Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái thị huyền | 016.....929 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Tiêu Hải An | 016.....943 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Trường Sơn | 097....135 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Công | 016.....683 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
ĐỖ THỊ MỸ PHƯỢNG | 097....706 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Đặng Văn Thế | 098....415 | 225 điểm | 140 điểm | 85 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Lỗ Quốc Tuấn | 098....503 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
chu thị mai | 016.....769 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Lưu Linh Chi | 016.....396 | 505 điểm | 240 điểm | 265 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân | 016.....447 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Yến | 012.....159 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Bùi Ngọc Bảo Anh | 096....279 | 555 điểm | 345 điểm | 210 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Hải | 094....622 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Lã Cẩm Nhung | 097....148 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Khổng Thị Thảo Minh | 094....448 | 440 điểm | 250 điểm | 190 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Đinh Công Giáp | 082....656 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Phạm Thanh Tùng | 016.....122 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 096....992 | 505 điểm | 310 điểm | 195 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
nguyễn thị vân hà | 098....570 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
nguyễn sơn tùng | 016.....799 | 315 điểm | 255 điểm | 60 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Trang | 096....973 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Hồng Hạnh | 016.....505 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thành Long | 098....539 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Trường Sơn | 097....135 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Loan | 016.....108 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Hoàng Thị Nguyệt Thu | 016.....722 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Anh | 012.....673 | 580 điểm | 270 điểm | 310 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Lê Thị Lan Anh | 094....653 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Duy Tú | 098....756 | 465 điểm | 275 điểm | 190 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Trần Quốc Anh | 016.....092 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Đoàn Anh Thư | 016.....874 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....796 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Linh | 016.....799 | 785 điểm | 430 điểm | 355 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Le Thi Thu Hien | 090....828 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Vũ Hoài Thu | 094....121 | 695 điểm | 325 điểm | 370 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 096....495 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Lê Như Quỳnh | 096....407 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Xuân Huy | 098....109 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Hoàng Khánh Ly | 098....099 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Huyền My | 098....881 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mai Anh | 016.....168 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Anh Tuấn | 096....029 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Hà Hoài Ngân | 091....919 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Hiên | 096....353 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Kim Thanh | 091....019 | 310 điểm | 120 điểm | 190 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phương Dung | 098....908 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Phạm Nhật Anh | 096....350 | 350 điểm | 215 điểm | 135 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Phan Thị Phương | 097....810 | 275 điểm | 100 điểm | 175 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Vũ Thị Quỳnh Xuân | 096....179 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Lưu Thị Hoa | 037....021 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương Ly | 016.....655 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Duyến | 097....903 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Lê Thị Thanh Vân | 016.....219 | 310 điểm | 135 điểm | 175 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Đoàn Hạnh Hằng | 099....816 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh | 016.....630 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
phạm thị trang nhung | 098....623 | 495 điểm | 270 điểm | 225 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Trần Văn Tân | 096....319 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Huy Hoàng | 094....446 | 655 điểm | 345 điểm | 310 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Giang | 016.....318 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thơm | 016.....388 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Vũ Thị Thu Phương | 097....065 | 445 điểm | 190 điểm | 255 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Phan Thị Vân Anh | 016.....226 | 645 điểm | 325 điểm | 320 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Diệu Trang | 097....029 | 710 điểm | 325 điểm | 385 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Phạm Phương Thủy | 096...... 02 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Hoàng Thu Trang | 016.....138 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Quốc Anh | 016.....368 | 590 điểm | 330 điểm | 260 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thừa Phước | 016.....422 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Ngọc Diệp | 098....971 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Vi Mai | 090....138 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Đoàn Thúy Hằng | 016.......310 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
nguyễn xuân hoàng hải | 096....133 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Bùi Học | 096....242 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Do Ngoc Duc | 098....157 | 255 điểm | 115 điểm | 140 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Lương Chu Phương | 016.....864 | 365 điểm | 215 điểm | 150 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Tống Bá Trinh | 096....588 | 220 điểm | 120 điểm | 100 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Đặng Hồng Thu | 096....610 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Cao Thị Miền | 096....539 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Chinh | 098....773 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Duyên | 098....686 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Bùi Thị Thu Hằng | 016.....663 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Phạm Hoài Giang | 093....433 | 425 điểm | 185 điểm | 240 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Trần Phú Trung | 016....... 12 | 855 điểm | 460 điểm | 395 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hương | 096....495 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Hoàng Thị Huế | 097....186 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngân | 096....886 | 350 điểm | 195 điểm | 155 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Lê thị Anh | 096....007 | 305 điểm | 215 điểm | 90 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thiên Thanh | 098....035 | 575 điểm | 295 điểm | 280 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Ngô Gia Trung | 016.....123 | 320 điểm | 230 điểm | 90 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Đàm Quốc Hưng | 016.....408 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Dương Thị Trang Nguyên | 036....672 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Trần Thùy Dung | 016.....545 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai | 016.....721 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngọc | 096....426 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thuỳ Dương | 098....430 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Yến | 016.....642 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....016 | 310 điểm | 115 điểm | 195 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
lê tuyết | 098....899 | 390 điểm | 260 điểm | 130 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hiền | 096....063 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Dương Thái Bảo | 016.....927 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Lê Duy Long | 016.....163 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |