Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Thi Kim Ngân | 097....894 | 765 điểm | 405 điểm | 360 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
| Lưu Thị Lan | 094....369 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 016.....598 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| Trần Thị Ngọc Mai | 094....515 | 500 điểm | 215 điểm | 285 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| phan thị thu trang | 096....241 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| Phạm Thị Quỳnh Trang | 098....375 | 180 điểm | 110 điểm | 70 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| trần thị hoài | 094....994 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| Hoàng Đình Sơn | 016.....239 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| Phạm Văn Trà | 096....290 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| Phạm Thùy Linh | 016.....267 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thùy Anh | 096....977 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| Hà Thị Thúy | 016.....725 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| Lê Quốc Chiến | 097....665 | 250 điểm | 140 điểm | 110 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| Lê Thùy Linh | 097....428 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyễn thị quyên | 097....806 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Bùi Thị Thủy | 016.....462 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Duy | 097....685 | 715 điểm | 360 điểm | 355 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Minh Đức | 016.....424 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Hương | 094....188 | 675 điểm | 365 điểm | 310 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Phúc Hậu | 097....675 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Phạm Hoàng Nam | 091....699 | 600 điểm | 270 điểm | 330 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Trần Hà Thành | 096....661 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Pham Thị Phương | 098....988 | 570 điểm | 240 điểm | 330 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Nghiêm Bằng Giang | 033....583 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| nguyễn minh sang | 091....773 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Mạnh Quân | 016.....911 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Lê Thị Thủy | 096....928 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Trần Việt Nga | 096....042 | 765 điểm | 410 điểm | 355 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Minh Trung | 093....121 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| vinh | 016.....701 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Trang | 097....149 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Phan Thị Như | 016.....488 | 380 điểm | 150 điểm | 230 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| phạm thị nguyện hà | 097....971 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Lê Thị Yến | 098....674 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Vũ Thị Thanh Thư | 016.....832 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Toàn | 016.....959 | 585 điểm | 300 điểm | 285 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| phùng linh giang | 098....580 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Phạm Thị Ngọc Điệp | 016.....753 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Mơ | 097....646 | 450 điểm | 180 điểm | 270 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Phạm Đức Duy | 016.....402 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Mạnh Tân | 016.....797 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Phan Bá Trung Kiên | 016.....191 | 295 điểm | 195 điểm | 100 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Tiến Ngân | 096....119 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Lê Thị Huế | 097....512 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| phan thị thu trang | 096....241 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Tiến | 016.....927 | 230 điểm | 100 điểm | 130 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Tô Thị Thùy Vân | 016.....925 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Thái Hà | 098....932 | 575 điểm | 255 điểm | 320 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| vũ thị linh | 016.....273 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Trần Văn Diện | 097....424 | 195 điểm | 110 điểm | 85 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| trương thị đào | 097....039 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Phạm Đức Vũ | 098....684 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thanh Nam | 091....584 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Thân Thị Nga | 098....743 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Trịnh Tứ Khánh | 016.....606 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Hoài | 016.....253 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Hải Yến | 097....522 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 04/03/2015 | IIG |
| Đinh Thị Ngọc Lan Hương | 098....269 | 415 điểm | 230 điểm | 185 điểm | 04/03/2015 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| đoàn mạnh hùng | 091....851 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| đoàn thị huệ | 091....762 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Lưu Phi Mạnh | 097....524 | 170 điểm | 165 điểm | 5 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Đoàn Mạnh Hùng | 091....851 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Thủy | 098....536 | 825 điểm | 430 điểm | 395 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Trịnh Tứ Khánh | 016.....606 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| nguyễn thị hồng phượng | 098....225 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Duyên | 098....899 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| nguyễn thị yến | 094....823 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Trần Hà Thành | 096....661 | 210 điểm | 110 điểm | 100 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Trịnh Nhung Trang | 097....614 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Cao Thị Thảo Vân | 096....268 | 565 điểm | 255 điểm | 310 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Kiều Thị Phương Quỳnh | 097....997 | 540 điểm | 350 điểm | 190 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Vân Anh | 097....776 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Phạm Lê Hải Yến | 016.....222 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hoài Thương | 016.....496 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Chiến | 098....509 | 425 điểm | 165 điểm | 260 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Lê Thu Hà | 091....821 | 405 điểm | 260 điểm | 145 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngọc Đông | 016....... 41 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Mạnh Tân | 016.....797 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thùy Vân | 016.....730 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| phạm bá đạt | 098....236 | 445 điểm | 180 điểm | 265 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Trần Thị Ánh Vân | 097....875 | 320 điểm | 210 điểm | 110 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đàm Thị Quỳnh Anh | 096....793 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
| Hoàng Hải Yến | 016.....649 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
| Tăng Thị Hoa | 097....879 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
| Phan Đình Đại | 016.....989 | 500 điểm | 220 điểm | 280 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
| Đặng Thị Hoài | 016.....641 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Trung | 098....237 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
| Nhữ Thị Thúy | 016.....914 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
| Võ Thị Mai An | 096....568 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Sơn | 098....991 | 505 điểm | 325 điểm | 180 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Khắc Tuân | 097....352 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 13/09/2015 | Đề 8 |
| Hoàng Phương Mai | 098....550 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 13/09/2015 | Đề 8 |
| Trần Thị Ngọc Tú | 016.....991 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 13/09/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngọc Huyền | 098....306 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 13/09/2015 | Đề 8 |
| BUI THI THU HANG | 097....085 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 13/09/2015 | Đề 8 |
| Lê Thị Lê | 016.....940 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 13/09/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Công Quang Minh | 016.....880 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 13/09/2015 | Đề 8 |
| Bùi Thị Lệ | 098....380 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 13/09/2015 | Đề 8 |
| Hoa Pham | 016.....299 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 13/09/2015 | Đề 8 |
| Trần Thị Hiên | 096....353 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 13/09/2015 | Đề 8 |