Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
tran loan | 098....151 | 460 điểm | 245 điểm | 215 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Đoàn Đức Hoàn | 016.....642 | 260 điểm | 170 điểm | 90 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Hà Trung Anh | 093....566 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Dương Bảo Thoa | 016.....111 | 365 điểm | 195 điểm | 170 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Vũ Thùy Trâm | 016.....991 | 320 điểm | 175 điểm | 145 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Hoàng Minh Nguyệt | 098....459 | 525 điểm | 300 điểm | 225 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
nguyễn huy hoàng | 016.....749 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 26/10/2013 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vương Thị Phương Thảo | 016.....694 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 096....974 | 545 điểm | 260 điểm | 285 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Vũ Ngọc Diệp | 090....398 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Lan Hương | 016.....855 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Nguyen Thao | 094....719 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Đặng Thu Hiền | 094....149 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Bùi Thị Thủy | 016.....944 | 605 điểm | 325 điểm | 280 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Ngô Thị Ngọc Quỳnh | 016.....737 | 585 điểm | 275 điểm | 310 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
danglinh | 098....741 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Phạm Thị Bích Ngọc | 016.....426 | 260 điểm | 95 điểm | 165 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Ngô Thị Mai | 096....140 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Phạm Hương Giang | 097....318 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
pham thanh ha | 097...... 91 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Nguyen Lan | 016.....419 | 395 điểm | 160 điểm | 235 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Thị Thúy An | 098....342 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
đàm thị nhung | 016.....902 | 480 điểm | 170 điểm | 310 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Lê Văn Hải | 016.....528 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Đặng thu phương | 098....827 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Quế Lan | 098....349 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Tâm | 016.....936 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Hoàng Anh Tuấn | 016.....209 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Phạm Thị Thanh Hoa | 016.....117 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Lê Thanh Tùng | 016.....789 | 375 điểm | 150 điểm | 225 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Ngân | 097....676 | 610 điểm | 255 điểm | 355 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Nguyễn Minh Hằng | 016.....293 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
nguyễn huy hoàng | 016.....749 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Phùng Thị Luyến | 097....568 | 480 điểm | 195 điểm | 285 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Hồng Phượng | 016.....512 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Trương Thành Trung | 091....878 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Hiếu | 016.....074 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Thủy | 097....534 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Dinh Viet Anh | 097....166 | 185 điểm | 175 điểm | 10 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Lê Thanh Thùy Dương | 098....282 | 205 điểm | 145 điểm | 60 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Phạm Thanh Phương | 016.....985 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Vũ Thanh Tùng | 016.....699 | 240 điểm | 210 điểm | 30 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Đỗ Thị Vân Anh | 094....659 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Hoàng Anh Tuấn | 016.....209 | 300 điểm | 210 điểm | 90 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
thaohin02@gmail.com | 096....889 | 355 điểm | 245 điểm | 110 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Lê Hồng Quang | 016.....435 | 210 điểm | 120 điểm | 90 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Phạm Thị Thu Phương | 016.....274 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Phương Huyền | 012.....682 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Hoàng Minh Đức | 098....132 | 335 điểm | 220 điểm | 115 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Vũ Thị Diệp | 097....972 | 470 điểm | 185 điểm | 285 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
bùi thị ngọc | 096....256 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Trần Hoài Nam | 093....002 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Phạm Thị Ánh Nguyệt | 016.....242 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Quách Kiều Trang | 098....882 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Trang | 090....331 | 595 điểm | 290 điểm | 305 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Lục Thị Thu Hiền | 016.....172 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Lê Hà Phương | 097....719 | 750 điểm | 365 điểm | 385 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Đỗ Xuân Ngọc | 098....904 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Anh | 097....359 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Thái Thảo Phương | 016.....990 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Phan Thị Giang | 016.....575 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Lê Thị Thảo | 016.....591 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Trần Thị Huyền Trang | 016.....883 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Vũ Huyền Trang | 097....933 | 555 điểm | 295 điểm | 260 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thuỳ Hương | 098.......09 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
nguyễn thị ngà | 098....301 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
đỗ thị nga | 016.....959 | 600 điểm | 295 điểm | 305 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Huy Hảo | 098....918 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Phạm Thuỳ Trinh | 098....889 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Phùng Quang Long | 098....056 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Do Ngoc Duong | 094....582 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | 012.....418 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Tien Duong | 098...... 67 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Phương Huyền | 012.....682 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Trần Văn Hưởng | 016.....013 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Trần Kiều Oanh | 093....296 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Lê Tuấn Vũ | 016.....999 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Đoàn Khánh Linh | 012.....891 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Trần Nữ Thùy Dung | 098....639 | 650 điểm | 370 điểm | 280 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Tâm | 016.....936 | 660 điểm | 395 điểm | 265 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Lê Văn Doanh | 016.....904 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Lưu Xuân Trường | 097....296 | 480 điểm | 300 điểm | 180 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
trần thị thương | 016.....230 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 090....394 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Nguyễn Thúy Khánh Quỳnh | 016.....239 | 280 điểm | 200 điểm | 80 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Trần Quỳnh Trang | 097....666 | 690 điểm | 330 điểm | 360 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Võ Thị Kim Dung | 098....822 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Vũ Thị Kim Ngân | 016.....817 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lại Thu Trang | 016.....891 | 10 điểm | 5 điểm | 5 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Trần Khắc Mạnh | 016.....615 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Mạnh | 097....294 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Quang | 016.....808 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Đào minh Hiền | 012.....848 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Huyền | 012.....682 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Lê thị ngọc bé | 097....068 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Kiều Trang | 093....199 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Phạm Thu Hương | 016.....056 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Lưu Thị Phương Thảo | 016.....649 | 465 điểm | 195 điểm | 270 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Phạm Thị Thu | 016.....079 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
Hoàng Minh Đức | 098....132 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |