Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hằng Ly | 097....988 | 225 điểm | 115 điểm | 110 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Tâm | 097....205 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Trần Minh Hiền | 091....754 | 450 điểm | 260 điểm | 190 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Bích Hạnh | 098....236 | 185 điểm | 150 điểm | 35 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
đồng xuân toàn | 098....045 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Công Duy | 016.....138 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Hoàng Hồng Hạnh | 098....156 | 525 điểm | 270 điểm | 255 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Phan Thị Trâm | 096....984 | 385 điểm | 160 điểm | 225 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Lê Sơn Tùng | 098....081 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Đinh Thị Dịu | 016.....509 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
đình hiếu | 097....306 | 165 điểm | 130 điểm | 35 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Mơ | 016.....546 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Phạm Thu Hằng | 097....712 | 440 điểm | 160 điểm | 280 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Tiến | 097....257 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Việt | 016.....118 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Cương | 098....328 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Vũ Thị Huyền Trang | 094....584 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Lê Thu Thảo | 096......060 | 520 điểm | 215 điểm | 305 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Đoàn Thu Thảo | 016.....729 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Yến | 096....695 | 475 điểm | 260 điểm | 215 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
nguyễn thị phương thảo | 016.....699 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Hạnh | 098....003 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
bùi khánh | 016.....360 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Bùi Giang | 098....667 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Bùi Thị Lan Anh | 016.....038 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Trần Ngọc Anh | 096....854 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Võ Ngọc Thuý | 016.....308 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Levananh | 016.....351 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Trần Thiết | 097....183 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thúy Diệu | 098....935 | 275 điểm | 110 điểm | 165 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Hải Yến | 096....569 | 390 điểm | 170 điểm | 220 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Dương Thị Thúy Hằng | 016.....960 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Thu Hiền | 016.....991 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Phạm Đức Hậu | 098....619 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Giang Thanh Huyền | 096....981 | 210 điểm | 130 điểm | 80 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Phan Thi Tam | 090....160 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Hằng | 016.....838 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyen Minh Duc | 097....029 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Thanh Huyền | 096....579 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 016.....557 | 360 điểm | 240 điểm | 120 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Phượng | 016.....658 | 640 điểm | 330 điểm | 310 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Quốc Việt | 097....810 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 21/02/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Tâm | 016.....764 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Quỳnh Như | 016.....092 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Hải Yến | 096....569 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Bá Tuấn | 016.....577 | 210 điểm | 130 điểm | 80 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Ngô Thị Kim Anh | 096....272 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Ngô Thị Hồng Ngát | 016.....821 | 255 điểm | 170 điểm | 85 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Đường Thị Thu Trang | 016.....459 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thái Bảo | 097....791 | 220 điểm | 150 điểm | 70 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Trang | 098....619 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Lê dương | 098....360 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Đỗ Việt Huy | 016.....092 | 425 điểm | 280 điểm | 145 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Võ Văn Tú | 098....189 | 850 điểm | 460 điểm | 390 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thu Thuỳ | 098....690 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Vũ Thùy Linh | 016.....286 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Nguyen Minh Duc | 097....029 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Vũ Phương Thảo | 097....310 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Hoàng Văn Thanh | 016.....282 | 220 điểm | 140 điểm | 80 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Võ Thị Minh Hà | 098....114 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Vũ Hoài Thu | 094....121 | 745 điểm | 395 điểm | 350 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Phạm Bá Mỹ | 098....259 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Dương Thị Thu Trang | 096....400 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Tô phúc tuấn | 016.....187 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Khuất Duy Tân | 016.....900 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hữu Min | 016.....887 | 565 điểm | 300 điểm | 265 điểm | 19/02/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hằng | 016.....393 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Lê Minh Oanh | 094....545 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Dương Trung Đức | 016.....877 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Khánh Linh | 097....487 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Bích Phượng | 096....511 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Ba Mọt Gỗ | 098....019 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Hà Trung | 016.....650 | 650 điểm | 315 điểm | 335 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Tuyết Mai | 016.....884 | 490 điểm | 275 điểm | 215 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Huỳnh Đức | 016.....014 | 470 điểm | 185 điểm | 285 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Duy Thăng | 012.....866 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Đỗ Lâm Sơn | 016.....713 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Hải | 016.....430 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Mai Thị Khuyên | 096....782 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Lý Thùy Dương | 016.....782 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Công Trọng | 098....059 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 012.....415 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thiết | 097....183 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Việt Thắng | 016.....251 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Hoàng Đình Thành | 091....128 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Bích Thảo | 098....124 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Tạ Thị Hồng Minh | 097....843 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Thái | 016.....054 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Thịnh - HUT2 | +84.......900 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
le thi nguyen | 016.....497 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 03/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kiều Trang | 093....589 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 03/02/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Phú | 016.....968 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
lê kỳ thắng | 097....869 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Trang Nhung | 096....869 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Bùi Thị Diệu Linh | 016.....229 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Ninh | 096....289 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Vũ Thị Phương Hoa | 097....329 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trang | 094....063 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
phùng thị trang nhung | 097....519 | 695 điểm | 365 điểm | 330 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
nguyễn văn thanh | 098....991 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |