Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Quốc Hưng | 016.....408 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Dương Thị Trang Nguyên | 036....672 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Trần Thùy Dung | 016.....545 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai | 016.....721 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Phạm Thị Ngọc | 096....426 | 420 điểm | 180 điểm | 240 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thuỳ Dương | 098....430 | 540 điểm | 250 điểm | 290 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Trần Thị Yến | 016.....642 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....016 | 310 điểm | 115 điểm | 195 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
lê tuyết | 098....899 | 390 điểm | 260 điểm | 130 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hiền | 096....063 | 285 điểm | 185 điểm | 100 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Dương Thái Bảo | 016.....927 | 360 điểm | 180 điểm | 180 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Lê Duy Long | 016.....163 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Đào Thị Thúy Hường | 016.....914 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Kim Ánh | 097....626 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Nhung | 096....949 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Hoàng Thị Nguyệt Thu | 016.....722 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Đỗ Thùy Trang | 097....573 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 016.....466 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thuý | 016.....300 | 270 điểm | 130 điểm | 140 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Công Cường | 016.....763 | 355 điểm | 225 điểm | 130 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
ĐỖ THỊ MỸ PHƯỢNG | 097....706 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Đỗ Thùy Trang | 097....573 | 525 điểm | 290 điểm | 235 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hằng | 016.....584 | 465 điểm | 160 điểm | 305 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Triệu Thị Thu Phương | 016.....345 | 215 điểm | 125 điểm | 90 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Cao Thị Miền | 096....539 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Mẫn Thị Huyên | 096....541 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Đặng Hồng Thu | 096....610 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Cao Thị Miền | 096....539 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Chinh | 098....773 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Nguyễn Duyên | 098....686 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Bùi Thị Thu Hằng | 016.....663 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 03/01/2016 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thu Hảo | 016.....434 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Trần Thị Dung | 096....969 | 340 điểm | 145 điểm | 195 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Bảo Hoàng | 098....129 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Đinh Xuân Đại | 016.....102 | 620 điểm | 290 điểm | 330 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Hoàng Thị Minh Hiền | 016.....336 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Công Vượng | 016.....090 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Bùi Thị Châu | 016.....472 | 290 điểm | 180 điểm | 110 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Long | 098....215 | 420 điểm | 270 điểm | 150 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Đỗ thị nhung | 098....583 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Minh Huyền | 016.....216 | 535 điểm | 310 điểm | 225 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 016.....016 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Thái Thị Hà Ly | 098...... 13 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thi Thanh Hằng | 096....359 | 345 điểm | 175 điểm | 170 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Mai Hoàng Thu | 016.....733 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Duyên | 098....686 | 310 điểm | 120 điểm | 190 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Hoàng Thị Hoài | 016.....253 | 490 điểm | 295 điểm | 195 điểm | 30/12/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hải Anh | 097....749 | 245 điểm | 160 điểm | 85 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Mai Dung | 096....344 | 230 điểm | 140 điểm | 90 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Văn Duyến | 097....903 | 195 điểm | 160 điểm | 35 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Phạm Nhật Anh | 096....350 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Phạm Thị Kim Yến | 093....059 | 385 điểm | 255 điểm | 130 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Ngô Thị Mai | 016.....761 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thảo Vi | 016.....259 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thúy Anh | 016.....898 | 315 điểm | 220 điểm | 95 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Khánh | 016.....954 | 505 điểm | 315 điểm | 190 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Vân Anh | 016.....212 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy Loan | 016.....318 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Đỗ Khánh Linh | 016.....968 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Bá Hoàng | 016.....564 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Đặng Tuấn Huy | 016.....343 | 290 điểm | 165 điểm | 125 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Phạm Linh Giang | 097....232 | 380 điểm | 240 điểm | 140 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Bùi Thái Linh | 016.....870 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Dương Thị Thu Hiền | 016.....009 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
nguyễn thị hồng thương | 098....793 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
TRẦN THỊ HÀ | 098....749 | 260 điểm | 175 điểm | 85 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Dương Hải Nam | 099....699 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Quách Thị Quỳnh Thư | 016.....562 | 765 điểm | 340 điểm | 425 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thúy Ngân | 094....363 | 590 điểm | 280 điểm | 310 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Xuân Phương | 098....531 | 160 điểm | 60 điểm | 100 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Trần Thị Thu Hiền | 016.....030 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Trịnh Bích Ngọc | 097....531 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 27/12/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Văn Phú | 097....774 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Bá Hoàng | 016.....564 | 280 điểm | 160 điểm | 120 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Ngô Minh Thành | 016.....119 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Tô Thị Kim Anh | 097....256 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Ngô Thị Ánh Đăng | 096....470 | 625 điểm | 295 điểm | 330 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Vũ Ngọc Ánh | 016.....881 | 445 điểm | 195 điểm | 250 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Vũ Thị Xoa | 097....740 | 505 điểm | 180 điểm | 325 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Phùng Minh Hùng | 016.....393 | 280 điểm | 200 điểm | 80 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Trịnh Văn Phước | 091....606 | 265 điểm | 180 điểm | 85 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Đặng Thị Thu Huyền | 098....512 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thành | 096....809 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Vũ Thị Thu Trang | 090....280 | 760 điểm | 400 điểm | 360 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Kiều Oanh | 016.....821 | 560 điểm | 220 điểm | 340 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Dương Thị Trang Nguyên | 036....672 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Vân | 096....660 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh | 097....017 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Lê Thị Huyền Trang | 098....555 | 570 điểm | 310 điểm | 260 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Phan Thị Thanh Hà | 016.....829 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 23/12/2015 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thanh Tâm | 016.....381 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Hữu Trí | 096....133 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 016.....556 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
Phạm Thị Hoa | 016.....801 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
Đinh Thị Ngọc Uyên | 096....455 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
Lê Thị Mười | 096....842 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
Đinh Sỹ Thông | 016.....257 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Xuan | 097....162 | 405 điểm | 260 điểm | 145 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Mình Thắng | 094....838 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thúy Loan | 016.....318 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 20/12/2015 | Đề 7 |