Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc | 016.....372 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Minh Khoa | 016.....091 | 250 điểm | 130 điểm | 120 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Đỗ Văn Quân | 097....157 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| pham thi dao | 016.....076 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Phạm Mạnh Hùng | 098....533 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| phạm lê quang | 016.....691 | 260 điểm | 140 điểm | 120 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Mai Thu Hiền | 098....511 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thiên Hương | 016.....292 | 795 điểm | 410 điểm | 385 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Lê thị sen | 016.....073 | 725 điểm | 405 điểm | 320 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Lê Thị Thùy Dung | 098....993 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| bui hong tai | 098....115 | 450 điểm | 240 điểm | 210 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Hữu Thắng | 016.....721 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| nguyễn thị thu hương | 016.....198 | 415 điểm | 270 điểm | 145 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Hà Hải | 016.....983 | 715 điểm | 380 điểm | 335 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thảo Ly | 098....786 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Kim Dung | 016.....463 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 15/02/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| nguyen linh | 016.....759 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Lê Diệu Linh | 016.....019 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Vũ Hải Hà | 097....046 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Văn Phong | 096....343 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Phạm Thị Thuý Hồng | 098....418 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Văn Anh | 094....566 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Phạm Thị Thu Hòa | 096....096 | 440 điểm | 330 điểm | 110 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Vũ Viết Phúc | 016.....525 | 695 điểm | 385 điểm | 310 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Lê Thị Thúy Hằng | 091....485 | 650 điểm | 395 điểm | 255 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Lê Mạnh Cường | 097....299 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thùy Linh | 016.....693 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Phùng Sỹ Hải | 037.....................ài | 650 điểm | 365 điểm | 285 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| bui thi thu xinh | 016.....365 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Phạm Thị Thu Trang | 012.....988 | 455 điểm | 295 điểm | 160 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Trần Thị Thu Hiền | 012.....079 | 600 điểm | 275 điểm | 325 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Ta Thi Hanh | 098....178 | 710 điểm | 385 điểm | 325 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Hoàng Quang Trung | 097....962 | 300 điểm | 170 điểm | 130 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Ninh | 016.....284 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| duonganhduc | 016.....785 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Phạm Thị Thu Phương | 016.....125 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyen Thi Hong | 090....370 | 835 điểm | 405 điểm | 430 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| nguyễn hồng | 016....... 68 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Viết Đô | 016.....378 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Mai Nguyệt | 098....698 | 485 điểm | 275 điểm | 210 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Lưu Tiến Quyết | 016....... 98 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Trần thị Ngọc | 016.....644 | 580 điểm | 240 điểm | 340 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hà thị lan anh | 016.....044 | 425 điểm | 190 điểm | 235 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| Trần Hà Trang | 097....423 | 435 điểm | 175 điểm | 260 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| phạm hồng hạnh | 016.....896 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Vân | 016.....869 | 570 điểm | 315 điểm | 255 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| Ta Thi Hanh | 098....178 | 720 điểm | 380 điểm | 340 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| nguyễn trung hiếu | 016.....389 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Hoàng Anh | 016.....775 | 685 điểm | 330 điểm | 355 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| Minh Dung | 097....034 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| nguyễn huy hoàng | 016.....749 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| Nông Đức Mạnh | 016.....010 | 325 điểm | 150 điểm | 175 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| Phạm Thị Thuý Hồng | 098....418 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 26/01/2014 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Ngọc Mai | 016.....841 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Chu Phương Thảo | 094....332 | 695 điểm | 405 điểm | 290 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Ta Thi Hanh | 098....178 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Hồng | 012.....586 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Ngoan | 098....606 | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Hải Yên | 097....932 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Vũ Quang Huy | 098....268 | 200 điểm | 110 điểm | 90 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Bùi Thị Thu Thủy | 016.....958 | 430 điểm | 220 điểm | 210 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Lê thị sen | 016.....073 | 725 điểm | 360 điểm | 365 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Đào Khánh Thu | 098....015 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hường | 097....236 | 570 điểm | 290 điểm | 280 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| đỗ thị nga | 016.....959 | 860 điểm | 495 điểm | 365 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Vân | 016.....869 | 440 điểm | 210 điểm | 230 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Mạnh Anh | 016.....075 | 390 điểm | 245 điểm | 145 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Thủy | 012......808 | 670 điểm | 315 điểm | 355 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Trần Thành Chiến | 016.....071 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Trần Thị Thu Hằng | 098....193 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Lê Thị Mai | 016.....386 | 470 điểm | 275 điểm | 195 điểm | 18/01/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Hải Hậu | 098....628 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Mai Thị Phương Dung | 016....... 23 | 400 điểm | 180 điểm | 220 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Trương Thị Thanh Huyền | 096....797 | 505 điểm | 220 điểm | 285 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Bùi Thị Kim Ngân | 012.....971 | 505 điểm | 185 điểm | 320 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| phạm thị thu giang | 094....336 | 735 điểm | 395 điểm | 340 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Phan Thi Hong Nhung | 016.....396 | 570 điểm | 240 điểm | 330 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Lê Ngọc Mai | 016.....841 | 290 điểm | 125 điểm | 165 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Phan Ngoc Quy | 093....643 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 096....565 | 610 điểm | 330 điểm | 280 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Kim Dung | 016.....971 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Phạm Thị Minh Hằng | 016.....933 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| helobibi | 097....489 | 595 điểm | 215 điểm | 380 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Dương Thị Thu Hằng | 016.....941 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Nhung | 016.....516 | 580 điểm | 195 điểm | 385 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Đào Ngọc Huy | 098....918 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Lê Văn Thản | 016.....901 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| nguyễn hồng | 016....... 68 | 730 điểm | 370 điểm | 360 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Lê Ngọc Vân | 016.....039 | 650 điểm | 310 điểm | 340 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Đỗ Phương Thảo | 016.....939 | 665 điểm | 300 điểm | 365 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Ngô Quốc Hưng | 016.....532 | 555 điểm | 215 điểm | 340 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Đinh Thu Hương | 096....915 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Ngô Lan Hương - DHDD3 | +84......617 | 595 điểm | 260 điểm | 335 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Chanh | 096....488 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| nguyễn thị thu trang | 016.....216 | 275 điểm | 115 điểm | 160 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| nguyễn thị hương giang | 016.....994 | 695 điểm | 290 điểm | 405 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Trần Thị Hồng Thắm | 016.....522 | 445 điểm | 200 điểm | 245 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thu Hương | 091....000 | 580 điểm | 240 điểm | 340 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Lê Thùy Linh | 016.....635 | 640 điểm | 255 điểm | 385 điểm | 12/01/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Nga | 016.....659 | 410 điểm | 200 điểm | 210 điểm | 05/01/2014 | Đề 8 |