Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hương Thảo | 012.....999 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Hương | 097....366 | 750 điểm | 380 điểm | 370 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Đặng Thu Hoài | 094....291 | 595 điểm | 290 điểm | 305 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| tran my linh | 016.....884 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Phúc | 016.....163 | 490 điểm | 220 điểm | 270 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Vũ Thị Hà Thu | 097....929 | 410 điểm | 160 điểm | 250 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| đoàn thế hùng | 090....603 | 425 điểm | 170 điểm | 255 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Lương Thị Thủy | 016.....119 | 425 điểm | 175 điểm | 250 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Tiến Hùng | 016.....984 | 490 điểm | 200 điểm | 290 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Đoàn Thị Trang | 097...... 96 | 445 điểm | 165 điểm | 280 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Trinh Trang Nhung | 016.....384 | 805 điểm | 350 điểm | 455 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Phạm Vân Thanh | 016.....756 | 535 điểm | 200 điểm | 335 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thu Hà | 016........93 | 955 điểm | 490 điểm | 465 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thơm | 098....742 | 845 điểm | 395 điểm | 450 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Ngọc Ngô | 016.....482 | 610 điểm | 310 điểm | 300 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Huyền Trang | 094....739 | 660 điểm | 300 điểm | 360 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Phạm Thị Duyên | 016.....798 | 340 điểm | 170 điểm | 170 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Trịnh Thị Giang | 016.....562 | 355 điểm | 135 điểm | 220 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Nhâm | 016.....306 | 380 điểm | 180 điểm | 200 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Dương Thị Tâm | 016.....705 | 345 điểm | 180 điểm | 165 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Hoàng Minh Đức | 098....132 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Ngô Thị Thúy Nga | 012.....158 | 465 điểm | 165 điểm | 300 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Phương Mai | 016.....569 | 760 điểm | 330 điểm | 430 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Lê Việt Hà | 098....388 | 585 điểm | 250 điểm | 335 điểm | 26/01/2013 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| bùi thái hà | 098....493 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Trang | 098....838 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Lê bích ngọc | 016.....994 | 660 điểm | 360 điểm | 300 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Ninh Mạnh Tường | 016.....580 | 615 điểm | 385 điểm | 230 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Ngọc Hải | 016.....561 | 665 điểm | 425 điểm | 240 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Vũ Tiến Nam | 016.....246 | 875 điểm | 495 điểm | 380 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| trần võ huyền trang | 016.....081 | 870 điểm | 485 điểm | 385 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| thảo | 016.....663 | 225 điểm | 140 điểm | 85 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Ngô Hương Giang | 016.....123 | 435 điểm | 275 điểm | 160 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Vũ Thị Lan | 016.....239 | 280 điểm | 150 điểm | 130 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Nguyen Duy Thai | 016.....760 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Lương Thị Thu Hà | 016.....013 | 405 điểm | 275 điểm | 130 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| le cam nhung | 016.....747 | 485 điểm | 245 điểm | 240 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Vũ Thu Hà | 098....886 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Du Thi Ha | 098...... 03 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Phạm Thị Ngoan | 012.....980 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Phan Quang Tuyen | 097....590 | 490 điểm | 295 điểm | 195 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Trương Thị Cẩm Ly | 090....868 | 640 điểm | 340 điểm | 300 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Đức Dũng | 098....034 | 375 điểm | 195 điểm | 180 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Đỗ Thị Đức Hạnh | 097....366 | 525 điểm | 220 điểm | 305 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Phạm Khánh Vân | 016.....706 | 600 điểm | 310 điểm | 290 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Trang | 016.....249 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Cẩm Giang | 016.....572 | 425 điểm | 310 điểm | 115 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Văn Thanh | 094....941 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Lê Phương Ngọc | 098....764 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Ngân | 093....402 | 610 điểm | 320 điểm | 290 điểm | 19/01/2013 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tạ Thị Liễu | 090....957 | 525 điểm | 285 điểm | 240 điểm | 01/08/2012 | IIG |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thu Hương | 016.....888 | 665 điểm | 365 điểm | 300 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Bế Minh Ngọc | 097....093 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Vũ Thị Ngân | 016........62 | 415 điểm | 165 điểm | 250 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Phương Thảo | 097....720 | 445 điểm | 270 điểm | 175 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Lê Anh Tú | 012.....418 | 560 điểm | 290 điểm | 270 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Hồng Hà | 016....... 28 | 450 điểm | 220 điểm | 230 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Xuân Hào | 097....616 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Lê Thị Ngân | 097....869 | 520 điểm | 290 điểm | 230 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Thảo | 012.....136 | 435 điểm | 220 điểm | 215 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| trần danh trung | 016.....576 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Đặng Hoàng Kim | 016.....728 | 510 điểm | 220 điểm | 290 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Lương Trung Hiếu | 097....147 | 495 điểm | 275 điểm | 220 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Cao Văn | 016.....705 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Trương Minh Đức | 012.....262 | 430 điểm | 180 điểm | 250 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Lê Đức Sơn | 012.....003 | 625 điểm | 360 điểm | 265 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Lưu Thị Phượng | 016.....202 | 305 điểm | 165 điểm | 140 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Trần Quốc Thành | 016.....537 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Đinh Quỳnh Anh | 016.....532 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Thanh | 094....941 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Vũ Thị Phượng | 016.....574 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| phan thi thu | 098....067 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Thu Hương | 097....536 | 450 điểm | 210 điểm | 240 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| nguyễn thuỳ linh | 016.....367 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Mai Hương | 016.....860 | 515 điểm | 210 điểm | 305 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Phan Sỹ Nam | 098....141 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Nông Thùy Dương | 016.....819 | 385 điểm | 150 điểm | 235 điểm | 12/01/2013 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thanh Phương | 016.....690 | 405 điểm | 215 điểm | 190 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Trần Mạnh Giao | 098....566 | 350 điểm | 160 điểm | 190 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| nguyễn thị thu | 016.....989 | 275 điểm | 135 điểm | 140 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Trọng Đức | 097....763 | 435 điểm | 275 điểm | 160 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Minh Thúy | 016.....060 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| đặng thu hà | 098....613 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| nhung | 098....760 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Phạm Thị Ngát | 097....303 | 240 điểm | 125 điểm | 115 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Đinh Thị Hoa | 016.....289 | 525 điểm | 275 điểm | 250 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| thanh hoa | 097....441 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Phan Minh Hải | 016.....226 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Lưu Tuấn Anh | 098....730 | 260 điểm | 130 điểm | 130 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Hữu Võ | 016.....772 | 395 điểm | 170 điểm | 225 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| lê hữu cương | 012.....866 | 530 điểm | 295 điểm | 235 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| nguyễn thị hải tú | 016.....556 | 360 điểm | 245 điểm | 115 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Nông Thị Hồng Ngọc | 097....213 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Vi Yến Hoa | 016.....264 | 395 điểm | 195 điểm | 200 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Dương | 098....082 | 745 điểm | 420 điểm | 325 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Lê Thị Ngân | 097....869 | 460 điểm | 250 điểm | 210 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| hong minh | 016.....900 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Cao Thị Tú Quỳnh | 090....315 | 285 điểm | 190 điểm | 95 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn thúy nga | 016.....191 | 310 điểm | 200 điểm | 110 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |
| Nhữ Dung | 016.....944 | 305 điểm | 240 điểm | 65 điểm | 05/01/2013 | Đề 8 |