Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mạnh Thị Diễn | 016.....539 | 790 điểm | 400 điểm | 390 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Đức Tâm | 097....997 | 585 điểm | 250 điểm | 335 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Phạm Thu Huế | 016.....486 | 435 điểm | 260 điểm | 175 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Quang Huy | 093....388 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Bích Chuyên | 097....681 | 590 điểm | 270 điểm | 320 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| nguyễn thị lăng | 016.....987 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Ðinh Thúy Quỳnh | 097....824 | 585 điểm | 250 điểm | 335 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Đặng Thị Làn | 016.....610 | 385 điểm | 145 điểm | 240 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Lê Hồng Anh | 094....240 | 835 điểm | 405 điểm | 430 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Công Minh Vương | 016.....962 | 570 điểm | 230 điểm | 340 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Đỗ Thị Bích Ngọc | 098....816 | 765 điểm | 330 điểm | 435 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| ngọc anh | 016.....199 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 23/03/2013 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thu thuy | 094....339 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Lê Thị Hường | 016.....804 | 755 điểm | 385 điểm | 370 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thu Hằng | 093....282 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Cao Thanh Thủy | 097....542 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Lê Cẩm Nhung | 090....051 | 380 điểm | 215 điểm | 165 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| nguyen mai | 098....583 | 455 điểm | 240 điểm | 215 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Thân Thị Dương | 016.....604 | 340 điểm | 240 điểm | 100 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Bùi Thị Thùy Dương | 016.....801 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Bùi Phương Hà | 098....272 | 585 điểm | 325 điểm | 260 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Lan Anh | 098....451 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| đặng tiến đạt | 016.....638 | 687 điểm | 185 điểm | 502 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Xuân Thắng | 097....963 | 470 điểm | 230 điểm | 240 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Vũ Ngọc Huyền | 012.....828 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Vũ Quỳnh Phương | 016.....777 | 445 điểm | 230 điểm | 215 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Trương Thị Thúy | 016.....432 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyen le quyen | 091....988 | 400 điểm | 280 điểm | 120 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hà Phương | 098....912 | 665 điểm | 280 điểm | 385 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Vũ Thị Lan | 016.....275 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Vũ Thị Lành | 016.....303 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| ĐẶNG THỊ HOÀI HƯƠNG | 096....829 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Dung | 016.....681 | 510 điểm | 255 điểm | 255 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Đình Thiện | 097....195 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Trần Thị Nhân | 016.....029 | 580 điểm | 325 điểm | 255 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Phí Minh Tân | 016.......633 | 520 điểm | 325 điểm | 195 điểm | 16/03/2013 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Đăng Hải | 091....889 | 295 điểm | 125 điểm | 170 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Hà Thị Phương Nga | 016.....005 | 445 điểm | 190 điểm | 255 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Phan Thanh Bình | 012.....202 | 495 điểm | 270 điểm | 225 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Cao Long | 098....571 | 400 điểm | 165 điểm | 235 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Trương Thị Lan Chi | 090....107 | 425 điểm | 190 điểm | 235 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Phan Minh Hải | 016.....226 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Chí Trung | 016.....936 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| phan huyền trang | 094....109 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Lê Hương Giang | 016.....748 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Văn Bằng | 093....238 | 470 điểm | 245 điểm | 225 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| nguyễn thị thùy dung | 016.....226 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Lê Hoài Phương | 094....835 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Luong Van Hung | 098....543 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Trịnh Bá Hưng | 097....288 | 275 điểm | 165 điểm | 110 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Toàn | 016.....325 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 09/03/2013 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Phương Thảo | 016.....903 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thanh Loan | 091....011 | 235 điểm | 150 điểm | 85 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| Lê Thanh Thảo | 016.....222 | 750 điểm | 360 điểm | 390 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Hà Trang | 098....071 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 016.....401 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| hoàng thị thu huyền | 016.....199 | 605 điểm | 275 điểm | 330 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| Trần Ngọc Trang | 012.....096 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Như Quỳnh | 097....706 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Huyên | 098....418 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| Lê Thị Linh | 016.....192 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| Lâm Minh Chi | 016.....839 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| hangocthao | 016.....919 | 325 điểm | 215 điểm | 110 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| dương thị quỳnh châu | 016.....155 | 445 điểm | 210 điểm | 235 điểm | 09/03/2013 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| thanh huyền | 016.....276 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Chế thị thu thủy | 098....669 | 505 điểm | 180 điểm | 325 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Phạm Đức Chung | 097....240 | 575 điểm | 270 điểm | 305 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Ngô Thúy Hà | 098....810 | 420 điểm | 200 điểm | 220 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Dương Văn Trường | 016.....164 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Bùi Thu Thảo | 012.....414 | 725 điểm | 345 điểm | 380 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Minh Trang | 098....816 | 770 điểm | 350 điểm | 420 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Hoàng Thị Thúy Hồng | 016.....470 | 485 điểm | 200 điểm | 285 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Ngô Thu Huệ | 097....631 | 420 điểm | 160 điểm | 260 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyen Ha Linh | 098....298 | 600 điểm | 245 điểm | 355 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Hà Thị Thu Hằng | 097....880 | 565 điểm | 245 điểm | 320 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Văn Thám | 016.....912 | 195 điểm | 160 điểm | 35 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| LÊ Minh Quân | 012.....089 | 340 điểm | 195 điểm | 145 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Phạm thị nhung | 016.....039 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thanh | 098.......12 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Ninh Thị Phương Hồng | 094....399 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thanh Tuấn | 091....339 | 380 điểm | 130 điểm | 250 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Ngô Duy Sơn | 016.....095 | 400 điểm | 185 điểm | 215 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Phạm Đình Nhất | 097....607 | 355 điểm | 125 điểm | 230 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Huyền Trang | 016.....089 | 715 điểm | 345 điểm | 370 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Hương | 094....119 | 420 điểm | 140 điểm | 280 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Trần Ngọc Trang | 012.....096 | 340 điểm | 140 điểm | 200 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Văn Thành | 097....190 | 555 điểm | 250 điểm | 305 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thìn | 097...... 40 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 03/03/2013 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đức Mỹ | 091...... 46 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Mạnh Hùng | 016.....215 | 595 điểm | 310 điểm | 285 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Bui Anh Dinh | 097....464 | 535 điểm | 325 điểm | 210 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Hà Dũng | 091....509 | 670 điểm | 350 điểm | 320 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Trần Thủy Bình | 091....577 | 900 điểm | 485 điểm | 415 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Ngô Hiền | 016.....227 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| hồng | 016.....762 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Hoàng Trung Hiếu | 097....117 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| nguyễn thị huế | 016.....490 | 370 điểm | 220 điểm | 150 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| phạm thị thùy anh | 016.....141 | 705 điểm | 385 điểm | 320 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Lê Hoàng Lan | 016.....298 | 340 điểm | 180 điểm | 160 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyen Ha Trang | 094....615 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |