Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyen dang viet nga | 012.....898 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Lê Thị Thu Huyền | 016.....193 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Hồng Thanh | 016.....199 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Ngô Xuân Lâm | 016.....891 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Ngô Thị Ngọc Anh | 016.....505 | 325 điểm | 130 điểm | 195 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Trương Thanh Phương | 016.....345 | 710 điểm | 280 điểm | 430 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Ngô Hoài Việt | 016.....378 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Trần Thùy Giang | 016.....922 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 13/07/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Ngọc | 097....348 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| Trần Thị Thu Thủy | 096....606 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| Đỗ Xuân Duy Anh | 038....038 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Hương Giang | 090....467 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| Bùi Thị Thanh Hương | 016.....280 | 545 điểm | 220 điểm | 325 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| do thach chi khang | 097....100 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| Phạm Thu Lan - NEU4 | +84......164 | 590 điểm | 290 điểm | 300 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| hoàng thị thúy | 098....596 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| Hoàng Thị Ngọc Mai | 016.....701 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| Đỗ Thị Ngọc Linh | 016.....170 | 390 điểm | 180 điểm | 210 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| Lê Thị Hương | 096....815 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| Phạm Kim Ngọc | 016.....471 | 605 điểm | 320 điểm | 285 điểm | 10/07/2014 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Dung | 016.....276 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Đình Sơn | 016.....354 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Lê Thị Thu Hà | 098....766 | 660 điểm | 380 điểm | 280 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thiên Hoàng Anh | 016.....553 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Giang Văn Vững | 016.....213 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Trần Thị Thu Trang | 016.....477 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyen Ngoc Thuan | 012.....162 | 835 điểm | 440 điểm | 395 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Vũ Thị Linh Chi | 091....929 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Mỹ Hạnh | 016.....250 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyen Thanh Tam | 098....736 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Pham Quynh Anh | 098....551 | 440 điểm | 175 điểm | 265 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| nguyễn thị yến | 091....956 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Phi Long | 098....533 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hiền | 016.....934 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Lương Thị Huyền | 016.....465 | 590 điểm | 300 điểm | 290 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| pham duc hung | 016.....596 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Phan Thị Thu | 098....989 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn thị mỹ hạnh | 098....811 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 06/07/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyen thi uoc | 097....714 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 03/07/2014 | Đề 8 |
| Phan Thị Thu | 098....989 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 03/07/2014 | Đề 8 |
| Lê Thế Mạnh | 016.....727 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 03/07/2014 | Đề 8 |
| Đỗ Công Tâm | 096....626 | 500 điểm | 240 điểm | 260 điểm | 03/07/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thiên Hoàng Anh | 016.....553 | 305 điểm | 195 điểm | 110 điểm | 03/07/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Mạnh Cường | 097....992 | 625 điểm | 290 điểm | 335 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Minh | 016.....791 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Lê Mạnh Chiến | 098....519 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Phạm Thị Thanh Thảo | 016.....992 | 545 điểm | 290 điểm | 255 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Lê Việt Thắng | 097....620 | 685 điểm | 400 điểm | 285 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Phương | 096...... 71 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Bùi Văn Cường | 016.....721 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Dinh Thi THu HUOng | 098....482 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Đào Quý Thịnh | 097....272 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Nguyen Thi Huong | 016.....839 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Tân Ngọc | 016.....580 | 465 điểm | 200 điểm | 265 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Trần Thị Vân Anh | 016.....253 | 560 điểm | 295 điểm | 265 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Kiều Oanh | 016.....633 | 595 điểm | 340 điểm | 255 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Ngô Xuân Sơn | 091....199 | 180 điểm | 95 điểm | 85 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hương Giang | 091....650 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| nguyễn thị việt trinh | 098....934 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Nguyen HuyenTrang | 098....819 | 475 điểm | 255 điểm | 220 điểm | 29/06/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| đỗ thị nam | 016.....321 | 470 điểm | 190 điểm | 280 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Hoàng Thị Ngân | 016.....026 | 700 điểm | 320 điểm | 380 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Nguyen thi Tinh | 090....858 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| truong thi tra giang | 098....688 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Hằng | 098....849 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| TranVanDuy | 091....294 | 310 điểm | 180 điểm | 130 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thu Yến | 016.....866 | 410 điểm | 175 điểm | 235 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Lê Minh Ngọc | 098....448 | 890 điểm | 445 điểm | 445 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Vũ Công Thạo | 012.....736 | 305 điểm | 145 điểm | 160 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Dinh Thi THu HUOng | 098....482 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thanh Huyền | 016.....483 | 430 điểm | 175 điểm | 255 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Trần Vân Anh | 016.....890 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| nguyễn thị thanh nga | 098....151 | 510 điểm | 200 điểm | 310 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn tuấn đức | 098....979 | 875 điểm | 445 điểm | 430 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Lê Thuý Quỳnh | 098....089 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| vu anh thu | 096....969 | 335 điểm | 125 điểm | 210 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Lê Quỳnh Diệu Hương | 016.....800 | 475 điểm | 190 điểm | 285 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Vũ Quang Duy | 091....721 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Cao Thị Phương Thảo | 012.....222 | 330 điểm | 140 điểm | 190 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | 016.....384 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Ngô Huệ | 016.....385 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Mai Thi Ngan Ha | 096....625 | 445 điểm | 180 điểm | 265 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Hoàng Sơn | 098....509 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 22/06/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Thuấn | 096....208 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Thuấn | 096....208 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Trần Thị Hồng Hạnh | 097....802 | 820 điểm | 400 điểm | 420 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Hoang Xuan | 098....562 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Đào Thị Phương Dung | 094....301 | 530 điểm | 220 điểm | 310 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hà | 016.....324 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn tuấn đức | 098....979 | 870 điểm | 470 điểm | 400 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Xuân | 016.....661 | 500 điểm | 210 điểm | 290 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Hà Thanh Tùng | 096....383 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| nguyễn thị hoa | 016.....189 | 200 điểm | 140 điểm | 60 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| duong thu trang | 097....810 | 555 điểm | 300 điểm | 255 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Vương Thị Bích Phương | 016.....588 | 555 điểm | 215 điểm | 340 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Hà | 098....821 | 230 điểm | 135 điểm | 95 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Trần Thị Hương Giang | 097....330 | 730 điểm | 360 điểm | 370 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Kiều Thị Vân Anh | 016.....849 | 395 điểm | 160 điểm | 235 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Đào Phương Linh | 097....586 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |
| Đặng Thanh Huyền | 016.....933 | 540 điểm | 290 điểm | 250 điểm | 15/06/2014 | Đề 7 |