Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ánh Thảo | 096....376 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 28/10/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Bích | 016.....806 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 28/10/2015 | Đề 7 |
Cao Thùy Linh | 096....039 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 28/10/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 096....815 | 480 điểm | 280 điểm | 200 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Bùi Thị Hồng Thắm | 016.....889 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Lê Xuân Khánh Hưng | 012.....317 | 510 điểm | 250 điểm | 260 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thế Vũ | 016.....597 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thuỳ Trang | 016.....149 | 590 điểm | 290 điểm | 300 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Nguyen Minh Duc | 097....029 | 270 điểm | 100 điểm | 170 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Lê Thị Hoa | 098...... 10 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
phạm phượng | 097....748 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Vũ Quang Thắng | 097....789 | 570 điểm | 340 điểm | 230 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
lê thị thương | 016.....567 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Đinh Thị Huyền Anh | 097....682 | 280 điểm | 135 điểm | 145 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Đinh Quỳnh Châu | 098....209 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Lục Quỳnh Chi | 016.....382 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 25/10/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tú | 091....574 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 21/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Hữu Công | 097....108 | 545 điểm | 310 điểm | 235 điểm | 21/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh | 091....533 | 800 điểm | 390 điểm | 410 điểm | 21/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 016.....672 | 215 điểm | 150 điểm | 65 điểm | 21/10/2015 | Đề 10 |
Đinh Văn Dũng | 097....955 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 21/10/2015 | Đề 10 |
Đào Minh Phúc | 016.....596 | 355 điểm | 195 điểm | 160 điểm | 21/10/2015 | Đề 10 |
Đỗ Thị Duyên | 096....559 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 21/10/2015 | Đề 10 |
Lê văn hoàn | 016.....345 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 21/10/2015 | Đề 10 |
đồng văn thuận | 097....826 | 850 điểm | 495 điểm | 355 điểm | 21/10/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Hương | 016........5 - | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Lục Quỳnh Chi | 016.....382 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Hồ Thị Ngọc Diệp | 096....498 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Hoàng Lê Chi Mai | 016.....955 | 335 điểm | 145 điểm | 190 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Trần Thanh Tùng | 093....181 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Đặng Thành Du | 094....020 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Hoàng Minh Trang | 096....089 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Phạm Đức Minh | 016.....867 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
trần huy duẩn | 016.....052 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Trần Thị Việt Anh | 094....132 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Trần Công Đoàn - TUU | +84......803 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Đinh Hạnh Ngân | 016.....211 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Phan Thị Phương | 091....506 | 535 điểm | 300 điểm | 235 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Dương Thị Trang Nguyên | 036....672 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
phạm phượng | 097....748 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Linh Nhâm | 094....019 | 600 điểm | 240 điểm | 360 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Phan Tiến Đạt | 098....840 | 455 điểm | 275 điểm | 180 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Quỳnh Hương | 098....509 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Phan Duy Mạnh | 016.....432 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Mai Thị Thúy Anh | 012.....793 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Mai Tú Linh | 098....006 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Phương Thảo | 096....527 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
đồng văn thuận | 097....826 | 690 điểm | 405 điểm | 285 điểm | 18/10/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Thị Hương | 016.....998 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Phạm Đức Minh | 016.....867 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Phạm Khánh Hòa | 098....860 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Hoa | 016.....993 | 670 điểm | 390 điểm | 280 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Nhật Ninh | 016.....116 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Khúc Tú | 097....416 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Nguyen Thuy Chi | 098....501 | 140 điểm | 90 điểm | 50 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Thẩm Thu Trang | 096....028 | 545 điểm | 315 điểm | 230 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Dương Minh Long | 098....281 | 445 điểm | 175 điểm | 270 điểm | 14/10/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Đức Chính | 094....994 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Phạm Xuân Châu | 097....714 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Hạ Uyên | 016.....773 | 690 điểm | 350 điểm | 340 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Phúc An | 096....021 | 840 điểm | 460 điểm | 380 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Trịnh Xuân Lượng | 016.....046 | 625 điểm | 320 điểm | 305 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
phạm thanh hùng | 016.....150 | 265 điểm | 125 điểm | 140 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Vũ Thu Hà | 097....212 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Hồ Thị Ngọc Diệp | 096....498 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Lê Trung Dũng | 016.....112 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Vũ Lại Quân | 016.....171 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Bùi Thị Mai Anh | 016.....597 | 625 điểm | 370 điểm | 255 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Đặng Anh Tuấn | 098....014 | 525 điểm | 315 điểm | 210 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Bùi Xuân Đạt | 016.....682 | 230 điểm | 150 điểm | 80 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Đàm Thị Thơm | 016.....399 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Sơn Long | 097....808 | 505 điểm | 240 điểm | 265 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
bùi thị trang | 016.....387 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Nga | 016.....916 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Bùi Đình Hợp | 016.....216 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 097....819 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Hồ Ngọc Ánh | 016.....680 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
trần khắc việt | 016.....136 | 240 điểm | 130 điểm | 110 điểm | 11/10/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Bích Ngọc | 016.....052 | 605 điểm | 265 điểm | 340 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Quỳnh | 016.....497 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Hữu Quý | 097....470 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
nguyễn thị anh | 016.....556 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Tô Tiến Đạt | 016.....149 | 170 điểm | 125 điểm | 45 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Lê Minh Anh | 098....182 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Trương Thị Dung | 016.....550 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Trần Thị Kim Anh | 016.....729 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Liên | 016.....039 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Đặng Anh Tuấn | 098....014 | 660 điểm | 295 điểm | 365 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Ngô Hữu Tuấn | 016.....703 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Hoàng Thị An | 016.....816 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Trương Cẩm Nhung | 096....771 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Ngô Thúy Nga | 097....316 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Giang | 097....086 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 09/10/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Huế | 098....009 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Phó Đức Hiển | 016.....222 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
nguyen thi mai oanh | 016.....378 | 720 điểm | 370 điểm | 350 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Oanh | 093....555 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Hoài Thương | 016.....492 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Lam | 016.....827 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
nguyễn phi hùng | 096....626 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |