Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Huyền | 096....848 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Thùy Dung | 094....171 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| Thai Hong Dim | 097....582 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Trung Thành | 093....327 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| đinh thúy hà | 016.....183 | 585 điểm | 320 điểm | 265 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| Tuan Phi | 097....280 | 770 điểm | 470 điểm | 300 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| Hoàng Hoài Thu | 091...... 69 | 630 điểm | 310 điểm | 320 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| Bùi Thị Hải Yến | 016.....248 | 375 điểm | 145 điểm | 230 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| duong minh tam | 016.....047 | 330 điểm | 150 điểm | 180 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| Tô Thị Phương Dung | 016.....215 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| CAO THỊ VÂN | 012.....143 | 255 điểm | 130 điểm | 125 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| nguyễn thị trang | 016.....863 | 710 điểm | 330 điểm | 380 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| Phan Thị Hiến | 016.....026 | 280 điểm | 70 điểm | 210 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| nguyễn bá thắng | 094....254 | 195 điểm | 125 điểm | 70 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Khắc Long | 016.....029 | 330 điểm | 220 điểm | 110 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| ha quang mao | 016.....885 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| nguyennguyet.vcu@gmail.com | 097....305 | 755 điểm | 390 điểm | 365 điểm | 04/05/2013 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| vũ thị tú anh | 090....976 | 490 điểm | 270 điểm | 220 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
| Ngô Thanh Hằng | 016.....040 | 770 điểm | 385 điểm | 385 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hoà | 016.....499 | 480 điểm | 290 điểm | 190 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
| Bùi Văn Hiếu | 097....151 | 955 điểm | 485 điểm | 470 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Hà Dương | 016.....185 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
| tran kim tung | 016.....067 | 645 điểm | 390 điểm | 255 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hoa Phượng | 098....868 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
| Hà Văn Tân | 098....186 | 780 điểm | 430 điểm | 350 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hạnh | 016.....132 | 605 điểm | 365 điểm | 240 điểm | 20/04/2013 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Thu Huế | 016.....753 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Phạm Văn Huỳnh | +84......544 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| nguyễn hồng ngân | 098....354 | 710 điểm | 405 điểm | 305 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Thúy Nhung | 096....939 | 530 điểm | 315 điểm | 215 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Vu Xuan Hung | 098....629 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Huyền Trang | 096....372 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Lê Thị Thảo | 016.....502 | 585 điểm | 315 điểm | 270 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thanh Hải | 098....288 | 765 điểm | 405 điểm | 360 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Dang Manh Duy | 097.......71 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Hoang Thi Hanh | 016....... 41 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Lê Thanh Sơn | 016.....199 | 495 điểm | 215 điểm | 280 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| ĐẶNG THỊ HOÀI HƯƠNG | 096....829 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Hoàng Minh Hường | 016.....945 | 745 điểm | 410 điểm | 335 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Phan Ngọc Thúy | 094....688 | 435 điểm | 275 điểm | 160 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| nguyễn chí thanh | 016.....645 | 345 điểm | 165 điểm | 180 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Lê Hồng Lĩnh - VCU4 | 098...... 35 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Trần Thị Hà May | 016.....968 | 720 điểm | 395 điểm | 325 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| tran thuy hang | 016.....847 | 795 điểm | 405 điểm | 390 điểm | 13/04/2013 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| truong khac thanh | 098....587 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Tran Thi Hong Giang | 094....202 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Vũ Thái Hưởng | 091....237 | 270 điểm | 185 điểm | 85 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Kiều Trang | 093....199 | 540 điểm | 240 điểm | 300 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Trương Hồng Nhung | 016.....326 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Vũ Duy Vui | 097....656 | 310 điểm | 195 điểm | 115 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Đặng Thị Kim Son | 094....086 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hoà | 016.....499 | 260 điểm | 200 điểm | 60 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Hiền | 098...... 96 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Đào Thị Hưởng | 097....305 | 715 điểm | 345 điểm | 370 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| nguyễn văn hưởng | 093....266 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Vũ Thị Thu Trang | 016.....091 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| nguyễn đạt ân | 098....665 | 925 điểm | 480 điểm | 445 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| bui mien | 016.....422 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Trần Thị Quỳnh Anh | 098....833 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Tới | 016.....768 | 535 điểm | 270 điểm | 265 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Trương Lan Hương | 016.....225 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 06/04/2013 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Linh | 016.....613 | 690 điểm | 390 điểm | 300 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Phan Chính Hoa | 091....385 | 395 điểm | 245 điểm | 150 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Lê Thị Khánh Vân | 093....110 | 605 điểm | 295 điểm | 310 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Mỹ Nương | 097....209 | 410 điểm | 230 điểm | 180 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Phạm Văn Hiếu | +84..........196 | 415 điểm | 190 điểm | 225 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hường | 097....925 | 580 điểm | 345 điểm | 235 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| nguyen bình minh | 098....089 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| nguyễn văn tùng | 016.....229 | 455 điểm | 230 điểm | 225 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Hoàng Hào Hiệp | 016.....859 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Toàn | 097....496 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Phạm Thị Thanh Hòa | 016.....366 | 595 điểm | 325 điểm | 270 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| nguyennguyet.vcu@gmail.com | 097....305 | 580 điểm | 245 điểm | 335 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Vũ Vân Anh | 094....987 | 810 điểm | 425 điểm | 385 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Bùi Hương Giang | 016.....378 | 455 điểm | 220 điểm | 235 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Hưng Thái | 097....939 | 460 điểm | 220 điểm | 240 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| NguyễnThu Thảo | 016.....697 | 645 điểm | 345 điểm | 300 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Huyền Trang | 016.....415 | 755 điểm | 405 điểm | 350 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngọc | 098...... 40 | 375 điểm | 250 điểm | 125 điểm | 31/03/2013 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Ngọc Quân | 012.....019 | 535 điểm | 195 điểm | 340 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thanh Hương | 090....027 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Lương Minh Quang | 098....663 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| nguyen thanh tung | 016.....407 | 685 điểm | 315 điểm | 370 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Bùi Quang Lưu | 096....039 | 415 điểm | 195 điểm | 220 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| kim quỳnh anh | 016.....976 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Đinh Xuân Hiệp | 016.....610 | 610 điểm | 255 điểm | 355 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Đặng Xuân Trường | 098....395 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| lê thị thơ | 016.....978 | 505 điểm | 240 điểm | 265 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Lê Thị Hồng | 098....205 | 420 điểm | 195 điểm | 225 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Hoàng Hào Hiệp | 016.....859 | 285 điểm | 165 điểm | 120 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| nguễn thị hảo | 098....205 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| nguyenbinh | 016.....547 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Hoàng Văn Toàn | 097....496 | 485 điểm | 220 điểm | 265 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| nguyễn thị thanh hà | 016.....596 | 530 điểm | 230 điểm | 300 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Lê Dung | 016.....143 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Luong Thuy Trang | 016.....393 | 630 điểm | 275 điểm | 355 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Việt Linh | 016.....233 | 475 điểm | 165 điểm | 310 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| dang thi sen | 097....042 | 745 điểm | 360 điểm | 385 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Bích Chuyên | 097....681 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| nguyễn thị lăng | 016.....987 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |