Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Ngọc Thịnh | 012.....379 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| Đoàn Thị Thanh Mai | 016.....236 | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Hương | 016.....955 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| đặng thị lan anh | 098....402 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| Ngoc Quyen Nguyen | 098....132 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 016.....452 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| Vũ Tuấn Anh | 012.....763 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| Võ Thị Lệ Thùy | 016.....609 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| Đỗ Khang Hải | 097....069 | 205 điểm | 120 điểm | 85 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| Ngô Thị Việt Hòa | 094....885 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| Vũ Thị Nhung | 097....990 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Duy phu | 016.....565 | 465 điểm | 320 điểm | 145 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Vũ Hồng Giang | 016.....885 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Bích Ngân | 097....865 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Hường | 016.....491 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Trần Thanh Mai | 016.....099 | 510 điểm | 295 điểm | 215 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Tùng Anh | 016.....478 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| minhphuong.pham91@gmail.com | 093....236 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Dương Thúy Phượng | 016.....144 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Quyên | 016.....201 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn anh tuấn | 012.....550 | 235 điểm | 120 điểm | 115 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Bích Ngọc | 098....861 | 540 điểm | 290 điểm | 250 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Phạm Thị Hiền | 094....782 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Lại Thị Mai Thương | 016.....699 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Trần Thị Tuyết Nhung | 096....482 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Đỗ Dũng | 098....353 | 385 điểm | 275 điểm | 110 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Ngọc Anh | 012.....338 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Vũ Thị Hoàng Ánh | 016.....095 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Dương Thị Hường | 016.....103 | 185 điểm | 100 điểm | 85 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Vũ Thị Minh Thúy | +84.......057 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phan Thị Hải Vân | 016.....043 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Đặng Thị Thúy Ngân | 016.....097 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Hoàng Minh Phương | 094....460 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| phan quốc tuấn | 094....555 | 530 điểm | 230 điểm | 300 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Đỗ Thị Minh Duyên | 016.....562 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Duyên | 016.....908 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Giang | 097....054 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Đào Thị Mơ | 016.....258 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Đỗ Khang Hải | 097....069 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Quỳnh Trang | 096....859 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Vu Thi Thu Huong | 097....111 | 620 điểm | 290 điểm | 330 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Vũ Như Phong | 094....118 | 595 điểm | 270 điểm | 325 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Tạ Thị Hạnh Dung | 093....749 | 600 điểm | 340 điểm | 260 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Nguyệt Ánh | 016.....624 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| quách thị bích ngọc | 016.....050 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Đỗ Lan Phương | 097....258 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| nguyễn thị hòa | 098....036 | 410 điểm | 170 điểm | 240 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Dương minh hằng | 091....199 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Nguyên Thị Thanh Tâm | 016.....257 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Tuấn Anh | 098....212 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Đàm Diệu Quyên | 016.....687 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Trung Thái | 097....184 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Đào Trong Tài | 016.....784 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Ngô Nguyệt Ánh | 016.....177 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| nguyễn thị hà | 016.....560 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Vũ Thị Vân | 016.....638 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Bùi Việt Hà | 012.....199 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Tùng Khánh | 091....346 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Vũ Đức Thịnh | 016.....357 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Minh Hòa | 012.....066 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Vũ Thị Kim Chi | 016.....335 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Trần Đức Anh | 096....020 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Bui Thi Thai Ngoc | 098....662 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 016.....016 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
| Trương Thị Hồng Nhung | 016.....378 | 455 điểm | 170 điểm | 285 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
| dương Minh Hằng | 091....199 | 325 điểm | 135 điểm | 190 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
| Lương Thu Hà | 016.....214 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
| trần ngọc hưng | 016.....342 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Hồng Minh | 091....339 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Phạm Văn Dư | 091....638 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Trần Thị Diệp Tuyền | 016.....734 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Cao Thị Giang | 096....173 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| lưu thị vân anh | 098....979 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Tạ Thị Bình | 016.....100 | 715 điểm | 395 điểm | 320 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngân | 016.....589 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Kiều Trang | 016.....861 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Trần Thanh Thuỷ | 098....954 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Hồng Việt | 090....889 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Đào Thị Mơ | 016.....258 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Vũ Thương | 098....627 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| thân thị hồng loan | 096....003 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Quang | 016.....077 | 795 điểm | 405 điểm | 390 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| nguyen thi vinh | 016.....464 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyen van Toan | 091....138 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| nguyễn thị trang | 096....372 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Lê Thị Hoàng Yến | 098....496 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Thanh | 096....029 | 415 điểm | 160 điểm | 255 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Trần Mạnh Thắng | 016.....155 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Phan Tăng Hiệu | 012.....226 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Trang | 012.....446 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Tài Quân | 016.....761 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thùy Vân | 016.....400 | 595 điểm | 295 điểm | 300 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Phạm My Sa | 016.....409 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| NGUYỄN BẢO TRÂN | 016.....084 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo | 097....704 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| đạu xuân đông | 016.....587 | 180 điểm | 115 điểm | 65 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Trung Hiếu | 094....686 | 240 điểm | 190 điểm | 50 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thảo Anh | 016.....485 | 710 điểm | 390 điểm | 320 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| nguyễn diệu hằng | 097....242 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thanh Tùng | 097....863 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |