Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thùy Linh | 090....366 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Hồng Dung | 093....932 | 870 điểm | 470 điểm | 400 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
| Mã Thị Như Nguyệt | 016.....200 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
| Hà Thị Nga | 096....461 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
| Trần Thị Duyên | 016.....623 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
| Dương Thị Ngọc Hiền | 016.....679 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
| Thuỷ Đặng | 016.....289 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
| Phạm Thị Minh Huyền | 098....217 | 310 điểm | 135 điểm | 175 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Tiến Ngân | 096....119 | 605 điểm | 325 điểm | 280 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
| Đào Thị Nhung | 016.....336 | 595 điểm | 255 điểm | 340 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
| Đoàn Văn Vũ | 016.....721 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Hùng | 016.....861 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Quang Hùng | 016.....442 | 245 điểm | 180 điểm | 65 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
| Vũ Mạnh Tuấn | 012.....336 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
| Lương Minh Hằng | 016.....553 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
| Tô Hoài Nam | 016.....437 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
| Hà Thị Mỹ Linh | 016.....253 | 265 điểm | 185 điểm | 80 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Lương | 097....530 | 725 điểm | 390 điểm | 335 điểm | 01/04/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đồng Sỹ Cường | 098....599 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Đào Thị Nhung | 016.....336 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Lại Vũ Hùng | 016.....898 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Dương Thị Khánh Huyền | 098....386 | 335 điểm | 210 điểm | 125 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Lê thị thu hà | 097....824 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Lê Trọng Quân | 016.....257 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Trọng Dũng | 016.....877 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Phạm Tuyết Mai | 094....572 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Trương Thị Nga | 097....540 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Trần Thị Ngọc Ánh | 097....247 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Trần Nguyên Tuấn | 016.....772 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Đinh Thị Thảo Anh | 016.....922 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Lương Minh Hằng | 016.....553 | 330 điểm | 220 điểm | 110 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Phan Thị Thu Trà | 096....183 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Đoàn Xuân Quý | 097...... 40 | 795 điểm | 395 điểm | 400 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Trần Mỹ Linh | 098....644 | 435 điểm | 315 điểm | 120 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thuỳ Linh | 096....481 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| nhung nguyễn | 096....409 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hường | 098....614 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....056 | 450 điểm | 270 điểm | 180 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Nguyễn Việt Anh | 016.....798 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Vũ Thị Kim Xuyến | 016.....861 | 420 điểm | 270 điểm | 150 điểm | 30/03/2016 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Minh Phú | 098....989 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 11/03/2016 | IIG |
| Trần Đăng Hòa | 090....099 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 11/03/2016 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Minh Hồng | 097....076 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Mai Vân | 090....423 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Trần Thị Thanh Ngọc | 097....325 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Hoàng THị Vân Anh | 016.....406 | 620 điểm | 330 điểm | 290 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Lê Tuấn Anh | 096....869 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Pham Huy | 096....418 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Trần Mỹ Linh | 098....644 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Lê Mai Phương | 097....942 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| nguyễn việt anh | 098....343 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Ngô Thị Thu Huyền | 016.....548 | 580 điểm | 300 điểm | 280 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Tiến Uy | 098....576 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Lê Ngọc Anh | 097....530 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thảo | 016.....068 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn quang huy | 098....296 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Ngô Thị Hồng | 096....425 | 250 điểm | 140 điểm | 110 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Phí Thu Hà | 091....019 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thanh Loan | 096....653 | 220 điểm | 100 điểm | 120 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Ngọc Ánh | 016.....266 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Dương Trung Á | 096....869 | 275 điểm | 125 điểm | 150 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Minh Trang | 016.....007 | 740 điểm | 420 điểm | 320 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Lê Thị Thu Uyên | 016.....813 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Đồng Thị Hằng | 016.....966 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Lê Thị Lý | 097....450 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| phan thị thu trang | 096....241 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Lê Thị Huyền | 016.....810 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thơ | 016.....784 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Tạ Văn Chương | 016.....242 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Dang Thị Thi | 016.....488 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Đoàn Công Hiếu | 016.....892 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Yến | 098....433 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 26/03/2016 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Ma Đức Quang | 096....833 | 370 điểm | 230 điểm | 140 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Phạm thị thu Hà | 016.....630 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Hà Thị Hạnh | 016.....122 | 590 điểm | 280 điểm | 310 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Phạm Thị Dung | 016.....081 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Thơm | 097....353 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hồng Sương | 016.....922 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Trần Thị Huyền Trang | 016.....866 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Trần Thị Thanh Huyền | 016.....649 | 310 điểm | 150 điểm | 160 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Bùi Thị Thanh Hương | 094....686 | 545 điểm | 185 điểm | 360 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Trần Thu Trang | 016.....200 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Minh Huyền | 097....438 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Lương Chu Phương | 016.....864 | 505 điểm | 270 điểm | 235 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Hồng Dung | 093....932 | 815 điểm | 420 điểm | 395 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Tuấn Anh | 096....461 | 350 điểm | 230 điểm | 120 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn thị hoa | 096....936 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Lê Thị Linh | 016.....786 | 340 điểm | 215 điểm | 125 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Nguyễn Tú Uyên | 098....130 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Trịnh Thị Như | 016.....583 | 270 điểm | 110 điểm | 160 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| nguyễn thị hương danh | 016.....256 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Pham Duyen | 098....151 | 650 điểm | 315 điểm | 335 điểm | 23/03/2016 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Quỳnh Anh | 096....509 | 255 điểm | 165 điểm | 90 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hoài Tâm | 016.....455 | 705 điểm | 340 điểm | 365 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
| Trần Thị Duyên | 016.....623 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
| Dương Mai Duyên | 097....173 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
| Trần Tuấn Đạt | 012.....742 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Bá Việt | 098....168 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Minh Huyền | 097....438 | 320 điểm | 200 điểm | 120 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |
| Nguyễn Tú Uyên | 098....130 | 735 điểm | 330 điểm | 405 điểm | 20/03/2016 | Đề 10 |