Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyễn diệu hằng | 097....242 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Tùng | 097....863 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc Mai | 016.....033 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Hoài Nam | 016.....994 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thanh Hương | 016.....934 | 820 điểm | 410 điểm | 410 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
| Bùi Phương Linh | 091....658 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
| Dung | 098....449 | 600 điểm | 295 điểm | 305 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
| nịnh thị tuyết mai | 096....949 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Khánh Linh | 098....976 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
| cao thị khánh hòa | 016.....910 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
| Vũ Thu Trang | 016.....895 | 745 điểm | 410 điểm | 335 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
| Phạm Hà Thu | 096....376 | 750 điểm | 350 điểm | 400 điểm | 17/09/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thu Hà | 016.....024 | 750 điểm | 450 điểm | 300 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
| Phạm Hải Hà | 097....051 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
| Lại Thị Hoài | 097....026 | 345 điểm | 215 điểm | 130 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
| Bùi Thị Nga | 016.....706 | 630 điểm | 360 điểm | 270 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
| Lương Thị Phương Thảo | 016.....089 | 445 điểm | 255 điểm | 190 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
| Đào Thị Vân | 097....403 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
| Leo Nhã | 016.....155 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
| Trần Thị Dung | 016.....318 | 545 điểm | 275 điểm | 270 điểm | 14/09/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Hiền | 016....... 09 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
| Phạm Thị Minh Tâm | 098....690 | 495 điểm | 245 điểm | 250 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
| Đặng thị thanh bình | 094....248 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
| Trần thị minh phượng | 016.....772 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
| Phạm Văn Long | 016.....922 | 270 điểm | 180 điểm | 90 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Hà | 016.....829 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
| Trần Thu Quỳnh | 094....562 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hương Lan | 016.....338 | 360 điểm | 150 điểm | 210 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
| Lê Nguyễn Thanh Chi | +81.......033 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 10/09/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hà My | 098....209 | 365 điểm | 255 điểm | 110 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Phan Vân Anh | 094....288 | 525 điểm | 240 điểm | 285 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | 098....386 | 255 điểm | 115 điểm | 140 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Phan Thi Bich Lan | 090....889 | 345 điểm | 120 điểm | 225 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Tran Bich Phuong | 094....329 | 560 điểm | 240 điểm | 320 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| hoàng thị thảo | 098....494 | 455 điểm | 130 điểm | 325 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| nguyễn thị thu hiền | 016.....048 | 840 điểm | 430 điểm | 410 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Lê Thị Phương Thảo | 012....... 66 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Vu Thanh Xuan | 090....228 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Toan | 016.....082 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Hoàng Văn Đức | 016.....879 | 505 điểm | 200 điểm | 305 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Nguyen Hoang Son | 090....775 | 875 điểm | 465 điểm | 410 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Văn Toàn | 016.....989 | 355 điểm | 140 điểm | 215 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Trịnh Thị Nụ | 098....723 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Trần Thị Thu Hà | 098...... 79 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| phamthanhthuy | 091....348 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| pham thi thanh | 016.....768 | 570 điểm | 245 điểm | 325 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| chu thi nga | 096....094 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Hoàng Thị Nga | 097....602 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Đan Giao | 016.....751 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| cao việt hùng | 091....616 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Tùng Lâm | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 | |
| Nguyễn Tuấn Anh | 016.....039 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Duyên | 097....649 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Nguyen To Uyen | 098....539 | 630 điểm | 280 điểm | 350 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Vũ Tuấn Anh | 097...... 73 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Phạm Thị Hải Yến | 016.....216 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Phan Hoài Nam | 016.....395 | 475 điểm | 185 điểm | 290 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Hương Nhung | 016.....624 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Nguyên hoài phương | 016.....872 | 525 điểm | 240 điểm | 285 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Lê Thị Diệu Linh | 016.....865 | 710 điểm | 320 điểm | 390 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Phạm Thị Thuý | 016.....476 | 375 điểm | 135 điểm | 240 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Lê Duy Anh | 093....041 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 07/09/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Hồng Mai | 016.....589 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
| Trần thị Kim Thư | 096....062 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Duẩn | 096....862 | 110 điểm | 50 điểm | 60 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
| Hồ Hà | 097....368 | 270 điểm | 160 điểm | 110 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Hằng | 012.....900 | 525 điểm | 175 điểm | 350 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
| Đào Anh Đức | 091....996 | 455 điểm | 280 điểm | 175 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Hậu | 097....413 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
| Ngô Thu Hiền | 096....129 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
| Phan Thị Anh | 016.....460 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Diệu Thúy | 016.....701 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 04/09/2014 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Cao Thị Kim Chi | 091....629 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| Mai Thi Lụa | 016.....619 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| lê thị châu | 016.....711 | 285 điểm | 170 điểm | 115 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| Võ Văn Tú | 098....189 | 615 điểm | 325 điểm | 290 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| Lê Thị Huyền Trang | 098....555 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| Phạm Văn Long | 016.....922 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Ngọc Quân | 012.....019 | 610 điểm | 275 điểm | 335 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thùy Hương | 090....146 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Tiếp | 094....902 | 670 điểm | 315 điểm | 355 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| Hoàng Ngọc Thâu | 016.....923 | 690 điểm | 360 điểm | 330 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| Lê Hải Yến | 098....012 | 420 điểm | 250 điểm | 170 điểm | 28/08/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Ngọc Hải | 016.....650 | 475 điểm | 295 điểm | 180 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Đinh Thị Thúy Hằng | 012.....649 | 525 điểm | 295 điểm | 230 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Xuân Đức | 097....340 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Phạm Thùy Trang | 097....413 | 690 điểm | 315 điểm | 375 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Pham Thao Ly | 849.....666 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| vu anh thu | 096....969 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Ngân | 016.....026 | 420 điểm | 220 điểm | 200 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| phạm thị Thanh Hương | 098....892 | 435 điểm | 180 điểm | 255 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Lê Thị Duyên | 016.....095 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Lê Thị Thùy Dương | 016.....627 | 565 điểm | 315 điểm | 250 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Võ Tá Quyền | 016.....908 | 645 điểm | 340 điểm | 305 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Đặng Thị Nhàn | 097....867 | 500 điểm | 280 điểm | 220 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| đoàn diệu linh | 016.....621 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Bùi Xuân Công | 016.....675 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 24/08/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Ngọc Mai | 016.....325 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Ngọc Trang | 096....668 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |
| Lê Huyền My | 012.....848 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 21/08/2014 | Đề 10 |