Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Hạnh | 097....743 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Phạm An Nam | 016.....233 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Lê Mai Đức | 097....818 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Trần Minh Vương | 016.....699 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Vũ Thị Phương | 016.....224 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Trần Dduy Hòa | 016.....320 | 485 điểm | 215 điểm | 270 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Mạnh THị Hồng Ngọc | 016.....990 | 535 điểm | 385 điểm | 150 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Phạm Thị Dung | 016.....081 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn duy phương | 098....878 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| tạ thị vui | 098....942 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Lại Thị Hồng Nhung | 016.....448 | 440 điểm | 170 điểm | 270 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Thảo | 096....474 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị yến | 016.....420 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 06/03/2016 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thị Diệp | 098....374 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Phạm Thị Hường | 016.....842 | 340 điểm | 240 điểm | 100 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Chu Van Trung | 016.....260 | 280 điểm | 195 điểm | 85 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Phú Vinh | 094....088 | 205 điểm | 115 điểm | 90 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Trà My | 016.....273 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Lê Thị Lan | 096....486 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Yến | 096....984 | 455 điểm | 315 điểm | 140 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Vũ Thị Phương Anh | 016.....742 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Lê Thị Minh Phương | 098....704 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....175 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Lê Nguyễn Hoàng Ngân | 016......859 | 245 điểm | 150 điểm | 95 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Hoàng Minh | 096....181 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Phạm Thị Diễm | 016.....689 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Tiến Cương | 096....571 | 290 điểm | 180 điểm | 110 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Bùi Sỹ Cảnh | 016.....581 | 345 điểm | 215 điểm | 130 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Chu Thị Thúy | 016.....435 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Lê Hữu Tùng | 016.....942 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Cao Thị Thu Hà | 016.....873 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Hồng Vân | 098....713 | 630 điểm | 330 điểm | 300 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Đinh Thị Kiều My | 016.....231 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyến Hồng Phúc | 016.....720 | 235 điểm | 190 điểm | 45 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Lê Thị Thảo Nguyên | 094....159 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Trang | 016.....442 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Phan Thị Hà | 096....027 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương | 016.....202 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Nga | 096....468 | 325 điểm | 215 điểm | 110 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Bùi Ngọc Đài | 097....388 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Tuấn Minh | 096....718 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Bùi Thị Thanh Huyền | 097....729 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Ngân | 016.....673 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Lâm Thị Khánh Chi | 016.....172 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Minh Đan | 032....290 | 465 điểm | 275 điểm | 190 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Cao Thị Phượng | 097....346 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Trần Thị Hải | 016.....597 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Lê Thị Hải Yến | 097....121 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Đinh Thị Mỹ Linh | 016.....869 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Trần thị Hương | 096....529 | 410 điểm | 245 điểm | 165 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Lê Minh Tuệ | 098....533 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 04/03/2016 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thúy | 016.....072 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Anh Phương | 094....328 | 645 điểm | 385 điểm | 260 điểm | 03/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Khánh Dung | 098....989 | 430 điểm | 255 điểm | 175 điểm | 03/03/2016 | Đề 7 |
| Phạm Quang Huy | 039....168 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 03/03/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| dinh thien | 096....504 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Huê | 016.....423 | 865 điểm | 465 điểm | 400 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Phùng Thị Anh Phương | 096....376 | 220 điểm | 150 điểm | 70 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Trần Vân Anh | 097....059 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Bùi Đức Thanh | 094....969 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Phạm Thị Dung | 016.....081 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Phạm Linh Đan | 097....437 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Dương Thị Thùy Linh | 016.....955 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Phạm Thuý Hà | 016.....885 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| lý hà trang | 094....504 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Lê Thị Ngọc Vân | 096....585 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Lâm đức Hùng | 093....178 | 75 điểm | 40 điểm | 35 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Hoàng Phương Trinh | 098....988 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Trần Thị Thanh Huyền | 097....655 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyen Thi Thu Thao | 098....710 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Hải Nam | 016.....605 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thùy Linh | 096....526 | 680 điểm | 320 điểm | 360 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Ngọc Huyền | 016.....358 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Trần Thế Anh | 094....709 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Lê Thị Lương | 096....502 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Diễm Hằng | 096....762 | 820 điểm | 460 điểm | 360 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Giang Thanh Huyền | 096....981 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Hàn Thị Hiệu | 096....565 | 230 điểm | 120 điểm | 110 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Trần Dduy Hòa | 016.....320 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Hoàng THị Vân Anh | 016.....406 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 02/03/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thu Hà | 096....788 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Vương Thanh Hòa | 096....394 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Pham Khanh Linh | 016.....489 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| PHẠM THÚY LINH | 098....306 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Quach Tat Dat | 091....133 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Bùi Thị Phương | 016.....680 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Thái Đức Thịnh | 016.....269 | 635 điểm | 330 điểm | 305 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Lê Ngọc Tuệ | 096....613 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Hoàng Minh Trung | 016.....199 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Phạm Thị Thanh Huyền | 016.....503 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Phạm Thị Huế | 097....377 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Huy Hoàng | 094....446 | 705 điểm | 385 điểm | 320 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Phan Thị Nga | 096....600 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Đoàn Thị Thùy Dung | 016....... 58 | 775 điểm | 440 điểm | 335 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Đinh Thị Thảo Anh | 016.....922 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thùy Linh | 097....289 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Trần Tuấn Thành | 097....583 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thắm | 016.....613 | 640 điểm | 380 điểm | 260 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| bui thi ngoc anh | 097....116 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 28/02/2016 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Văn Long | 096....999 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 26/02/2016 | Đề 8 |