy | 016.....914 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Lê Thị Huế | 098....009 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Lê Thị Huyền Trang | 098....482 | 615 điểm | 330 điểm | 285 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Mai Thị Phương Trinh | 098....777 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Đoàn Thị Hồng Oanh | 016.....287 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thùy Yên | 097....669 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Quân | 016.....173 | 260 điểm | 190 điểm | 70 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lan Hương | 016.....309 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |