Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Thùy Dung | 016.....017 | 325 điểm | 145 điểm | 180 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
| Trần Thị Dung | 016.....318 | 500 điểm | 220 điểm | 280 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Duy | 097....999 | 385 điểm | 220 điểm | 165 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
| Đàm Minh Hiếu | 098....321 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
| Đỗ Thị Minh Duyên | 016.....562 | 230 điểm | 130 điểm | 100 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Văn Dư | 094....998 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Thủy | 093....715 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 07/12/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| bui van truong | 016.....656 | 710 điểm | 390 điểm | 320 điểm | 04/12/2014 | Đề 13 |
| Mai Hương Giang | 097....246 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 04/12/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Sao Mai | 090....669 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 04/12/2014 | Đề 13 |
| Phan Thị Ngọc Mai | 097....156 | 695 điểm | 370 điểm | 325 điểm | 04/12/2014 | Đề 13 |
| Duy Phong (Lớp 4 - con mẹ Trang) | 097....699 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 04/12/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thành Công | 097....803 | 480 điểm | 230 điểm | 250 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Phúc Trang | 098....892 | 380 điểm | 190 điểm | 190 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
| Nhữ Thị Thúy | 016.....914 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hường | 094....479 | 355 điểm | 175 điểm | 180 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
| Đàm Trung Kiên | 098....837 | 360 điểm | 195 điểm | 165 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
| Lê Thị Nhâm | 012.....711 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
| Pham Thao Ly | 849.....666 | 685 điểm | 345 điểm | 340 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Đức Bình | 098....689 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 30/11/2014 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Hào Quang | 091....031 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
| Lê Đình Cường | 016.....455 | 255 điểm | 145 điểm | 110 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
| Lê Thị Hải Yến | 090.................889 | 555 điểm | 290 điểm | 265 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
| Phạm Thảo Ly | 097....666 | 665 điểm | 345 điểm | 320 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
| Mai Hương Giang | 097....246 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Hoài | 016.....178 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
| Lê Thùy Dương | 016.....833 | 235 điểm | 190 điểm | 45 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
| Đức Anh | 090....096 | 290 điểm | 200 điểm | 90 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
| tranloc0383 | 016.....531 | 330 điểm | 290 điểm | 40 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Đình Hùng | 016.....341 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 27/11/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Thị Hồng Ngọc | 097....841 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
| Trần Như Tuấn Anh | 016.....149 | 535 điểm | 275 điểm | 260 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Xuân Nhương | 016.....615 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
| Nguyễn Việt Hà | 016.....842 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
| Phan Khánh Ly | 096....169 | 350 điểm | 135 điểm | 215 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
| Quách Kiều Trang | 098....882 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
| Lê thị ngọc bé | 097....068 | 425 điểm | 230 điểm | 195 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
| Đỗ Thị Duyên Hou | 016.....817 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
| nguyễn thị kiều anh | 016.....565 | 845 điểm | 440 điểm | 405 điểm | 23/11/2014 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Thị Ngân | 096....162 | 285 điểm | 125 điểm | 160 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
| Phan Phương Đức | 094....249 | 560 điểm | 270 điểm | 290 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
| Trần Thuận | 016.....719 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
| nguyen thi vinh | 016.....464 | 395 điểm | 165 điểm | 230 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
| Lê văn Thắng | 016.....186 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
| Phạm văn đông | 016.....227 | 570 điểm | 315 điểm | 255 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
| Mai Thị Phương Thúy | 096....823 | 380 điểm | 185 điểm | 195 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
| Maidung | 016.....697 | 355 điểm | 160 điểm | 195 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
| Bùi Hồng Linh | 016.....963 | 380 điểm | 140 điểm | 240 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
| Hoàng Thị Hà | 016.....644 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 20/11/2014 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thúy Hằng | 098....306 | 460 điểm | 195 điểm | 265 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Phạm Thị Ngân | 016.....185 | 335 điểm | 170 điểm | 165 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Hương | 016.....639 | 505 điểm | 250 điểm | 255 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Bùi Thị Vân Anh | 098...... 32 | 650 điểm | 290 điểm | 360 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Phạm Ngọc Hà | 098....167 | 400 điểm | 220 điểm | 180 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Phương Trang | 098....849 | 395 điểm | 160 điểm | 235 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Lê Tiến Chiến | 012.....667 | 935 điểm | 465 điểm | 470 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Trần Thu Hằng | 097....905 | 445 điểm | 220 điểm | 225 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Đường Thị Hồng Nam | 016.....579 | 185 điểm | 140 điểm | 45 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Tiến Đạt | 012.....110 | 445 điểm | 215 điểm | 230 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Đào Mai Phương | 016.....170 | 715 điểm | 360 điểm | 355 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| trần thị hoài linh | 097....499 | 555 điểm | 270 điểm | 285 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Hiền | 016.....431 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 16/11/2014 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trương Công Phú | 096....796 | 380 điểm | 200 điểm | 180 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Đặng Thị Thùy Linh | 094....219 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Lê Trung Thành | 016.....175 | 540 điểm | 315 điểm | 225 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Trần Hiếu Minh | 016.....914 | 430 điểm | 195 điểm | 235 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Thủy | 091....703 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Nguyen duy tung | 016.....366 | 550 điểm | 245 điểm | 305 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Dương Văn Phan | 016.....442 | 690 điểm | 370 điểm | 320 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Đỗ Tuấn Anh | 092....207 | 910 điểm | 495 điểm | 415 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Lê Ngọc Trà | 012.....878 | 305 điểm | 135 điểm | 170 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Đoàn Thị Hương | 016.....787 | 750 điểm | 400 điểm | 350 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| duong thi thu trang | 097....810 | 650 điểm | 340 điểm | 310 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Đậu Phi Hoàn | 098....909 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 12/11/2014 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Đức Long | 098....353 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Lương Thị Phương Thảo | 016.....089 | 545 điểm | 295 điểm | 250 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Đỗ Thị Kim Ngân | 016.....704 | 545 điểm | 280 điểm | 265 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Minh Trung | 093....121 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Hoàng Nam | 096....964 | 485 điểm | 250 điểm | 235 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Dư Ngọc Mai | 096....533 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Trương Thanh Huyền | 094....666 | 410 điểm | 180 điểm | 230 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Phương | 016.....642 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Anh Ngọc | 090....633 | 270 điểm | 145 điểm | 125 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Lan Anh | 098....847 | 480 điểm | 220 điểm | 260 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Hà Huy Dũng | 016.....018 | 225 điểm | 115 điểm | 110 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Văn Quân | 016.....173 | 265 điểm | 170 điểm | 95 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Vũ Thương | 098....627 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Kim Anh | 016.....049 | 305 điểm | 125 điểm | 180 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Lê Hà Anh | 094....009 | 420 điểm | 245 điểm | 175 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thu Yến | 016.....866 | 540 điểm | 260 điểm | 280 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Trần Văn Thế | 091....559 | 435 điểm | 215 điểm | 220 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| vũ thị huế | 098....213 | 610 điểm | 340 điểm | 270 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Trang Quốc Hưng | 091....754 | 695 điểm | 360 điểm | 335 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Trần Trung Đan | 016.....090 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Lan Anh | 097....644 | 530 điểm | 310 điểm | 220 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Trần Minh Chi | 098....736 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 016.....450 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Bùi Việt Anh | 097....074 | 235 điểm | 95 điểm | 140 điểm | 09/11/2014 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đoàn Văn Hưởng | 097....970 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |
| Lê Thị Minh Thúy | 098....231 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 05/11/2014 | Đề 12 |