Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Ngọc Sỹ | 097....615 | 430 điểm | 230 điểm | 200 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
| Nguyen Huyen Trang | 016.....001 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Mai Hương | 094....118 | 465 điểm | 270 điểm | 195 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
| nguyen phuong thao | 096....178 | 680 điểm | 420 điểm | 260 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
| leducanh | 097....029 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
| Lê Duy Ngọc | 012.....978 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
| Bùi Quang Lưu | 096....039 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
| Lương Thị Nga | 016.....659 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 01/03/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Minh Hải - TLU4 | +84.......672 | 700 điểm | 400 điểm | 300 điểm | 19/02/2014 | IIG |
| Lê Thành Trung | 016.....381 | 355 điểm | 230 điểm | 125 điểm | 19/02/2014 | IIG |
| Nguyễn Huyền Trang | 016.....323 | 695 điểm | 340 điểm | 355 điểm | 19/02/2014 | IIG |
| Phạm Thị Huyền Anh - NEU4 | +84.......600 | 745 điểm | 400 điểm | 345 điểm | 19/02/2014 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Bảo Yến | 016.....032 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| phạm minh khue | 098....474 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| nguyễn hồng | 016....... 68 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hường | 016.....887 | 500 điểm | 215 điểm | 285 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Dư Thu Hà | 016.....669 | 480 điểm | 245 điểm | 235 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| nguyễn thị hương giang | 016.....994 | 635 điểm | 345 điểm | 290 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| đào như quỳnh | 097....014 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Vi Tùng | 016.....371 | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| đào hồng giang | 016.....379 | 435 điểm | 240 điểm | 195 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Huê | 016.....423 | 700 điểm | 380 điểm | 320 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Huyền | 016.....612 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| đỗ tiến dũng | 098....879 | 595 điểm | 295 điểm | 300 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Nguyen Phuc Quang | 016.....532 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| ĐỖ QUANG PHÚC | 012.....395 | 900 điểm | 495 điểm | 405 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Đào Thị Hà | 097....952 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Luu Thi Thom | 096....755 | 390 điểm | 165 điểm | 225 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Phan Thị Hà | 034....868 | 800 điểm | 410 điểm | 390 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Thái Ngọc Hà | 016.....181 | 440 điểm | 230 điểm | 210 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Quang Hưng | 097....184 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Phạm Ngọc Nương | 016.....700 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Vũ Thị Nhung | 016.....404 | 550 điểm | 285 điểm | 265 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| vân anh | 097....129 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| nguyen thi van anh | 090....045 | 745 điểm | 425 điểm | 320 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Phạm Xuân Quý | 016.....193 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Giang Thanh Tung | 094....899 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Kim Ngân | 016.....305 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| vũ thị thu thủy | 016.....469 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 23/02/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trịnh Thị Kim Hiền | 016.....994 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Trịnh Quốc Cường - NEU4 | +84.......152 | 210 điểm | 140 điểm | 70 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Anh Thư | 091....842 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyen Minh Ngoc | 090....896 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| van tinh | 016.....516 | 425 điểm | 190 điểm | 235 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Phượng | 016.....950 | 375 điểm | 165 điểm | 210 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thanh Huyền | 016.....254 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Phạm Thị Ánh Nguyệt | 016.....031 | 195 điểm | 135 điểm | 60 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Quang Huy | 091....591 | 510 điểm | 290 điểm | 220 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Yến | 016.....764 | 495 điểm | 165 điểm | 330 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Minh Ngọc | 098....622 | 305 điểm | 125 điểm | 180 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thiên Hương | 016.....292 | 810 điểm | 365 điểm | 445 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| việt anh | 016.....543 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| ĐỖ QUANG PHÚC | 012.....395 | 895 điểm | 450 điểm | 445 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Phan Thị Cẩm Hà | 098....556 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Vũ Thị Thái Thịnh | 016.....721 | 450 điểm | 180 điểm | 270 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thi Duyến | 097...... 81 | 445 điểm | 245 điểm | 200 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Lê Thu Hương | 098....628 | 585 điểm | 245 điểm | 340 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Anh Đức | 016.....333 | 470 điểm | 240 điểm | 230 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Dung | 098....919 | 755 điểm | 395 điểm | 360 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Đăng Huy | 091....691 | 820 điểm | 420 điểm | 400 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Trần Thị Biên Thùy | 016.....826 | 685 điểm | 300 điểm | 385 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Lê Xuân Thiện | 016.......435 | 610 điểm | 290 điểm | 320 điểm | 22/02/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thanh Hùng | 016.....087 | 720 điểm | 395 điểm | 325 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Huệ | 098....552 | 490 điểm | 255 điểm | 235 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Thân Hoài Phương | 098....580 | 300 điểm | 220 điểm | 80 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| LÊ THỊ THU HẬU | +33......416 | 450 điểm | 200 điểm | 250 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Đậu Phương Dung | 016.....625 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| đỗ thị ngọc diệp | 016.....771 | 415 điểm | 295 điểm | 120 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Hưng | 016.....712 | 370 điểm | 240 điểm | 130 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Hoàng Văn chí | 097....061 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Vương Quý Tôn | 096...... 37 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| DoKhoaTu | 098....179 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Trần thị giang | 016.....358 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| LÂM NGỌC GIANG | 012.....734 | 265 điểm | 165 điểm | 100 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| nguyễn trí dũng | 016.....110 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thu Trang | 012.....988 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| CAO DO MINH | 097....584 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Bảo Anh | 091....028 | 255 điểm | 190 điểm | 65 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thúy Nhân | 012.....536 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Đào Vân Anh | 016.....135 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Vũ Ngọc Đào | 097....186 | 530 điểm | 300 điểm | 230 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Trịnh Trung | 098....519 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| nguyen thi hong giang | 098....479 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| nguyen hoai thu | 016.....081 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Phùng thuý linh | 016.....433 | 590 điểm | 310 điểm | 280 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thanh Xuân | 016.....489 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thanh Huyền | 016.....877 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Trần Khánh Linh | 096....701 | 285 điểm | 175 điểm | 110 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Chu Thị Thu Hiền | 016.....480 | 410 điểm | 270 điểm | 140 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Đỗ Thanh Thảo | 096....859 | 420 điểm | 240 điểm | 180 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| vũ thị ngọc anh | 093....231 | 420 điểm | 290 điểm | 130 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Bùi Nguyên Tùng | 016.....492 | 810 điểm | 430 điểm | 380 điểm | 16/02/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Đức Thắng | 016.....113 | 515 điểm | 260 điểm | 255 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Lê Thị Thùy Dung | 098....993 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| bui hong tai | 098....115 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Hữu Thắng | 016.....721 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| nguyễn thị thu hương | 016.....198 | 415 điểm | 270 điểm | 145 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Hà Hải | 016.....983 | 715 điểm | 380 điểm | 335 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thảo Ly | 098....786 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Kim Dung | 016.....463 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |