Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Thiên Thanh | 098....035 | 575 điểm | 295 điểm | 280 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
| Ngô Gia Trung | 016.....123 | 320 điểm | 230 điểm | 90 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
| Đàm Quốc Hưng | 016.....408 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thu Hảo | 016.....434 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Minh Hiền | 016.....336 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Công Vượng | 016.....090 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Bùi Thị Châu | 016.....472 | 290 điểm | 180 điểm | 110 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Hoàng Long | 098....215 | 420 điểm | 270 điểm | 150 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Đỗ thị nhung | 098....583 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Minh Huyền | 016.....216 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....016 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Thái Thị Hà Ly | 098...... 13 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thi Thanh Hằng | 096....359 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Mai Hoàng Thu | 016.....733 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Duyên | 098....686 | 310 điểm | 120 điểm | 190 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Hoài | 016.....253 | 490 điểm | 295 điểm | 195 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Trần Thị Dung | 096....969 | 340 điểm | 145 điểm | 195 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Bảo Hoàng | 098....129 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Đinh Xuân Đại | 016.....102 | 620 điểm | 290 điểm | 330 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Duyến | 097....903 | 195 điểm | 160 điểm | 35 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Phạm Nhật Anh | 096....350 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Phạm Thị Kim Yến | 093....059 | 385 điểm | 255 điểm | 130 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Hải Anh | 097....749 | 245 điểm | 160 điểm | 85 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Mai Dung | 096....344 | 230 điểm | 140 điểm | 90 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Ngô Thị Mai | 016.....761 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thảo Vi | 016.....259 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thúy Loan | 016.....318 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Đỗ Khánh Linh | 016.....968 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Bá Hoàng | 016.....564 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Đặng Tuấn Huy | 016.....343 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Phạm Linh Giang | 097....232 | 380 điểm | 240 điểm | 140 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Bùi Thái Linh | 016.....870 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Dương Thị Thu Hiền | 016.....009 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| nguyễn thị hồng thương | 098....793 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| TRẦN THỊ HÀ | 098....749 | 260 điểm | 175 điểm | 85 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Dương Hải Nam | 099....699 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Quách Thị Quỳnh Thư | 016.....562 | 765 điểm | 340 điểm | 425 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thúy Ngân | 094....363 | 590 điểm | 280 điểm | 310 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Xuân Phương | 098....531 | 160 điểm | 60 điểm | 100 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Trần Thị Thu Hiền | 016.....030 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Trịnh Bích Ngọc | 097....531 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thúy Anh | 016.....898 | 315 điểm | 220 điểm | 95 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Khánh | 016.....954 | 505 điểm | 315 điểm | 190 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Lê Thị Vân Anh | 016.....212 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngô Thị Ánh Đăng | 096....470 | 625 điểm | 295 điểm | 330 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Vũ Ngọc Ánh | 016.....881 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Vũ Thị Xoa | 097....740 | 505 điểm | 180 điểm | 325 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Phùng Minh Hùng | 016.....393 | 280 điểm | 200 điểm | 80 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Trịnh Văn Phước | 091....606 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Đặng Thị Thu Huyền | 098....512 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thành | 096....809 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Vũ Thị Thu Trang | 090....280 | 760 điểm | 400 điểm | 360 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Kiều Oanh | 016.....821 | 560 điểm | 220 điểm | 340 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Dương Thị Trang Nguyên | 036....672 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Vân | 096....660 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thanh | 097....017 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Lê Thị Huyền Trang | 098....555 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Phan Thị Thanh Hà | 016.....829 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Trần Văn Phú | 097....774 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Bá Hoàng | 016.....564 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Ngô Minh Thành | 016.....119 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Tô Thị Kim Anh | 097....256 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hải Yến | 016.....556 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
| Phạm Thị Hoa | 016.....801 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
| Đinh Thị Ngọc Uyên | 096....455 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
| Lê Thị Mười | 096....842 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
| Đinh Sỹ Thông | 016.....257 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Xuan | 097....162 | 405 điểm | 260 điểm | 145 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Mình Thắng | 094....838 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thúy Loan | 016.....318 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
| Vũ Thanh Tâm | 016.....381 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Hữu Trí | 096....133 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thanh Tùng | 093....833 | 680 điểm | 360 điểm | 320 điểm | 04/03/2015 | IIG |
| Nguyễn Hoài Thu | 098....383 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 04/03/2015 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Long Thành | 096....315 | 205 điểm | 120 điểm | 85 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Duy Mạnh | 098....665 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Cao Nguyên | 098....335 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| Bùi Mạnh linh | 091....971 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| Đào Văn Toàn | 016.....013 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| Phùng Mạnh Đạt | 097....868 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| Lê Thị Ngọc Ánh | 098....231 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....016 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hồng Nhâm | 090....454 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| vũ thị phương | 096....948 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| Lê Phú Hiển | 016.....445 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Hồng Dung | 093....932 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| Chu Thị Yến Hằng | 094....404 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| nguyễn linh chi | 016.....044 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| Đinh Sỹ Thông | 016.....257 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Trà | 096....853 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| Phạm Thị Thùy Dung | 016.....918 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| Bùi Thị Châu | 016.....472 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| vu thi hoai | 016.....438 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Chinh | 016.....899 | 655 điểm | 345 điểm | 310 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| Đào Thùy Linh | 096....201 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| Đặng Thị Tuấn | 097....509 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| Phạm Thị Nhung | 096....680 | 280 điểm | 135 điểm | 145 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Nguyệt Ánh | 090....892 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 09/12/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hà | 016.....068 | 315 điểm | 135 điểm | 180 điểm | 09/12/2015 | Đề 7 |
| Lưu Thị Vân | 038....384 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 09/12/2015 | Đề 7 |