Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Thị Việt Hà | 016.....898 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
pham tieng dung | 097....234 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc | 097....396 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê thị Anh | 096....007 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Trang | 016.....586 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Giang | 096....463 | 250 điểm | 160 điểm | 90 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Phương | 016.....155 | 135 điểm | 130 điểm | 5 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Trần Anh Đức | 094....234 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Đỗ Thị Phương Anh | 094....615 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hà My | 097....032 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Lê Thị Thanh Hoài | 094....495 | 130 điểm | 125 điểm | 5 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Ninh Thị Minh | 098....315 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Bùi Thái Linh | 016.....870 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Diệu Hương | 096....482 | 660 điểm | 390 điểm | 270 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Lương Văn Tìm | 098....725 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Phạm Thanh Thúy | 091....440 | 550 điểm | 325 điểm | 225 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Phạm Việt Cường | 016.....548 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Lưu Hoài Linh | 094....181 | 375 điểm | 245 điểm | 130 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Dương Hải Ly | 091....229 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Minh Tuấn | 012.....025 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
dương thị hồng nhung | 090....069 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Nguyen Thanh Hoa | 016.....945 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Lê Thị Khuyên | 098....465 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Dương Vũ Anh | 096....737 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu | 016.....806 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Đỗ Việt Trinh | 016.....916 | 370 điểm | 270 điểm | 100 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hiền | 096....063 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Hoàng Anh Quân | 098....668 | 390 điểm | 150 điểm | 240 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Quỳnh | 016.....326 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Bùi Tùng Lâm | 091....564 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
nguyễn sơn tùng | 016.....799 | 500 điểm | 330 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Trịnh Thị Hương | 097....209 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Đoàn Thị Phương Thảo | 016.....700 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Mai Lê Đức Trung | 098....280 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 17/01/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Minh Hồng | 016.....505 | 820 điểm | 425 điểm | 395 điểm | 15/01/2016 | Đề 10 |
Lê Thu Trang | 016.....336 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 15/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Công | 016.....683 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 15/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Công Tú | 097....379 | 330 điểm | 230 điểm | 100 điểm | 15/01/2016 | Đề 10 |
nguyễn tâm | 016.....620 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 15/01/2016 | Đề 10 |
Đào Thị Nhung | 016.....336 | 580 điểm | 300 điểm | 280 điểm | 15/01/2016 | Đề 10 |
Lê Lam | 016.....431 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 15/01/2016 | Đề 10 |
hà kiều anh | 016.....242 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 15/01/2016 | Đề 10 |
Trịnh Thị Quỳnh Anh | 016.....256 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 15/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Hải Yến | 012.....159 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 15/01/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Ngân | 098....860 | 640 điểm | 320 điểm | 320 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Khánh Hảo | 097....785 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Đỗ Lan Anh | 016.....142 | 420 điểm | 170 điểm | 250 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Lê Nhung | 016.....135 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Chu Thị Thu Hằng | 039....149 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Chu Thị Thúy | 016.....435 | 300 điểm | 190 điểm | 110 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Phạm Bảo Long | 097....569 | 370 điểm | 145 điểm | 225 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 097....819 | 530 điểm | 280 điểm | 250 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Quốc Đạt | 016.....111 | 700 điểm | 370 điểm | 330 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Hương Giang | 012.....896 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Anh | 016.....364 | 560 điểm | 280 điểm | 280 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Trần Anh Đức | 094....234 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Đặng Trần Quang | 098....861 | 245 điểm | 130 điểm | 115 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Thu Phương | 016.....861 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Lê Quốc Việt | 091....357 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Phương Thảo | 097....579 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Phạm khánh Hoài | 097....723 | 255 điểm | 115 điểm | 140 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Nhật Minh | 096....868 | 520 điểm | 295 điểm | 225 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Võ Thị Quỳnh Trang | 016.....631 | 340 điểm | 145 điểm | 195 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
dương thị hồng nhung | 090....069 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hương | 096....495 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Ngọc | 016.....095 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Huyền My | 098....881 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 13/01/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Lan Phương | 016.....179 | 350 điểm | 140 điểm | 210 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Trinh | 016.....202 | 480 điểm | 195 điểm | 285 điểm | 06/01/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Minh Quân | 094....689 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Cao thuỳ linh | 098....919 | 455 điểm | 265 điểm | 190 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Dương Thị Ngọc Phú | 012.....400 | 665 điểm | 305 điểm | 360 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Nguyễn Thị Ngân | 016.....328 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
My Nguyen | 098....510 | 710 điểm | 340 điểm | 370 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Thanh Thuý | 098....386 | 460 điểm | 170 điểm | 290 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Phương Anh | 016.....725 | 610 điểm | 300 điểm | 310 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hạnh Linh | 098....702 | 330 điểm | 200 điểm | 130 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phượng | 097....560 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Lưu Thị Hoa | 037....021 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 098....134 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thị Yến | 098....433 | 240 điểm | 100 điểm | 140 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Phạm Phương Anh | 016.....494 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Phan Thị Thu Thảo | 097....624 | 685 điểm | 385 điểm | 300 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Ngô Thị Thảo | 096....386 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
nguyễn trọng chung | 094....869 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Vuong Van Tin | 091....982 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Phương | 016.....861 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Phạm Tuấn Anh | 016.....579 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Thái thị huyền | 016.....929 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Tiêu Hải An | 016.....943 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Trường Sơn | 097....135 | 310 điểm | 170 điểm | 140 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Công | 016.....683 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
ĐỖ THỊ MỸ PHƯỢNG | 097....706 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Đặng Văn Thế | 098....415 | 225 điểm | 140 điểm | 85 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Lỗ Quốc Tuấn | 098....503 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
chu thị mai | 016.....769 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Lưu Linh Chi | 016.....396 | 505 điểm | 240 điểm | 265 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân | 016.....447 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Yến | 012.....159 | 325 điểm | 175 điểm | 150 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |
Bùi Ngọc Bảo Anh | 096....279 | 555 điểm | 345 điểm | 210 điểm | 10/01/2016 | Đề 8 |