Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Tùng | 093....833 | 680 điểm | 360 điểm | 320 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Nguyễn Hoài Thu | 098....383 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Tran Thanh An | 091....765 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Nguyễn Đình Hùng | 096....218 | 395 điểm | 225 điểm | 170 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Mạnh linh | 091....971 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
Đào Văn Toàn | 016.....013 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
Phùng Mạnh Đạt | 097....868 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Ngọc Ánh | 098....231 | 450 điểm | 250 điểm | 200 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....016 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Nhâm | 090....454 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
vũ thị phương | 096....948 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
Lê Phú Hiển | 016.....445 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Long Thành | 096....315 | 205 điểm | 120 điểm | 85 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Mạnh | 098....665 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Cao Nguyên | 098....335 | 560 điểm | 330 điểm | 230 điểm | 16/12/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Hồng Dung | 093....932 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Trà | 096....853 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Thùy Dung | 016.....918 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
Bùi Thị Châu | 016.....472 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
vu thi hoai | 016.....438 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
Đỗ Thị Chinh | 016.....899 | 655 điểm | 345 điểm | 310 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
Đào Thùy Linh | 096....201 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
Đặng Thị Tuấn | 097....509 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Nhung | 096....680 | 280 điểm | 135 điểm | 145 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
Chu Thị Yến Hằng | 094....404 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
nguyễn linh chi | 016.....044 | 530 điểm | 290 điểm | 240 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
Đinh Sỹ Thông | 016.....257 | 550 điểm | 270 điểm | 280 điểm | 13/12/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Nguyệt Ánh | 090....892 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 09/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 016.....068 | 315 điểm | 135 điểm | 180 điểm | 09/12/2015 | Đề 7 |
Lưu Thị Vân | 038....384 | 330 điểm | 165 điểm | 165 điểm | 09/12/2015 | Đề 7 |
Đặng Việt Hùng | 016.....586 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 09/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hương | 093....328 | 285 điểm | 175 điểm | 110 điểm | 09/12/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hồng Ngọc | 096....069 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nhung | 016.....297 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Hồng | 016.....750 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
trương mai dương | 012.....674 | 505 điểm | 280 điểm | 225 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Đoàn Thị Lan | 016.....967 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Quốc Thịnh | 097....933 | 175 điểm | 140 điểm | 35 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Lê Nhật Hồng | 035....009 | 370 điểm | 250 điểm | 120 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Bích | 016.....548 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Lê Hồng Ngọc | 016.....637 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Lê Hữu Tuấn | 097....834 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Bùi Thị Hồng Thắm | 016.....889 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Phạm Thanh Hà | 098....554 | 310 điểm | 210 điểm | 100 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Hồ Mạnh Quân | 097....109 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Dao Thi Le Huyen | 090....331 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Lê Quỳnh Mai - NEU4 | +84.......277 | 630 điểm | 365 điểm | 265 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Tuấn | 016.....153 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Phạm Thu Thảo | 016.....910 | 685 điểm | 380 điểm | 305 điểm | 06/12/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Việt An | 012.....686 | 670 điểm | 315 điểm | 355 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
nguyen huyen trang | 094....168 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
nguyễn huyền trang | 094....049 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Công Quang Minh | 016.....880 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
trương mai dương | 012.....674 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
Vũ Thị Thúy Ngân | 016.....782 | 490 điểm | 210 điểm | 280 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 038....432 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
Đặng Việt Trinh | 097....360 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thảo Vân | 016.....730 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 02/12/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Khánh Thiện | 097....446 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Hoàng Thị Ngọc | 016.....066 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
chu đức tùng | 096...... 99 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Đinh Thị Thảo | 097....658 | 305 điểm | 195 điểm | 110 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Trọng Đoàn | 096....208 | 590 điểm | 340 điểm | 250 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Mai Trang | 097....664 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Trần Lâm Oanh | 096....495 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Lan Anh | 091....329 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Trần Thị Ngọc | 016.....645 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Phạm Thái Duy | 016.....519 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Phan Thị Anh | 016.....460 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Nguyen Khanh Hung | 016.....169 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Son Tran | 016.....496 | 485 điểm | 290 điểm | 195 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Hoàng Thị Thùy | 097....165 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
phạm thị thùy | 016.....602 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thu Trang | 016.....360 | 380 điểm | 150 điểm | 230 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Pham Thi Linh | 097....562 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 016.....267 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Xuân Tới | 098....655 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Bùi Hồng Hạnh | 016.....798 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Đàm Kiều Vân | 016.....556 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Đức Khoa | 096....035 | 545 điểm | 290 điểm | 255 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Phạm Trường Long | 016.....213 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 29/11/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Việt Anh | 016.....737 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Vân | 016.....818 | 390 điểm | 155 điểm | 235 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
Trần Đức Mạnh | 016.....054 | 225 điểm | 125 điểm | 100 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
Đỗ Ngọc Tuyết | 016.....408 | 260 điểm | 135 điểm | 125 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Thúy | 016.....974 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
Bùi Thị Khánh Huyền | 016.....739 | 555 điểm | 250 điểm | 305 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
Đỗ Thanh Nga | 098....649 | 450 điểm | 320 điểm | 130 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
Đỗ Thị Mai Hương | 098....168 | 255 điểm | 160 điểm | 95 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thoan | 097....599 | 300 điểm | 175 điểm | 125 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
Phí Mạnh Thiện | 097....143 | 620 điểm | 340 điểm | 280 điểm | 25/11/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Ngọc Tuấn | 098....570 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
Vũ Phương Anh | 098....484 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
trần hồng quân | 016.....747 | 30 điểm | 25 điểm | 5 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Đăng | 093....848 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Hữu Quân | 096....448 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
Lê Đài Trang | 097....099 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
NGUYỄN THỊ ĐAN PHƯỢNG | 097....895 | 205 điểm | 95 điểm | 110 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
nguyen huyen trang | 094....168 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
Đoàn Thúy Hằng | 016.......310 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |