Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Tiến Đạt | 098....840 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Quỳnh Hương | 098....509 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Phan Duy Mạnh | 016.....432 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Mai Thị Thúy Anh | 012.....793 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Mai Tú Linh | 098....006 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Phương Thảo | 096....527 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
đồng văn thuận | 097....826 | 690 điểm | 405 điểm | 285 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Đặng Thành Du | 094....020 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Hoàng Minh Trang | 096....089 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Phạm Đức Minh | 016.....867 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
trần huy duẩn | 016.....052 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Trần Thị Việt Anh | 094....132 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Trần Công Đoàn - TUU | +84......803 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Khánh Hòa | 098....860 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Hoa | 016.....993 | 670 điểm | 390 điểm | 280 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Nhật Ninh | 016.....116 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Khúc Tú | 097....416 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Nguyen Thuy Chi | 098....501 | 140 điểm | 90 điểm | 50 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Thẩm Thu Trang | 096....028 | 545 điểm | 315 điểm | 230 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Dương Minh Long | 098....281 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Đào Thị Hương | 016.....998 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Phạm Đức Minh | 016.....867 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Đức Chính | 094....994 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Phạm Xuân Châu | 097....714 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Lê Trung Dũng | 016.....112 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Vũ Lại Quân | 016.....171 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Bùi Thị Mai Anh | 016.....597 | 625 điểm | 370 điểm | 255 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Đặng Anh Tuấn | 098....014 | 525 điểm | 315 điểm | 210 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Bùi Xuân Đạt | 016.....682 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Đàm Thị Thơm | 016.....399 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Sơn Long | 097....808 | 505 điểm | 240 điểm | 265 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
bùi thị trang | 016.....387 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nga | 016.....916 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Bùi Đình Hợp | 016.....216 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 097....819 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Hồ Ngọc Ánh | 016.....680 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
trần khắc việt | 016.....136 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Hạ Uyên | 016.....773 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Phúc An | 096....021 | 840 điểm | 460 điểm | 380 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Trịnh Xuân Lượng | 016.....046 | 625 điểm | 320 điểm | 305 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
phạm thanh hùng | 016.....150 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Vũ Thu Hà | 097....212 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Hồ Thị Ngọc Diệp | 096....498 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Bích Ngọc | 016.....052 | 605 điểm | 265 điểm | 340 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Quỳnh | 016.....497 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Hữu Quý | 097....470 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
nguyễn thị anh | 016.....556 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Tô Tiến Đạt | 016.....149 | 170 điểm | 125 điểm | 45 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Trần Thị Kim Anh | 016.....729 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Liên | 016.....039 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Đặng Anh Tuấn | 098....014 | 660 điểm | 295 điểm | 365 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Ngô Hữu Tuấn | 016.....703 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Hoàng Thị An | 016.....816 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Trương Cẩm Nhung | 096....771 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Ngô Thúy Nga | 097....316 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Giang | 097....086 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Lê Minh Anh | 098....182 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Trương Thị Dung | 016.....550 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Huế | 098....009 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Hoài Thương | 016.....492 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Lam | 016.....827 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
nguyễn phi hùng | 096....626 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Trần Thuỳ Dương | 096....231 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Tô Ngọc Sơn | 016.....671 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Trần Thị Thu Hường | 016.....894 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Phó Đức Hiển | 016.....222 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
nguyen thi mai oanh | 016.....378 | 720 điểm | 370 điểm | 350 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Oanh | 093....555 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thanh Vân | 097....096 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Hải | 094....622 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
lưu thúy nga | 096....869 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyen Thi Kim Ngân | 097....894 | 765 điểm | 405 điểm | 360 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Lưu Thị Lan | 094....369 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 096....310 | 195 điểm | 95 điểm | 100 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trung Anh | 016.....589 | 495 điểm | 295 điểm | 200 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Đinh Thị Yến Linh | 096....998 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Ngân | 097....669 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Huy Lượng | 016.....943 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Đỗ Thị Yến | 016.....443 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Tiến Vũ | 016.....418 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Phi Hoàng | 016.....936 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thơm | 096....109 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Hồ Tung Đức | 016.....542 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Thanh Hang | 094....248 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Nga | 097....619 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Hương Quỳnh | 094....152 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Hương Ly | 097....170 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Trung Thùy Dương | 016.....500 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Tâm | 016.....755 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Đặng Xuân Cúc | 098....183 | 750 điểm | 395 điểm | 355 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Mạnh | 097....619 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Ma Thị Cẩm Tú | 098....671 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Lương Văn Đức | 097....680 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Pham Thi Thanh Hien | 097....372 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Đỗ Khắc Huy | 097....082 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 016.....598 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Trần Thị Ngọc Mai | 094....515 | 500 điểm | 215 điểm | 285 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
phan thị thu trang | 096....241 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Quỳnh Trang | 098....375 | 180 điểm | 110 điểm | 70 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Lê Thùy Linh | 097....428 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |