Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Thị Hồng Minh | 097....843 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Thái | 016.....054 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Thịnh - HUT2 | +84.......900 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Việt Thắng | 016.....251 | 245 điểm | 125 điểm | 120 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Hoàng Đình Thành | 091....128 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Bích Thảo | 098....124 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 14/02/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
le thi nguyen | 016.....497 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 03/02/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kiều Trang | 093....589 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 03/02/2016 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Văn Phú | 016.....968 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Hoàng Khánh Ly | 034....708 | 625 điểm | 325 điểm | 300 điểm | 04/03/2015 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
lê kỳ thắng | 097....869 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
nguyễn văn thanh | 098....991 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Lương Thị Hoa | 096....278 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
hoang hieu | 096....089 | 425 điểm | 210 điểm | 215 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Đặng Quang Đơn | 096....525 | 515 điểm | 230 điểm | 285 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Trần Quốc Vương | 083....199 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Bùi Xuân Lộc | 012.....809 | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
TRẦN THỊ THÙY DUNG | 016.....366 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Trần Ngọc Anh | 016.....433 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Minh Hằng | 096....959 | 445 điểm | 180 điểm | 265 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Quyên | 098....633 | 485 điểm | 200 điểm | 285 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Trang Nhung | 096....869 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Bùi Thị Diệu Linh | 016.....229 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Ninh | 096....289 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Vũ Thị Phương Hoa | 097....329 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Trang | 094....063 | 545 điểm | 245 điểm | 300 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
phùng thị trang nhung | 097....519 | 695 điểm | 365 điểm | 330 điểm | 29/01/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mạc Quốc Hùng | 016.....729 | 400 điểm | 240 điểm | 160 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy | 098....760 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
PhanThị Thủy | 096....682 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Đinh Thị Dịu | 016.....509 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Lê Thị Lan Huyền | 097....899 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Bùi Thị Ngọc Oanh | 097....091 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Phùng Thị Kiều Chang | 098....565 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Pham Thi Yen | 094....154 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tươi | 097....382 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Dương Khánh Hoàn | 091....272 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Lã Phương Dung | 096....680 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Dịu | 096....284 | 390 điểm | 230 điểm | 160 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
trần thảo anh | 096....360 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Bùi Thị Thu Hoài | 016.....783 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
phạm thị hiếu | 016.....029 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Đào Thị Nhung | 096....943 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Đỗ Thị Thu Hương | 093....026 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Hoàng Thị Yến | 098....433 | 285 điểm | 115 điểm | 170 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Lê Hải Long | 096....827 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Cao Thị Hà Trang | 016.....578 | 630 điểm | 350 điểm | 280 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Phan Nhung | 016.....823 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Xuan | 097....162 | 375 điểm | 260 điểm | 115 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Phạm Thị Hoài | 096....499 | 235 điểm | 140 điểm | 95 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Vũ Mỹ Linh | 016.....561 | 590 điểm | 350 điểm | 240 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Vân | 096....909 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 27/01/2016 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quỳnh Trang | 012.....193 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hằng | 016.....059 | 470 điểm | 180 điểm | 290 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Tạ Thị Hồng Minh | 012.....102 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Bảo Thái | 094....588 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Thân Thị Nga | 098....743 | 580 điểm | 330 điểm | 250 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hoài | 016.....253 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Đinh Thị Hường | 016.....175 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Lê Xuân Quân | 016.....530 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Hồ Thị Việt Hà | 016.....898 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
pham tieng dung | 097....234 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc | 097....396 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Lê Thị Liễu | 016.....206 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Thảo | 016.....987 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Kim Thị Ngọc Thoa | 088....199 | 505 điểm | 315 điểm | 190 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Lam | 016.....415 | 315 điểm | 195 điểm | 120 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Duyên | 097....005 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Diệu | 016.....492 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Hiền | 016.....064 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 20/01/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Như | 016.....491 | 370 điểm | 200 điểm | 170 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thuý | 016.....300 | 250 điểm | 125 điểm | 125 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
nguyễn thị phượng | 094....089 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Tống thị Thảo | 097....150 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Võ Thị Duyên | 098....706 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Trịnh Sơn | 098....644 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Lã Phương Dung | 096....680 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Ngô Thị Thảo | 096....386 | 400 điểm | 175 điểm | 225 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
diep | 097....526 | 620 điểm | 315 điểm | 305 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
vũ quí hùng | 016.....168 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Thảo | 016.....987 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Phùng Thị Kiều Chang | 098....565 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Bùi Minh Tuyết | 097....233 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Trịnh Thị Linh | 016.....745 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Trịnh Thị Huyền Trang | 016.....339 | 220 điểm | 100 điểm | 120 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Lê Hữu Phi | 098....275 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Trần Thị Nga My | 096....542 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Đặng Hồng Ngọc | 096....818 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Đậu Thị Mai | 016.....328 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hiền | 016.....130 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Phạm Thi Thanh Nga | 032....521 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
chung | 096....412 | 275 điểm | 150 điểm | 125 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Đỗ Xuân Cường | 016.....584 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Bùi Ngọc Bích | 016.....609 | 760 điểm | 365 điểm | 395 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Trần Xuân Vinh | 016.....314 | 205 điểm | 140 điểm | 65 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Hoàng Thị Quỳnh Hoa | 016.....639 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Mậu Vinh | 016.....508 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
lê kỳ thắng | 097....869 | 215 điểm | 85 điểm | 130 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn Đình Việt | 016.....693 | 280 điểm | 120 điểm | 160 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |
Nguyễn thị yến linh | 016.....666 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 24/01/2016 | Đề 10 |