Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Phượng | 016.....331 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| hồng | 016.....762 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 016.....463 | 605 điểm | 340 điểm | 265 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Thu Trang | 016.....874 | 395 điểm | 200 điểm | 195 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Phạm Ngọc Anh | 016....... 04 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Lê Thị Minh Nguyệt | 016.....299 | 365 điểm | 170 điểm | 195 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Thiều Ngọc Anh | 097....828 | 385 điểm | 240 điểm | 145 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| lê thị thúy | 097....416 | 335 điểm | 215 điểm | 120 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Huy Hưng | 016.....199 | 350 điểm | 220 điểm | 130 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hạnh | 097....236 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Trần Thị Phương Hoa | 016.....151 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Hoa | 012.....627 | 695 điểm | 385 điểm | 310 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Duong Huu Toan | 016.....084 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Hà Quang Duy | 016.....642 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Ngọc Quốc | 016.....464 | 525 điểm | 255 điểm | 270 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Lê Thị Nhung | 098....858 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| nguyễn thị huyền | 016.....872 | 360 điểm | 220 điểm | 140 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Vũ Thu Huyền | 098....003 | 555 điểm | 340 điểm | 215 điểm | 02/03/2013 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ THi Liên | 090....615 | 265 điểm | 150 điểm | 115 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Phương Huyền | 012.....682 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Vũ Thị Hoài Thanh | 091....332 | 520 điểm | 300 điểm | 220 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Phạm Vũ Quang Huy | 090....116 | 345 điểm | 170 điểm | 175 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Linh | 016.....989 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Mai Thị Hoa | 037....838 | 320 điểm | 145 điểm | 175 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| nguyễn việt đức | 090....094 | 245 điểm | 160 điểm | 85 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Trần Thị Kim Anh | 016.....808 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| hoàng thị huyền thu | 098....503 | 190 điểm | 145 điểm | 45 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Kiệm | 097....417 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| tieu ha giang | 016.....891 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| bùi vân anh | 097....042 | 395 điểm | 220 điểm | 175 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Vũ Thị Huyền Trang | 016.....999 | 465 điểm | 250 điểm | 215 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| phạm thu hiền | 012.....325 | 455 điểm | 190 điểm | 265 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Từ Thị Ngọc Ánh | 016.....839 | 285 điểm | 175 điểm | 110 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Hà Thị Thu Hằng | 097....880 | 320 điểm | 220 điểm | 100 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Trần Văn Tuấn | 016........90 | 400 điểm | 250 điểm | 150 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Thanh Huyền | 016.....619 | 575 điểm | 320 điểm | 255 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Đào Thanh Huyền | 097....293 | 345 điểm | 185 điểm | 160 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| trần thị hoài | 016.....260 | 520 điểm | 240 điểm | 280 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| khúc huyền chang | 098....957 | 340 điểm | 220 điểm | 120 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Đàm Mạnh Cường | 016....... 65 | 320 điểm | 140 điểm | 180 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thu Hằng | 016.....498 | 405 điểm | 190 điểm | 215 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Ngô Lan Phương | 097....634 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Hoàng Minh Đức | 098....132 | 385 điểm | 255 điểm | 130 điểm | 23/02/2013 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| giap van thinh | 016.....261 | 355 điểm | 210 điểm | 145 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Thu Trang | 098....249 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Bắc | 094...... 81 | 545 điểm | 290 điểm | 255 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Phạm Thị Hà - AOB3 | 097....753 | 535 điểm | 230 điểm | 305 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Lê Thị Thu Hằng | 090...... 41 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Đào Thị Thu Huyền | 090....176 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Đinh Thanh Hường | 091....451 | 370 điểm | 245 điểm | 125 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Đỗ Thương Huyền | 091....583 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Hà Quang Duy | 016.....642 | 620 điểm | 360 điểm | 260 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Lê Thị Nhung | 098....858 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| dung | 097....257 | 325 điểm | 160 điểm | 165 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| ngô mai lan | 016.....625 | 700 điểm | 420 điểm | 280 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| lê thị thúy | 097....416 | 260 điểm | 200 điểm | 60 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Lê Mai Hoa | 016.....548 | 595 điểm | 360 điểm | 235 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Huyền Trang | 016.....400 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Trần Thị Ánh Tuyết | 016.....979 | 480 điểm | 260 điểm | 220 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Sơn | 098....348 | 310 điểm | 135 điểm | 175 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Bích Ngọc | 016.....266 | 455 điểm | 200 điểm | 255 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Hoàng Phương Anh | 098....023 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Ngô Thị Mai | 016.....365 | 285 điểm | 145 điểm | 140 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| vũ thị thùy trang | 098....613 | 455 điểm | 175 điểm | 280 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| nguyễn xuân công | 090....119 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Thủy Vân | 097....627 | 540 điểm | 215 điểm | 325 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Đào Thị Thùy | 091....254 | 310 điểm | 150 điểm | 160 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Phạm Trọng Đức | 097....912 | 410 điểm | 220 điểm | 190 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| ngô lan anh | 016.....856 | 425 điểm | 195 điểm | 230 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Tân Quyền | 098......548 | 825 điểm | 465 điểm | 360 điểm | 23/02/2013 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Thu | 012.....886 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Lê Minh Hằng | 094....528 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Thu thuy | 094....339 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| nguyễn khắc trường | 016.....040 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| trần thị yến | 016.....826 | 365 điểm | 145 điểm | 220 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Đào Thị Thùy | 091....254 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| dao phuong thao | 016.....459 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Đặng Hữu Phú | 098....108 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Vũ Thanh Huyền | 094....394 | 645 điểm | 320 điểm | 325 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Phùng Sỹ Hải | 037.....................ài | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Trịnh Tiến Khánh | 098....262 | 370 điểm | 190 điểm | 180 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Trần Thị Thúy Quỳnh | 016........81 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Khuất Văn Linh | 093....444 | 340 điểm | 200 điểm | 140 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Hoàng Đức Minh | 016........7.0 | 510 điểm | 295 điểm | 215 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| nguyễn hồng linh | 016.....139 | 335 điểm | 190 điểm | 145 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Phương Mỹ | 016.....570 | 435 điểm | 210 điểm | 225 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| nguyen hong anh | 016.....696 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Vũ Thị Khánh Hường | 016.....663 | 275 điểm | 160 điểm | 115 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Bích Thủy | 016.....693 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| đoàn thế hùng | 090....603 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Đồng Thị Hoa | 093....119 | 265 điểm | 185 điểm | 80 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Trần Đức Hùng | 016.....431 | 455 điểm | 245 điểm | 210 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Vân Anh | 098....409 | 475 điểm | 190 điểm | 285 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Ngô Diệu Thu | 093....442 | 465 điểm | 245 điểm | 220 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thức | 016.....708 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 02/02/2013 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đoàn Xuân Bách | 012.....664 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thu Hoài | 094....291 | 595 điểm | 290 điểm | 305 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| tran my linh | 016.....884 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Phúc | 016.....163 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Vũ Thị Hà Thu | 097....929 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |