Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Oanh | 093....555 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Hoài Thương | 016.....492 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Lam | 016.....827 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 07/10/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thanh Vân | 097....096 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Quang Hải | 094....622 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
lưu thúy nga | 096....869 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Tiến Vũ | 016.....418 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Phi Hoàng | 016.....936 | 270 điểm | 170 điểm | 100 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thơm | 096....109 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Hồ Tung Đức | 016.....542 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Thanh Hang | 094....248 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Nga | 097....619 | 515 điểm | 290 điểm | 225 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Hương Quỳnh | 094....152 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Hương Ly | 097....170 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Trung Thùy Dương | 016.....500 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Tâm | 016.....755 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Đặng Xuân Cúc | 098....183 | 750 điểm | 395 điểm | 355 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Mạnh | 097....619 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Ma Thị Cẩm Tú | 098....671 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Lương Văn Đức | 097....680 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Pham Thi Thanh Hien | 097....372 | 470 điểm | 220 điểm | 250 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Đỗ Khắc Huy | 097....082 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyen Thi Kim Ngân | 097....894 | 765 điểm | 405 điểm | 360 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Lưu Thị Lan | 094....369 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 096....310 | 195 điểm | 95 điểm | 100 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trung Anh | 016.....589 | 495 điểm | 295 điểm | 200 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Đinh Thị Yến Linh | 096....998 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Ngân | 097....669 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Huy Lượng | 016.....943 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Đỗ Thị Yến | 016.....443 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 04/10/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Ngọc Mai | 094....515 | 500 điểm | 215 điểm | 285 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
phan thị thu trang | 096....241 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Quỳnh Trang | 098....375 | 180 điểm | 110 điểm | 70 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 016.....598 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Phạm Văn Trà | 096....290 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Phạm Thùy Linh | 016.....267 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thùy Anh | 096....977 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Hà Thị Thúy | 016.....725 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Lê Quốc Chiến | 097....665 | 250 điểm | 140 điểm | 110 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Lê Thùy Linh | 097....428 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
trần thị hoài | 094....994 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Hoàng Đình Sơn | 016.....239 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 30/09/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn thị quyên | 097....806 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Bùi Thị Thủy | 016.....462 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Nghiêm Bằng Giang | 033....583 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
nguyễn minh sang | 091....773 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Mạnh Quân | 016.....911 | 615 điểm | 310 điểm | 305 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Lê Thị Thủy | 096....928 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Trần Việt Nga | 096....042 | 765 điểm | 410 điểm | 355 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Trung | 093....121 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
vinh | 016.....701 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Trang | 097....149 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Phan Thị Như | 016.....488 | 380 điểm | 150 điểm | 230 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
phạm thị nguyện hà | 097....971 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Lê Thị Yến | 098....674 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Vũ Thị Thanh Thư | 016.....832 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Toàn | 016.....959 | 585 điểm | 300 điểm | 285 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
phùng linh giang | 098....580 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngọc Điệp | 016.....753 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Duy | 097....685 | 715 điểm | 360 điểm | 355 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Minh Đức | 016.....424 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hương | 094....188 | 675 điểm | 365 điểm | 310 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Phúc Hậu | 097....675 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Phạm Hoàng Nam | 091....699 | 600 điểm | 270 điểm | 330 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Trần Hà Thành | 096....661 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Pham Thị Phương | 098....988 | 570 điểm | 240 điểm | 330 điểm | 27/09/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mơ | 097....646 | 450 điểm | 180 điểm | 270 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Phạm Đức Duy | 016.....402 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Huế | 097....512 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
phan thị thu trang | 096....241 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Tiến | 016.....927 | 230 điểm | 100 điểm | 130 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Tô Thị Thùy Vân | 016.....925 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Thái Hà | 098....932 | 575 điểm | 255 điểm | 320 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
vũ thị linh | 016.....273 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Trần Văn Diện | 097....424 | 195 điểm | 110 điểm | 85 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
trương thị đào | 097....039 | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Phạm Đức Vũ | 098....684 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thanh Nam | 091....584 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Thân Thị Nga | 098....743 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Trịnh Tứ Khánh | 016.....606 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Mạnh Tân | 016.....797 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Phan Bá Trung Kiên | 016.....191 | 295 điểm | 195 điểm | 100 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Tiến Ngân | 096....119 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Hoàng Thị Hoài | 016.....253 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 23/09/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Hải Yến | 097....522 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Đinh Thị Ngọc Lan Hương | 098....269 | 415 điểm | 230 điểm | 185 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
đoàn mạnh hùng | 091....851 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
đoàn thị huệ | 091....762 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
Lưu Phi Mạnh | 097....524 | 170 điểm | 165 điểm | 5 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
Đoàn Mạnh Hùng | 091....851 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
nguyễn thị yến | 094....823 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 16/09/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Đình Đại | 016.....989 | 500 điểm | 220 điểm | 280 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
Đàm Thị Quỳnh Anh | 096....793 | 540 điểm | 255 điểm | 285 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
Hoàng Hải Yến | 016.....649 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
Tăng Thị Hoa | 097....879 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
Đặng Thị Hoài | 016.....641 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trung | 098....237 | 375 điểm | 215 điểm | 160 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
Nhữ Thị Thúy | 016.....914 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
Võ Thị Mai An | 096....568 | 530 điểm | 275 điểm | 255 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Sơn | 098....991 | 505 điểm | 325 điểm | 180 điểm | 18/09/2015 | Đề 10 |