Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Thu Hoài | 016.....783 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| phạm thị hiếu | 016.....029 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Đào Thị Nhung | 096....943 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Thu Hương | 093....026 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Yến | 098....433 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Lê Hải Long | 096....827 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Cao Thị Hà Trang | 016.....578 | 630 điểm | 350 điểm | 280 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Phan Nhung | 016.....823 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Xuan | 097....162 | 375 điểm | 260 điểm | 115 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Phạm Thị Hoài | 096....499 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Vũ Mỹ Linh | 016.....561 | 590 điểm | 350 điểm | 240 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Vân | 096....909 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Mạc Quốc Hùng | 016.....729 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thùy | 098....760 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| PhanThị Thủy | 096....682 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Đinh Thị Dịu | 016.....509 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Lê Thị Lan Huyền | 097....899 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Bùi Thị Ngọc Oanh | 097....091 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Phùng Thị Kiều Chang | 098....565 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Pham Thi Yen | 094....154 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Tươi | 097....382 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Dương Khánh Hoàn | 091....272 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Lã Phương Dung | 096....680 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Phạm Thị Dịu | 096....284 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Quỳnh Trang | 012.....193 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hằng | 016.....059 | 470 điểm | 180 điểm | 290 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Lê Thị Liễu | 016.....206 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Thảo | 016.....987 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Lam | 016.....415 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Kim Thị Ngọc Thoa | 088....199 | 505 điểm | 315 điểm | 190 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Diệu | 016.....492 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Duyên | 097....005 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Công Vượng | 016.....090 | 605 điểm | 295 điểm | 310 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Hiền | 016.....064 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Đình Hoàng | 016.....987 | 210 điểm | 150 điểm | 60 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Giang | 096....463 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Bảo Thái | 094....588 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Tạ Thị Hồng Minh | 012.....102 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Hoài | 016.....253 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Thân Thị Nga | 098....743 | 580 điểm | 330 điểm | 250 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Lê Xuân Quân | 016.....530 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Đinh Thị Hường | 016.....175 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| pham tieng dung | 097....234 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Hồ Thị Việt Hà | 016.....898 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Minh Ngọc | 097....396 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Khánh Ly | 034....708 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 04/03/2015 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hữu Phi | 098....275 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Trần Thị Nga My | 096....542 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Đặng Hồng Ngọc | 096....818 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Đậu Thị Mai | 016.....328 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hiền | 016.....130 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Phạm Thi Thanh Nga | 032....521 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| chung | 096....412 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Đỗ Xuân Cường | 016.....584 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Bùi Ngọc Bích | 016.....609 | 760 điểm | 365 điểm | 395 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Trần Xuân Vinh | 016.....314 | 205 điểm | 140 điểm | 65 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Quỳnh Hoa | 016.....639 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Mậu Vinh | 016.....508 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| lê kỳ thắng | 097....869 | 215 điểm | 85 điểm | 130 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Đình Việt | 016.....693 | 280 điểm | 120 điểm | 160 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn thị yến linh | 016.....666 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Đặng Như | 016.....491 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thuý | 016.....300 | 250 điểm | 125 điểm | 125 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| nguyễn thị phượng | 094....089 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Tống thị Thảo | 097....150 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Võ Thị Duyên | 098....706 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Trịnh Sơn | 098....644 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Lã Phương Dung | 096....680 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Ngô Thị Thảo | 096....386 | 400 điểm | 175 điểm | 225 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| diep | 097....526 | 620 điểm | 315 điểm | 305 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| vũ quí hùng | 016.....168 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Thảo | 016.....987 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Phùng Thị Kiều Chang | 098....565 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Bùi Minh Tuyết | 097....233 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Trịnh Thị Linh | 016.....745 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Trịnh Thị Huyền Trang | 016.....339 | 220 điểm | 100 điểm | 120 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê thị Anh | 096....007 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| nguyễn sơn tùng | 016.....799 | 500 điểm | 330 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Giang | 096....463 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Trần Thị Trang | 016.....586 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Trần Anh Đức | 094....234 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Trần Thị Thu Phương | 016.....155 | 135 điểm | 130 điểm | 5 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hà My | 097....032 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Phương Anh | 094....615 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Ninh Thị Minh | 098....315 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Diệu Hương | 096....482 | 660 điểm | 390 điểm | 270 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Lương Văn Tìm | 098....725 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Bùi Thái Linh | 016.....870 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Phạm Việt Cường | 016.....548 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Lưu Hoài Linh | 094....181 | 375 điểm | 245 điểm | 130 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Phạm Thanh Thúy | 091....440 | 550 điểm | 325 điểm | 225 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Minh Tuấn | 012.....025 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| dương thị hồng nhung | 090....069 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Dương Hải Ly | 091....229 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Lê Thị Khuyên | 098....465 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Dương Vũ Anh | 096....737 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyen Thanh Hoa | 016.....945 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Đỗ Việt Trinh | 016.....916 | 370 điểm | 270 điểm | 100 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hiền | 096....063 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thu | 016.....806 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |