Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn hồng trang | 094....787 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
Phạm Thị Minh Thu | 016.....830 | 700 điểm | 380 điểm | 320 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
Đặng Nhật Anh | 097....454 | 560 điểm | 380 điểm | 180 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hằng | 098....932 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
nguyennguyet.vcu@gmail.com | 097....305 | 695 điểm | 310 điểm | 385 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
Đỗ Ngọc Anh | 016.....828 | 635 điểm | 315 điểm | 320 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
Đặng Tuệ Minh | 090....870 | 700 điểm | 365 điểm | 335 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
Lê Thị Hà | 016.....242 | 650 điểm | 380 điểm | 270 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Ngân | 097....927 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên | 016.....168 | 630 điểm | 325 điểm | 305 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
lê hà an | 012.....447 | 700 điểm | 365 điểm | 335 điểm | 04/04/2013 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Oanh | 097....900 | 630 điểm | 345 điểm | 285 điểm | 23/04/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Giang | 090....153 | 455 điểm | 185 điểm | 270 điểm | 23/04/2013 | Đề 15 |
Phạm Như Quỳnh | 016.....782 | 555 điểm | 315 điểm | 240 điểm | 23/04/2013 | Đề 15 |
Từ Thị Trang Thủy | 097....089 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 23/04/2013 | Đề 15 |
Lê Thị Ngọc | 098....179 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 23/04/2013 | Đề 15 |
Lại Thùy Linh | 016.....995 | 540 điểm | 270 điểm | 270 điểm | 23/04/2013 | Đề 15 |
Nguyễn kim trung | 016.....190 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 23/04/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hồng | 016.....658 | 640 điểm | 360 điểm | 280 điểm | 23/04/2013 | Đề 15 |
Hoàng Bích Liên | 097....242 | 650 điểm | 310 điểm | 340 điểm | 23/04/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Ngọc Thùy Linh | 016.....404 | 720 điểm | 320 điểm | 400 điểm | 23/04/2013 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
luong minh quang | 098....663 | 685 điểm | 350 điểm | 335 điểm | 24/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Phương Thảo | 012.....136 | 545 điểm | 260 điểm | 285 điểm | 24/06/2013 | Đề 15 |
Đào Thị Thu Huyền | 090....176 | 575 điểm | 290 điểm | 285 điểm | 24/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Diệu Ly | 098....862 | 685 điểm | 320 điểm | 365 điểm | 24/06/2013 | Đề 15 |
Đỗ Đức Thái | 012.....817 | 590 điểm | 325 điểm | 265 điểm | 24/06/2013 | Đề 15 |
Phạm Thị Thanh Vân | 093....568 | 700 điểm | 360 điểm | 340 điểm | 24/06/2013 | Đề 15 |
Truong Quynh Tram | 012.....678 | 700 điểm | 370 điểm | 330 điểm | 24/06/2013 | Đề 15 |
Đỗ Thanh Nhàn | 016.....694 | 555 điểm | 230 điểm | 325 điểm | 24/06/2013 | Đề 15 |
Cung Thị Minh Đức | 016.....765 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 24/06/2013 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đậu Thị Quỳnh Trang | 094....396 | 805 điểm | 425 điểm | 380 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
Lê Văn Phước | 090....877 | 695 điểm | 340 điểm | 355 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
Dao Thi Huyen Trang | 094....891 | 585 điểm | 255 điểm | 330 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 016.....767 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thắm | 097....642 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Tiến Đạt | 090....396 | 685 điểm | 365 điểm | 320 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
Hà Quỳnh Phương | 016.....671 | 610 điểm | 350 điểm | 260 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
bùi quỳnh trang | 098....316 | 695 điểm | 330 điểm | 365 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
Dương Thị Hoài Thanh | 012.....612 | 580 điểm | 315 điểm | 265 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
Trịnh Thị Thu Trang | 096....990 | 625 điểm | 320 điểm | 305 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
Lưu Khánh Vân | 097....173 | 715 điểm | 365 điểm | 350 điểm | 16/05/2013 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyen thi tien chi | 096....553 | 540 điểm | 230 điểm | 310 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Việt Hà | 016.....938 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
mẫn thị trang | 016.....517 | 445 điểm | 250 điểm | 195 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Tran Thi Thu Phuong | 097....937 | 695 điểm | 295 điểm | 400 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Vũ Huy Tráng | 016.....572 | 700 điểm | 340 điểm | 360 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Tô Ngọc Dũng | 016.....199 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Phạm Huyền Trang | 016.....413 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
nguyễn thị huyền trang | 091....079 | 645 điểm | 315 điểm | 330 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Hoàng Lan Chi | 016.....392 | 650 điểm | 345 điểm | 305 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Hà | 016.....452 | 550 điểm | 230 điểm | 320 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Nguyen thi hong nhung | 016.....206 | 670 điểm | 360 điểm | 310 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Hà Ngọc Mai | 094....639 | 655 điểm | 330 điểm | 325 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thê | 098....912 | 565 điểm | 280 điểm | 285 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Kim | 016.....833 | 670 điểm | 310 điểm | 360 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Đinh Thị Hồng Huệ | 016.....055 | 655 điểm | 395 điểm | 260 điểm | 07/05/2013 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lã Thị Hà Châu | 016.....624 | 590 điểm | 320 điểm | 270 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Đỗ Thị Thu Hương | 097....536 | 810 điểm | 410 điểm | 400 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Tran Thi Loan | 016.....687 | 870 điểm | 460 điểm | 410 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Phạm Thị Tú | 016.....896 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Đỗ Thị Hải Yến | 016.....270 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Dương An Giang | 091....546 | 615 điểm | 250 điểm | 365 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Tô Thủy | 098....949 | 535 điểm | 255 điểm | 280 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Phạm Thị Vui | 096....968 | 630 điểm | 305 điểm | 325 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Đào Thị Ngân | 016.....734 | 630 điểm | 350 điểm | 280 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Đặng Thu Phương | 097....899 | 730 điểm | 370 điểm | 360 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Pham Thi Thu | 016.....701 | 645 điểm | 255 điểm | 390 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Trần Đức Hùng | 016.....431 | 600 điểm | 295 điểm | 305 điểm | 07/06/2013 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Hải | 016.....561 | 820 điểm | 465 điểm | 355 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Ngọc Ngô | 016.....482 | 770 điểm | 410 điểm | 360 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Trinh Trang Nhung | 016.....384 | 895 điểm | 440 điểm | 455 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Mai Hương | 016.....860 | 835 điểm | 405 điểm | 430 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Lê Thị Ngân | 097....869 | 715 điểm | 360 điểm | 355 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Lê Đức Thắng | 016.....220 | 830 điểm | 445 điểm | 385 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 016.....627 | 715 điểm | 410 điểm | 305 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
ĐẶNG THỊ HỒNG THOAN | 093....011 | 765 điểm | 400 điểm | 365 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Ngân | 093....402 | 735 điểm | 365 điểm | 370 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Văn Thanh | 094....941 | 760 điểm | 430 điểm | 330 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
phạm thị thu hoài | 016.....269 | 680 điểm | 345 điểm | 335 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Dang Thanh Hung | 097....808 | 760 điểm | 350 điểm | 410 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Trần Thị Liên | 016.....029 | 730 điểm | 365 điểm | 365 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Ngọc Mến | 016.....017 | 760 điểm | 360 điểm | 400 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Vui | 097....671 | 745 điểm | 380 điểm | 365 điểm | 26/06/2013 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Minh Đức | 012.....262 | 635 điểm | 325 điểm | 310 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Nông Thùy Dương | 016.....819 | 585 điểm | 315 điểm | 270 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Mai Thị Ngọc Anh | 096....919 | 680 điểm | 380 điểm | 300 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thanh Phương | 016.....690 | 715 điểm | 360 điểm | 355 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
tạ thị hương quỳnh | 097....803 | 615 điểm | 325 điểm | 290 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Phương Hoa | 016.....189 | 595 điểm | 315 điểm | 280 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Lê Thu Hằng | 097....329 | 670 điểm | 345 điểm | 325 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Huệ | 098....456 | 660 điểm | 330 điểm | 330 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Ngô Thị Tố Uyên | 097....253 | 645 điểm | 280 điểm | 365 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Thị Thảo | 097....978 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Bạch Ngọc Nga | 016.....652 | 650 điểm | 365 điểm | 285 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Nguyễn Văn Thu | 012.....886 | 835 điểm | 450 điểm | 385 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Lê Tiến Đạt | 098....201 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 17/06/2013 | Đề 15 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Hường | 016.....804 | 835 điểm | 445 điểm | 390 điểm | 25/06/2013 | Đề 9C |
nguyen thi thu thuy | 097....969 | 620 điểm | 255 điểm | 365 điểm | 25/06/2013 | Đề 9C |
Hoàng Thị Dung | 016.....681 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 25/06/2013 | Đề 9C |
Nguyễn Ngọc Quốc | 016.....464 | 745 điểm | 350 điểm | 395 điểm | 25/06/2013 | Đề 9C |