Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Trang | 097....929 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 22/04/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Tâm | 016.....428 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 22/04/2016 | Đề 10 |
Tạ Thị Thanh Hoa | 098....445 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 22/04/2016 | Đề 10 |
Lê Lý | 097....450 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 22/04/2016 | Đề 10 |
Bùi Thùy Linh | 091....818 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 22/04/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Tùng Lâm | 098....447 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 20/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Phương | 098....741 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 20/04/2016 | Đề 8 |
Trần Thanh Tùng | 094....280 | 485 điểm | 295 điểm | 190 điểm | 20/04/2016 | Đề 8 |
Hà Phương Thanh | 096....517 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 20/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 016.....844 | 260 điểm | 175 điểm | 85 điểm | 20/04/2016 | Đề 8 |
nguyễn Thị Tho | 016.....784 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/04/2016 | Đề 8 |
lộc thu huyền | 016.....265 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 20/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Tiên | 093....065 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 20/04/2016 | Đề 8 |
Trịnh Ngọc Trang | 016.....491 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 20/04/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hương Xoan | 016.....251 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
vutiendat1611@gmail.com | 091....443 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Đào Hoàng Anh | 096....643 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 016.....656 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Trần Thùy Dung | 016.....545 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 097....832 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hà My | 097....032 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thu Thuỳ | 098....690 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Ninh Thị Minh | 098....315 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Tạ Văn Chương | 016.....242 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Bùi Mỹ Duyên | 091....429 | 135 điểm | 100 điểm | 35 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Vui | 016.....619 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Lê Thị Quỳnh | 016.....068 | 230 điểm | 165 điểm | 65 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Khánh | 090....246 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Mai Quý Cường | 012.....019 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hoài | 016.....624 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Phùng Thúy Lợi | 097....028 | 490 điểm | 275 điểm | 215 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn thu hiền | 097....931 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Hường | 094....691 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Minh Hằng | 097....475 | 210 điểm | 125 điểm | 85 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Phạm Nhật Linh | 098....900 | 320 điểm | 200 điểm | 120 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Võ Thị Khánh Hòa | 016.....980 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 10/04/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Giang | 098....381 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 15/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Dũng | 094....500 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 15/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Yến Linh | 016.....666 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 15/04/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Minh Huyền | 098....217 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 15/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Cảnh Hoàng | 098....495 | 570 điểm | 245 điểm | 325 điểm | 15/04/2016 | Đề 7 |
Trịnh Thuỳ Linh | 016.....588 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 15/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 096....727 | 225 điểm | 125 điểm | 100 điểm | 15/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Trung Kiên | 098....379 | 500 điểm | 325 điểm | 175 điểm | 15/04/2016 | Đề 7 |
Lại Vũ Hùng | 016.....898 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 15/04/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Văn Đức | 016.....787 | 310 điểm | 220 điểm | 90 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
hà quốc nhật | 016.....951 | 350 điểm | 255 điểm | 95 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Thanh Huyền | 016.....649 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 096....302 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Đỗ Thị Thu Hiền | 098....247 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
lê thị nhung | 097....637 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hoài | 016.....624 | 235 điểm | 85 điểm | 150 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Phạm Hồng Duyên | 096....426 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Ninh Thị Minh | 098....315 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Hoàng Thu Thuỳ | 098....690 | 345 điểm | 150 điểm | 195 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Trần Tiến Đạt | 016.....006 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Hường | 094....691 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Lại Vũ Hùng | 016.....898 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
nguyễn thị mai thảo | 096....429 | 400 điểm | 290 điểm | 110 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Vũ Thị Anh | 096....408 | 240 điểm | 80 điểm | 160 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Thúy | 098....585 | 435 điểm | 185 điểm | 250 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 016.....587 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Phạm Thị Hồng Vân | 096....344 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Mai Thị Thơm | 016.....184 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 13/04/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh | 016.....255 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 08/04/2016 | Đề 7 |
Thái Thị Hoàng Anh | 096....314 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 08/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Ninh | 016.....199 | 420 điểm | 260 điểm | 160 điểm | 08/04/2016 | Đề 7 |
Phan Thị Thúy Hằng | 016.....010 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 08/04/2016 | Đề 7 |
Lê Tuấn Anh | 016.....680 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 08/04/2016 | Đề 7 |
nguyễn tùng lâm | 097....248 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 08/04/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Tiến Thịnh | 016.....528 | 695 điểm | 385 điểm | 310 điểm | 08/04/2016 | Đề 7 |
nguyễn Thị Tho | 016.....784 | 385 điểm | 255 điểm | 130 điểm | 08/04/2016 | Đề 7 |
Trần Hương Thảo | 098....040 | 190 điểm | 95 điểm | 95 điểm | 08/04/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Kiều Trinh | 097....271 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
Dũng | 094....391 | 280 điểm | 200 điểm | 80 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
Vũ Thành Đạt | 097....064 | 615 điểm | 280 điểm | 335 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
Vũ Minh Hoàng | 097....945 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
PHẠM THÚY LINH | 098....306 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
nguyễn văn nghĩa | 098....730 | 350 điểm | 270 điểm | 80 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Thành | 016.....549 | 600 điểm | 280 điểm | 320 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 096....874 | 675 điểm | 280 điểm | 395 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
Phạm Quỳnh Trang | 016.....886 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
Bùi Thế Dũng | 091....665 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 06/04/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 016.....319 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 17/02/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Minh | 016.....551 | 880 điểm | 450 điểm | 430 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Lê Hoàng Nam | 016.....249 | 540 điểm | 280 điểm | 260 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Bùi Ngọc Thanh | 016.....241 | 415 điểm | 250 điểm | 165 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trà My | 016.....192 | 685 điểm | 405 điểm | 280 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
nguyễn Văn Du | 097....396 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Đào Thanh Huyền | 016.....618 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
đào thanh huyền | 016.....618 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Vũ Thị Nhật | 097....592 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Hằng | 016.....394 | 395 điểm | 250 điểm | 145 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Triệu Đình Tú | 090....869 | 510 điểm | 310 điểm | 200 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Hồ Thanh Tâm | 098....104 | 690 điểm | 320 điểm | 370 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn hồng | 012.....114 | 215 điểm | 165 điểm | 50 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Linh | 090....366 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thị Hồng Dung | 093....932 | 870 điểm | 470 điểm | 400 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Mã Thị Như Nguyệt | 016.....200 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |
Hà Thị Nga | 096....461 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 03/04/2016 | Đề 8 |