Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Hà - NEU+ | +84......580 | 515 điểm | 270 điểm | 245 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Thuý- NEU4 | +84.......588 | 605 điểm | 240 điểm | 365 điểm | 18/09/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Trung Hiếu - NEU4 | +84......287 | 475 điểm | 285 điểm | 190 điểm | 04/09/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Trung Hiếu | +84......319 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 08/05/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đức Trung - TLU4 | +84......819 | 385 điểm | 200 điểm | 185 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Giang - TLU4 | +84......555 | 485 điểm | 235 điểm | 250 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Mai Anh - FTU4 | +84......130 | 580 điểm | 365 điểm | 215 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Thảo - FTU4 | +84......110 | 610 điểm | 335 điểm | 275 điểm | 19/03/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thu Vân - TLU4 | +84......532 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | +84.......617 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 06/06/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Võ Thị Mai Linh - NEU4 | +84......031 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 30/01/2010 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đinh Thị Quỳnh Mai - NEU4 | +84......829 | 700 điểm | 420 điểm | 280 điểm | 29/11/2009 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Hiểu - NEU4 | +84.......486 | 350 điểm | 130 điểm | 220 điểm | 09/05/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phí Anh Tuấn - NEU3 | +84......280 | 580 điểm | 255 điểm | 325 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Lê Minh Tuấn- VCU4 | +84......188 | 475 điểm | 175 điểm | 300 điểm | 24/04/2010 | Đề 4B |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hồng Dung - NEU4 | +84......955 | 540 điểm | 325 điểm | 215 điểm | 21/11/2009 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thanh - AOB3 | +84.......229 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
| Phạm Thùy Dương - NEU4 | +84......696 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 28/08/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thùy Linh - NEU4 | +84......868 | 505 điểm | 225 điểm | 280 điểm | 27/06/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Quang Thịnh - NEU4 | +84......656 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 29/08/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Huynh - HUT5 | +84......386 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
| Đỗ Văn Chinh - HUT5 | +84......866 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
| Đặng Công Ngọc - Neu | 097....988 | 515 điểm | 235 điểm | 280 điểm | 24/01/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Oanh - NEU3 | +84......239 | 510 điểm | 335 điểm | 175 điểm | 07/11/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Bích Hằng - NEU4 | +84......060 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 22/08/2010 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Thị Hồng Hà - NEU4 | +84......876 | 585 điểm | 220 điểm | 365 điểm | 19/06/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đào Thị Long - NEU+ | +84......168 | 545 điểm | 325 điểm | 220 điểm | 10/04/2011 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc- NEU4 | +84.......200 | 500 điểm | 225 điểm | 275 điểm | 23/01/2010 | Đề 4 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Ngọc Hiếu | +84.......956 | 445 điểm | 235 điểm | 210 điểm | 10/07/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Miên - NEU++ | +84......003 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 06/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Huệ - UNETI4 | +84......931 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 23/01/2011 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hồ Xuân Vinh - HUT5 | +84......098 | 375 điểm | 235 điểm | 140 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
| Bùi Quốc Dũng - HUT5 | +84.......136 | 500 điểm | 260 điểm | 240 điểm | 13/12/2009 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Thủy - DHCN4 | +84.......162 | 645 điểm | 330 điểm | 315 điểm | 11/12/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Toán - NEU4 | +84......024 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 19/03/2011 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Bùi khánh Toàn - NEU+ | +84.......678 | 795 điểm | 325 điểm | 470 điểm | 20/03/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Kiều Anh - AOF4 | +84.......041 | 525 điểm | 280 điểm | 245 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
| Trần Thị Ngọc Mai - AOF4 | +84......698 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 15/11/2009 | Đề 6 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Tú Quyên - FTU3 | +84......893 | 540 điểm | 220 điểm | 320 điểm | 14/08/2010 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hải Yến | +84......724 | 595 điểm | 265 điểm | 330 điểm | 28/11/2010 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Mạnh Cường - NEU4 | +84......585 | 505 điểm | 235 điểm | 270 điểm | 24/07/2010 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Quách Thị Hồng Nhung - NEU4 | +84......868 | 525 điểm | 235 điểm | 290 điểm | 28/11/2009 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thanh Loan | +84......535 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 15/05/2010 | Đề 5 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Phương Thảo | +84......211 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 24/07/2011 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Bích Ngọc | +84......846 | 665 điểm | 335 điểm | 330 điểm | 05/09/2010 | Đề 8 |