Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Duy Quang | 012.....456 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 03/08/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hà Nguyễn | 038....696 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| nguyễn ngọc hoa | 093....833 | 340 điểm | 160 điểm | 180 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| nguyễn thị duyên | 097....413 | 520 điểm | 210 điểm | 310 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| Đỗ Minh Tuấn | 012.....796 | 735 điểm | 340 điểm | 395 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| Trương Thị Mai Trang | 016.....699 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Mai Hương | 016.....466 | 630 điểm | 290 điểm | 340 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Phương Anh | 016.....397 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| trần thị nguyệt | 098....391 | 450 điểm | 185 điểm | 265 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thế Vinh | 016........4 6 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| Lê Phương Linh | 098....171 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Diệu Linh | 016.....578 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| nguyen thi hai | 016.....233 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Mai | 096....709 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 30/07/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thanh Xuân | 016.....787 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Ngô Minh Trang | 097....819 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| phạm thị hường | 012.....063 | 425 điểm | 275 điểm | 150 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Trần Khải | 094....667 | 230 điểm | 135 điểm | 95 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| thu cúc | 098....667 | 440 điểm | 260 điểm | 180 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Chí Anh | 091....219 | 300 điểm | 215 điểm | 85 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Mai Hương | 094....029 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Xuân Bình | 096....693 | 315 điểm | 135 điểm | 180 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| lê ánh Nguyệt | 094....619 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Trần Như Hải | 093....581 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Cường | 096....481 | 420 điểm | 255 điểm | 165 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Trần Thị Thùy Dung | 016.....248 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Luu Chien Hiep | 016.....000 | 410 điểm | 190 điểm | 220 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Huế | 016.....972 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thúy Hằng | 098....306 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Việt Hoa | 016.....582 | 620 điểm | 260 điểm | 360 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Duong Nguyen | 094....198 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Hoàng Phượng | 016.....644 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Nguyen Thi Mai Nga | 096....696 | 515 điểm | 300 điểm | 215 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Trần Thị Việt Hà | 016.....666 | 750 điểm | 380 điểm | 370 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Đào Bùi Kiều Linh | 090....120 | 340 điểm | 210 điểm | 130 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Khắc Tới | 016.....879 | 560 điểm | 250 điểm | 310 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Trần Phú Trung | 016....... 12 | 765 điểm | 385 điểm | 380 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| vũ minh hằng | 098....659 | 705 điểm | 325 điểm | 380 điểm | 27/07/2014 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Diệu Linh | 097....283 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hương Tâm | 097....502 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Hoài THu | 016.....224 | 255 điểm | 125 điểm | 130 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Trần Nhật Tân | 016.....684 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Phùng thị Ngọc Huyền | 016.....333 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Vương Văn Hải | 016.....239 | 295 điểm | 130 điểm | 165 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Phạm Quỳnh Giang | 098....655 | 540 điểm | 350 điểm | 190 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Nhữ Hoàng Dũng | 096....344 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hạnh | 096....012 | 485 điểm | 185 điểm | 300 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thế Tài | 093....926 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| hoàng thị thắm | 016.....419 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Phương Dung | 012.....537 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Minh Thu | 016.....114 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Le Thi Hong Lien | 016.....317 | 485 điểm | 310 điểm | 175 điểm | 24/07/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Luyên duy LInh | 092....467 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Trịnh Thắng | 098....997 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Lê Văn Tiến | 090....011 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Đỗ Thị Kim Ngân | 016.....704 | 425 điểm | 215 điểm | 210 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Đỗ Văn Thức | 098...... 23 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Mỹ Linh | 098....835 | 495 điểm | 300 điểm | 195 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Trần Thị Lộc | 098....185 | 620 điểm | 340 điểm | 280 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Đinh Vũ Tú Anh | 016.....085 | 625 điểm | 295 điểm | 330 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn thị Lan | 016.....084 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Thái Thị Thu | 098....653 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Bùi Thị Thúy Dịu - VCU3 | +84.......413 | 615 điểm | 325 điểm | 290 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Ngô Thanh Dung Ngân | 091....858 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Yến | 016.....603 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| nguyen thi hoa | 096....273 | 530 điểm | 250 điểm | 280 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Lê Ngân Giang | 097....869 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Việt Linh | 016.....233 | 605 điểm | 365 điểm | 240 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hoa | 097....810 | 500 điểm | 275 điểm | 225 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Luu Chien Hiep | 016.....000 | 225 điểm | 195 điểm | 30 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Trịnh Viết Thắng | 098....997 | 310 điểm | 140 điểm | 170 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| nguyễn thị hiền | 016.....799 | 450 điểm | 215 điểm | 235 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Oanh | 016.....140 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Nhung | 016.....711 | 275 điểm | 145 điểm | 130 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Xuân | 016.....124 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Lại Thị Quỳnh Lan | 016.....289 | 605 điểm | 280 điểm | 325 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Bùi Việt Hoàng | 097....984 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 20/07/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thúy | 016....832 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 016.....614 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Thanh | 096....029 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| Đào Thị Thùy Dương | 093....787 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| dau tien hoang | 094....878 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| Lê Thị Huyền Thương | 097....675 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Nam | 016.....036 | 580 điểm | 260 điểm | 320 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| Tống Thị Thanh Nga | 098....813 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| nguyễn thị thu trang | 016.....216 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Hữu Viện | 016.....127 | 590 điểm | 340 điểm | 250 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Cẩm Vân | 096....695 | 330 điểm | 135 điểm | 195 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| Đinh Vũ Tú Anh | 016.....085 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 17/07/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Huyền Thương | 097....675 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Trần Thùy Giang | 016.....922 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Huy Phương | 016.....888 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Lê Thị Huyền Trang | 097....089 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Lê Tuấn Trung | 093....982 | 440 điểm | 160 điểm | 280 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thu Trang | 016.....199 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Vũ Thị Ngọc Huyền | 096....889 | 695 điểm | 290 điểm | 405 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Hà Văn Hải | 016.....875 | 280 điểm | 130 điểm | 150 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Tống Thị Thanh Nga | 098....813 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Lê Việt Chính | 012.....788 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| LÊ THỊ TÂM | 016.....791 | 585 điểm | 260 điểm | 325 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |