Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Doãn Huyền Trang | 016.....194 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Hiền | 090....656 | 460 điểm | 180 điểm | 280 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Lê Thiếu Hoàng | 097....057 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Trần Đình Huỳnh | 016.....678 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Thiều Thu Nga | 016.....071 | 400 điểm | 170 điểm | 230 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
bùi thị thúy dịu | 016.....413 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Lê Thanh Văn | 090....987 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 12/10/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Tiến Dũng | 012.....528 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Trịnh Thu Hương | 094....419 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Ngô Thị Việt Hòa | 094....885 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Lương Thị Hải Anh | 016.....783 | 405 điểm | 195 điểm | 210 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Minh Trang | 016.....099 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Phan Ngọc Thịnh | 012.....379 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Đoàn Thị Thanh Mai | 016.....236 | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thanh Hương | 016.....955 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
đặng thị lan anh | 098....402 | 350 điểm | 165 điểm | 185 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Ngoc Quyen Nguyen | 098....132 | 425 điểm | 200 điểm | 225 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 016.....452 | 390 điểm | 175 điểm | 215 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Vũ Tuấn Anh | 012.....763 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Võ Thị Lệ Thùy | 016.....609 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Đỗ Khang Hải | 097....069 | 205 điểm | 120 điểm | 85 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Vũ Thị Nhung | 097....990 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 09/10/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Minh Thúy | +84.......057 | 425 điểm | 245 điểm | 180 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyen Duy phu | 016.....565 | 465 điểm | 320 điểm | 145 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Vũ Hồng Giang | 016.....885 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Bích Ngân | 097....865 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thu Hường | 016.....491 | 470 điểm | 255 điểm | 215 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Trần Thanh Mai | 016.....099 | 510 điểm | 295 điểm | 215 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Tùng Anh | 016.....478 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
minhphuong.pham91@gmail.com | 093....236 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Dương Thúy Phượng | 016.....144 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Quyên | 016.....201 | 295 điểm | 200 điểm | 95 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn anh tuấn | 012.....550 | 235 điểm | 120 điểm | 115 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Bích Ngọc | 098....861 | 540 điểm | 290 điểm | 250 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Phạm Thị Hiền | 094....782 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Lại Thị Mai Thương | 016.....699 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Tuyết Nhung | 096....482 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Đỗ Dũng | 098....353 | 385 điểm | 275 điểm | 110 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 012.....338 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Vũ Thị Hoàng Ánh | 016.....095 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Dương Thị Hường | 016.....103 | 185 điểm | 100 điểm | 85 điểm | 05/10/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tạ Thị Hạnh Dung | 093....749 | 600 điểm | 340 điểm | 260 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Phan Thị Hải Vân | 016.....043 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đặng Thị Thúy Ngân | 016.....097 | 305 điểm | 185 điểm | 120 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Hoàng Minh Phương | 094....460 | 790 điểm | 390 điểm | 400 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
phan quốc tuấn | 094....555 | 530 điểm | 230 điểm | 300 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đỗ Thị Minh Duyên | 016.....562 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Hoàng Thị Duyên | 016.....908 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Hoàng Thị Giang | 097....054 | 505 điểm | 255 điểm | 250 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đào Thị Mơ | 016.....258 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Đỗ Khang Hải | 097....069 | 245 điểm | 165 điểm | 80 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Quỳnh Trang | 096....859 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Vu Thi Thu Huong | 097....111 | 620 điểm | 290 điểm | 330 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Vũ Như Phong | 094....118 | 595 điểm | 270 điểm | 325 điểm | 02/10/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bui Thi Thai Ngoc | 098....662 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Phạm Thị Nguyệt Ánh | 016.....624 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
quách thị bích ngọc | 016.....050 | 315 điểm | 140 điểm | 175 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Đỗ Lan Phương | 097....258 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị hòa | 098....036 | 410 điểm | 170 điểm | 240 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Dương minh hằng | 091....199 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyên Thị Thanh Tâm | 016.....257 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Tuấn Anh | 098....212 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Đàm Diệu Quyên | 016.....687 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Trung Thái | 097....184 | 415 điểm | 220 điểm | 195 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Đào Trong Tài | 016.....784 | 465 điểm | 210 điểm | 255 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Ngô Nguyệt Ánh | 016.....177 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
nguyễn thị hà | 016.....560 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Vân | 016.....638 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Bùi Việt Hà | 012.....199 | 530 điểm | 270 điểm | 260 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Tùng Khánh | 091....346 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Vũ Đức Thịnh | 016.....357 | 260 điểm | 180 điểm | 80 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Minh Hòa | 012.....066 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Kim Chi | 016.....335 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Trần Đức Anh | 096....020 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 28/09/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 016.....016 | 670 điểm | 330 điểm | 340 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
Trương Thị Hồng Nhung | 016.....378 | 455 điểm | 170 điểm | 285 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
dương Minh Hằng | 091....199 | 325 điểm | 135 điểm | 190 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
Lương Thu Hà | 016.....214 | 300 điểm | 100 điểm | 200 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
trần ngọc hưng | 016.....342 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 25/09/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hồng Minh | 091....339 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thúy Vân | 016.....870 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Hồ thị phương nhi | 097....283 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Phạm Văn Dư | 091....638 | 515 điểm | 245 điểm | 270 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Trần Thị Diệp Tuyền | 016.....734 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Cao Thị Giang | 096....173 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
lưu thị vân anh | 098....979 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Tạ Thị Bình | 016.....100 | 715 điểm | 395 điểm | 320 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngân | 016.....589 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Kiều Trang | 016.....861 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Trần Thanh Thuỷ | 098....954 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Hồng Việt | 090....889 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Đào Thị Mơ | 016.....258 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Vũ Thương | 098....627 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
thân thị hồng loan | 096....003 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Quang | 016.....077 | 795 điểm | 405 điểm | 390 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
nguyen thi vinh | 016.....464 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Nguyen van Toan | 091....138 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
nguyễn thị trang | 096....372 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Hoàng Yến | 098....496 | 555 điểm | 320 điểm | 235 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thanh | 096....029 | 415 điểm | 160 điểm | 255 điểm | 21/09/2014 | Đề 7 |