Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Lan Hương | 016.....855 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| Nguyen Thao | 094....719 | 560 điểm | 310 điểm | 250 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| Bùi Thị Thủy | 016.....944 | 605 điểm | 325 điểm | 280 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| Ngô Thị Ngọc Quỳnh | 016.....737 | 585 điểm | 275 điểm | 310 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| danglinh | 098....741 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| Phạm Thị Bích Ngọc | 016.....426 | 260 điểm | 95 điểm | 165 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| Ngô Thị Mai | 096....140 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| Phạm Hương Giang | 097....318 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| pham thanh ha | 097...... 91 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| Đặng Thu Hiền | 094....149 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| Nguyen Lan | 016.....419 | 395 điểm | 160 điểm | 235 điểm | 19/10/2013 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Thị Thúy An | 098....342 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| đàm thị nhung | 016.....902 | 480 điểm | 170 điểm | 310 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Lê Văn Hải | 016.....528 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Đặng thu phương | 098....827 | 335 điểm | 185 điểm | 150 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Tâm | 016.....936 | 585 điểm | 280 điểm | 305 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Hoàng Anh Tuấn | 016.....209 | 650 điểm | 320 điểm | 330 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Phạm Thị Thanh Hoa | 016.....117 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Lê Thanh Tùng | 016.....789 | 375 điểm | 150 điểm | 225 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Ngân | 097....676 | 610 điểm | 255 điểm | 355 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Quế Lan | 098....349 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Nguyễn Minh Hằng | 016.....293 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| nguyễn huy hoàng | 016.....749 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Phùng Thị Luyến | 097....568 | 480 điểm | 195 điểm | 285 điểm | 12/10/2013 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Hồng Phượng | 016.....512 | 450 điểm | 280 điểm | 170 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Trương Thành Trung | 091....878 | 305 điểm | 210 điểm | 95 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Đức Hiếu | 016.....074 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Nguyễn Kim Thủy | 097....534 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Dinh Viet Anh | 097....166 | 185 điểm | 175 điểm | 10 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Lê Thanh Thùy Dương | 098....282 | 205 điểm | 145 điểm | 60 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Phạm Thanh Phương | 016.....985 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Vũ Thanh Tùng | 016.....699 | 240 điểm | 210 điểm | 30 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Vân Anh | 094....659 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Hoàng Anh Tuấn | 016.....209 | 300 điểm | 210 điểm | 90 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| thaohin02@gmail.com | 096....889 | 355 điểm | 245 điểm | 110 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Lê Hồng Quang | 016.....435 | 210 điểm | 120 điểm | 90 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Phạm Thị Thu Phương | 016.....274 | 735 điểm | 385 điểm | 350 điểm | 05/10/2013 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Phương Huyền | 012.....682 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Hoàng Minh Đức | 098....132 | 335 điểm | 220 điểm | 115 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Vũ Thị Diệp | 097....972 | 470 điểm | 185 điểm | 285 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| bùi thị ngọc | 096....256 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Phạm Thị Ánh Nguyệt | 016.....242 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Quách Kiều Trang | 098....882 | 355 điểm | 215 điểm | 140 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Thu Trang | 090....331 | 595 điểm | 290 điểm | 305 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Trần Hoài Nam | 093....002 | 440 điểm | 215 điểm | 225 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Lục Thị Thu Hiền | 016.....172 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Lê Hà Phương | 097....719 | 750 điểm | 365 điểm | 385 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Đỗ Xuân Ngọc | 098....904 | 290 điểm | 195 điểm | 95 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Ngọc Anh | 097....359 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Thái Thảo Phương | 016.....990 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Phan Thị Giang | 016.....575 | 580 điểm | 275 điểm | 305 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Lê Thị Thảo | 016.....591 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Vũ Huyền Trang | 097....933 | 555 điểm | 295 điểm | 260 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Trần Thị Huyền Trang | 016.....883 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thuỳ Hương | 098.......09 | 470 điểm | 200 điểm | 270 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| nguyễn thị ngà | 098....301 | 505 điểm | 290 điểm | 215 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| đỗ thị nga | 016.....959 | 600 điểm | 295 điểm | 305 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Huy Hảo | 098....918 | 495 điểm | 260 điểm | 235 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Phạm Thuỳ Trinh | 098....889 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Phùng Quang Long | 098....056 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Do Ngoc Duong | 094....582 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Như Quỳnh | 012.....418 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 28/09/2013 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Tien Duong | 098...... 67 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Phương Huyền | 012.....682 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Trần Văn Hưởng | 016.....013 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Trần Kiều Oanh | 093....296 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Lê Tuấn Vũ | 016.....999 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Đoàn Khánh Linh | 012.....891 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Trần Nữ Thùy Dung | 098....639 | 650 điểm | 370 điểm | 280 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Tâm | 016.....936 | 660 điểm | 395 điểm | 265 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Lê Văn Doanh | 016.....904 | 510 điểm | 240 điểm | 270 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Lưu Xuân Trường | 097....296 | 480 điểm | 300 điểm | 180 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| trần thị thương | 016.....230 | 345 điểm | 195 điểm | 150 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thúy Khánh Quỳnh | 016.....239 | 280 điểm | 200 điểm | 80 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Trần Quỳnh Trang | 097....666 | 690 điểm | 330 điểm | 360 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Võ Thị Kim Dung | 098....822 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | 090....394 | 515 điểm | 275 điểm | 240 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Vũ Thị Kim Ngân | 016.....817 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 21/09/2013 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lại Thu Trang | 016.....891 | 10 điểm | 5 điểm | 5 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Mạnh | 097....294 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Quang | 016.....808 | 385 điểm | 175 điểm | 210 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Đào minh Hiền | 012.....848 | 360 điểm | 210 điểm | 150 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Phương Huyền | 012.....682 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Lê thị ngọc bé | 097....068 | 300 điểm | 185 điểm | 115 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Kiều Trang | 093....199 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Phạm Thu Hương | 016.....056 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Lưu Thị Phương Thảo | 016.....649 | 465 điểm | 195 điểm | 270 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Trần Khắc Mạnh | 016.....615 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Phạm Thị Thu | 016.....079 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Hoàng Minh Đức | 098....132 | 270 điểm | 120 điểm | 150 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| nguyễn văn giang | 097....648 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Vũ Thị Hồng Anh | 091....359 | 385 điểm | 150 điểm | 235 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Huy Quang | 097....061 | 575 điểm | 275 điểm | 300 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Phuong Thi Tam | 097....002 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Đỗ Hải Đoan | 016.....657 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Ngô Thị Hiện | 016.....349 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Lê Thùy Dung | 012.....069 | 590 điểm | 310 điểm | 280 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Nguyen Phuong Lien | 094....086 | 735 điểm | 430 điểm | 305 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Tuyết | 097....963 | 330 điểm | 210 điểm | 120 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |
| Nguyễn Trang | 097....811 | 290 điểm | 90 điểm | 200 điểm | 14/09/2013 | Đề 10 |