Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Phương Anh | 098....484 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 22/11/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Lưu Minh Trang | 097....698 | 330 điểm | 185 điểm | 145 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
Lê Thị Thanh Lưu | 016.....909 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Mát | 016.....855 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
Lê Thị Thu Hương | 097....240 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
Đoàn Văn Khánh | 097....317 | 185 điểm | 135 điểm | 50 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trang | 098....460 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
Phạm Thuỳ Linh | 096....213 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng | 016.....462 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
Hoàng Việt Hưng | 016....... 69 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 18/11/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Triệu Hương Giang | 016.....667 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Hồ Thị Xuân Hòa | 016.....701 | 630 điểm | 345 điểm | 285 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Nguyễn Thị Hường | 090....359 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Cao Thị Tâm | 016.....823 | 595 điểm | 290 điểm | 305 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Phan Thị Tâm | 016.....137 | 505 điểm | 235 điểm | 270 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Bùi Ngọc Phượng | 093....702 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Dương Thị Thu Hiền | 037....038 | 615 điểm | 325 điểm | 290 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
VŨ VĂN ĐỊNH | 098....062 | 200 điểm | 135 điểm | 65 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Mai Thị Thúy Hằng | 016.....667 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 016.....810 | 215 điểm | 150 điểm | 65 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Mai Thị Phương Trinh | 098....777 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Đoàn Thị Hồng Oanh | 016.....287 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thùy Yên | 097....669 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Quân | 016.....173 | 260 điểm | 190 điểm | 70 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Lan Hương | 016.....309 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Hạnh | 098....877 | 435 điểm | 255 điểm | 180 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Thịnh Văn Trung | 090....596 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Lê Thanh Tuấn | 016.....166 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Đỗ Phượng | 098....368 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Lê Minh Thu | 090....439 | 370 điểm | 240 điểm | 130 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Vũ Thị Phương Anh | 098....663 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Ngọc Bích | 090....905 | 145 điểm | 120 điểm | 25 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Vũ Huy Hòa | 098....481 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Phạm Huy Hoàng | 016.....262 | 400 điểm | 260 điểm | 140 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Trần Văn Hoàng | 097....867 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Trần Trường | 098....134 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Phạm Văn Nam | 094....829 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Duy Đức | 016.....234 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Lý | 098....226 | 350 điểm | 255 điểm | 95 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Nhữ Thị Thúy | 016.....914 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Huế | 098....009 | 255 điểm | 140 điểm | 115 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Huyền Trang | 098....482 | 615 điểm | 330 điểm | 285 điểm | 15/11/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Ngọc Minh | 091....339 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
nguyễn văn toàn | 091....225 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Hoàng Thu Hiền | 098...... 60 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Đinh Phương Hoa | 096....080 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Vũ Thị Bích Ngọc | 016.....863 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Phạm Thu Thảo | 016.....910 | 630 điểm | 395 điểm | 235 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Đỗ Thị Mai Hương | 098....168 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Trần Thị Quỳnh TRang | 016.....510 | 305 điểm | 125 điểm | 180 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Hiền Lương | 098...... 01 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thắm | 016.....613 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Tạ Thị Thúy Vân | 096....886 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Đặng Văn Mạnh | 016.....126 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 11/11/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Duy Đức | 016.....234 | 295 điểm | 180 điểm | 115 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Vũ Hồng Phương | 093....568 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Phương | 097....033 | 200 điểm | 130 điểm | 70 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Phí Thị Kiều Oanh | 090....374 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Lương Thị Thu Huyền | 016.......484 | 315 điểm | 135 điểm | 180 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Hoàng Thị Nga | 016.....578 | 210 điểm | 120 điểm | 90 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Chí Chung | 012.....609 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
le thi anh dao | 090....770 | 385 điểm | 150 điểm | 235 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Đặng Thị Thanh Nga | 016.....350 | 295 điểm | 215 điểm | 80 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Lanh | 096....217 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trang | 098....460 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Phạm Văn Thỏa | 097....343 | 405 điểm | 240 điểm | 165 điểm | 08/11/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bế Thị Hiên | 098....235 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 04/11/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Phương Thảo | 016.....427 | 330 điểm | 115 điểm | 215 điểm | 04/11/2015 | Đề 8 |
Lại Thị Tố Uyên | 097....195 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 04/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Linh | 090....742 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 04/11/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 097....236 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 04/11/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Quỳnh | 016.....301 | 290 điểm | 230 điểm | 60 điểm | 04/11/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Mai | 096....349 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Mai Văn Cử | 016.....757 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Lê Thị Hồng Xuân | 098....534 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Ngyễn Thị Hồng Vân | 016.....325 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Đặng Quỳnh Trang | 091....109 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Tiến Đạt | 016.....901 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
nguyễn thị yến | 094....823 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Trần Văn Chiến | 016.....544 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Lê Văn Cường | 097....438 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Mạc Văn Tĩnh | 016.....408 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 012.....109 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Tô Thành Đạt | 096....216 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 097....449 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
lê thị thương | 016.....567 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Đinh Thị Huyền Anh | 097....682 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thu | 091....156 | 450 điểm | 195 điểm | 255 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hảo | 096....859 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Hoàng Thái Hạnh | 097....250 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Chí Thanh | 098....465 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Hoàng Thu Hiền | 098....860 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Tô Ngọc Sơn | 016.....671 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Anh | 093....429 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 01/11/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nga | 012.....016 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 28/10/2015 | Đề 7 |
Cao Thùy Linh | 096....039 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 28/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 016.....614 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 28/10/2015 | Đề 7 |
Cao Thị Thảo Vân | 096....268 | 525 điểm | 245 điểm | 280 điểm | 28/10/2015 | Đề 7 |
Nông Quốc Khánh | 097....169 | 620 điểm | 295 điểm | 325 điểm | 28/10/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bảo Thái | 094....518 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 28/10/2015 | Đề 7 |