Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Thị Thanh Hường | 016.....088 | 530 điểm | 190 điểm | 340 điểm | 18/05/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Tuấn Anh | 092....207 | 815 điểm | 460 điểm | 355 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
nguyễn thu ah | 012.....947 | 810 điểm | 430 điểm | 380 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Trần Quốc Thịnh | 098....867 | 740 điểm | 385 điểm | 355 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Hoàng Nam | 096....828 | 470 điểm | 275 điểm | 195 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Trung Hiếu | 093....626 | 550 điểm | 300 điểm | 250 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
bá thị huyền | 016.....037 | 375 điểm | 210 điểm | 165 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Nên | 098....164 | 215 điểm | 100 điểm | 115 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Anh Tuấn | 093....828 | 385 điểm | 185 điểm | 200 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Hoài Thu | 097....029 | 680 điểm | 300 điểm | 380 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Vũ Quang Phượng | 097....866 | 550 điểm | 295 điểm | 255 điểm | 10/05/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Lâm Tùng | 012.....993 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Trần Trung Anh | 090....311 | 885 điểm | 495 điểm | 390 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Dương Thị Hương Giang | 016.....806 | 480 điểm | 250 điểm | 230 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Vũ Thị Hiền | 016.....098 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Nguyễn Văn Thao | 097....702 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Vu Thi Mai | 016.....470 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 04/05/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Nguyệt Ánh | 012.....312 | 750 điểm | 385 điểm | 365 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
nguyễn thị châm | 016.....911 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Ái | 016.....424 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Phạm Hồng Anh | 016.....614 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
bá thị huyền | 016.....037 | 260 điểm | 165 điểm | 95 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Đỗ Viết Công | 016.....674 | 255 điểm | 135 điểm | 120 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
nguyễn hải nam | 097....199 | 410 điểm | 260 điểm | 150 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
nghiem dieu mi | 091....445 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Ngô thị hồng hạnh | 098....533 | 475 điểm | 220 điểm | 255 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
nguyễn thị thu thảo | 016.....603 | 745 điểm | 395 điểm | 350 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Phạm Thị Thanh Huyền | 091....079 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Phan Bảo Ngọc | 016.....409 | 375 điểm | 180 điểm | 195 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Trần Thị Yến | 016.....826 | 500 điểm | 265 điểm | 235 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hòa | 016.....947 | 605 điểm | 300 điểm | 305 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Trần Thịnh | 097....736 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Lê Thị Trà Mi | 097....418 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 27/04/2014 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Thúy | 016.....873 | 470 điểm | 260 điểm | 210 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Hạ Thị Quyền | 098....146 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Mỹ | 094....996 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Phương Hùng | 016.....538 | 465 điểm | 240 điểm | 225 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Lê Thị Như Ngọc | 091....099 | 600 điểm | 300 điểm | 300 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hường | 096....920 | 645 điểm | 310 điểm | 335 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Vũ Thị Quỳnh Châu | +84.......536 | 370 điểm | 280 điểm | 90 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Lê Thị Việt Anh | 016.....081 | 565 điểm | 310 điểm | 255 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
quốc đạt | 097....297 | 535 điểm | 245 điểm | 290 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Đào Nhật Tân | 016.....936 | 350 điểm | 250 điểm | 100 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hưong | 094....654 | 135 điểm | 130 điểm | 5 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Hoàng Văn Tuấn | 090....755 | 710 điểm | 450 điểm | 260 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Vượng | 016.....752 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
nguyễn hồng | 016....... 68 | 860 điểm | 490 điểm | 370 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Vũ Văn Thụy | 016.....626 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Đoàn Thị Phương Thảo | 016.....858 | 760 điểm | 365 điểm | 395 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Phạm Đức Chính | 098....396 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân | 097...... 46 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyễn Đình Đồng | 016.....139 | 295 điểm | 150 điểm | 145 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Trần Thị Sim | 016.....484 | 325 điểm | 185 điểm | 140 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Nguyen Viet Phong | 016.....645 | 765 điểm | 440 điểm | 325 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Pham Thi Ha My | 016.....522 | 595 điểm | 360 điểm | 235 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
nguyễn văn quảng | 098....551 | 245 điểm | 145 điểm | 100 điểm | 20/04/2014 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Anh Đức | 016.....785 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 09/02/2014 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Diệu Linh - NEU4 | +84......080 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 19/02/2014 | IIG |
bui vuong cuong | 012.....866 | 720 điểm | 335 điểm | 385 điểm | 19/02/2014 | IIG |
nguyễn minh châm | 097....389 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Hoàng Anh Tuấn | 098....062 | 675 điểm | 330 điểm | 345 điểm | 19/02/2014 | IIG |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Văn Tuấn | 090....755 | 570 điểm | 280 điểm | 290 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Đỗ Hoàng Linh | 097....688 | 395 điểm | 135 điểm | 260 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
danglinh | 098....741 | 505 điểm | 215 điểm | 290 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
nguyễn hồng | 016....... 68 | 815 điểm | 390 điểm | 425 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Huyền Trang | 012.....333 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Trịnh Ánh Nguyệt | 016.....571 | 600 điểm | 280 điểm | 320 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên | 094....907 | 525 điểm | 215 điểm | 310 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Dương Huyền Anh | 094....509 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
bùi thị dung | 094....990 | 550 điểm | 215 điểm | 335 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Tran My Hanh | 016.....429 | 620 điểm | 280 điểm | 340 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Ngo Duy Hung | 098....067 | 220 điểm | 110 điểm | 110 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Tuyết Mây | 016.....594 | 365 điểm | 190 điểm | 175 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Pham Thi Tú ANh | 016.....129 | 855 điểm | 425 điểm | 430 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Đặng Cẩm Vân | 091....065 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Nguyen Tien Dat | 097....919 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Nguyen Van Anh | 090....436 | 840 điểm | 360 điểm | 480 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Bùi Phương Ly | 091....033 | 480 điểm | 195 điểm | 285 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Việt Anh | 016.....081 | 640 điểm | 315 điểm | 325 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Lê Thị Mến | 016.....734 | 250 điểm | 110 điểm | 140 điểm | 13/04/2014 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nghiêm Thúy Loan | 090....570 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Lại Thị Phương Anh | 016.....563 | 685 điểm | 300 điểm | 385 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Dung | 098....938 | 260 điểm | 145 điểm | 115 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Trà Mi | 097....418 | 270 điểm | 190 điểm | 80 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Nghiêm Văn Dũng | 098....320 | 270 điểm | 140 điểm | 130 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Nguyễn Tuấn Tú | 090....979 | 500 điểm | 215 điểm | 285 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Thúy Quỳnh | 097....933 | 370 điểm | 180 điểm | 190 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Đặng Nhật Anh | 090....873 | 430 điểm | 250 điểm | 180 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Hoàng Đăng Tiến | 016.....478 | 310 điểm | 190 điểm | 120 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Lý Phương Uyên | 016.....371 | 370 điểm | 195 điểm | 175 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Lê Thị Việt Anh | 016.....081 | 650 điểm | 330 điểm | 320 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Damxuanhuy@gmail.com | 091....235 | 320 điểm | 200 điểm | 120 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
nguyễn hồng | 016....... 68 | 775 điểm | 390 điểm | 385 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Vũ Hà Tiên | 016.....950 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Trần Phương Nhung | 098....046 | 385 điểm | 170 điểm | 215 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Đào Duy Tân | 016.....897 | 645 điểm | 360 điểm | 285 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Vương Văn Hải | 016.....239 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Pham Thi Ha My | 016.....522 | 565 điểm | 325 điểm | 240 điểm | 06/04/2014 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Hương | 096....915 | 225 điểm | 160 điểm | 65 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |
Võ Thị Thu Hiền | 016.....058 | 355 điểm | 260 điểm | 95 điểm | 29/03/2014 | Đề 12 |