Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Thi Lan Anh | 094....829 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Đỗ Trung Nghĩa | 016.....127 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Nguyễn Thị Thảo | 016.....487 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Lê Anh Đức | 098....511 | 465 điểm | 195 điểm | 270 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Đỗ Thị Linh | 096....209 | 620 điểm | 240 điểm | 380 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Phạm Thị Hồng Ngọc | 016.....184 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh An | 016.....474 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Ma Thị Nhâm | 016.....911 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan | 016.....919 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
chu cẩm tú | 016.....558 | 595 điểm | 345 điểm | 250 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Phạm thị huyền | 016.....299 | 505 điểm | 275 điểm | 230 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Ngô Bạch Thiên Hương | 016.....395 | 480 điểm | 200 điểm | 280 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Dinh | 016.....669 | 510 điểm | 230 điểm | 280 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Võ Hương giang | 016.....342 | 480 điểm | 270 điểm | 210 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Xuân Quý | 016.....716 | 725 điểm | 365 điểm | 360 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Võ Tá Quyền | 016.....908 | 895 điểm | 450 điểm | 445 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Lê Trần Hoàng Minh | 093....958 | 525 điểm | 260 điểm | 265 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Lê Việt Hùng | 012.....868 | 330 điểm | 160 điểm | 170 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
nguyen tra giang | 016.....092 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Đặng Hải Hà | 012.....621 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Phùng Thị Thu Trang | 096....652 | 410 điểm | 210 điểm | 200 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
nguyễn thị thanh vân | 097....506 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Khương Thị Linh | 016.....597 | 325 điểm | 240 điểm | 85 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thu Phương | 016.....310 | 485 điểm | 210 điểm | 275 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Lưu Thị Phương Linh | 016.....834 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Hà | 016.....964 | 470 điểm | 210 điểm | 260 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Tô Minh Phương | 016.....741 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Trần Hải Yến | 098....431 | 515 điểm | 215 điểm | 300 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Trần Lâm Vũ | 016.....038 | 275 điểm | 180 điểm | 95 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Ngọc | 016.....837 | 460 điểm | 230 điểm | 230 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Trần Văn Tâm | 016.....032 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Lê Thị Thu Hường | 098....606 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Ma Thị Nhâm | 016.....911 | 330 điểm | 245 điểm | 85 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Hương | 098....519 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
nguyễn thị hằng | 016.....875 | 225 điểm | 145 điểm | 80 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyen Xuan Phong | 016.....559 | 330 điểm | 215 điểm | 115 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Trấn Ái Linh | 016.....648 | 455 điểm | 260 điểm | 195 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương | 016.....177 | 295 điểm | 185 điểm | 110 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Đào Phương Thảo | 096....649 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Đỗ Thị Thanh | 096....929 | 350 điểm | 175 điểm | 175 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Ngọc Diệp | 016.....462 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Lê Kiều Trang | 096....199 | 160 điểm | 90 điểm | 70 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Trần Thị Hương Giang | 098....754 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Mai Thị Ngân | 016.....402 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | 016.....913 | 505 điểm | 245 điểm | 260 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Bùi Hồng Dương | 016.....805 | 280 điểm | 185 điểm | 95 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Đức Thành | 098....118 | 690 điểm | 340 điểm | 350 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Mùi | 098....099 | 335 điểm | 160 điểm | 175 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Bùi Bích Phương | 096....718 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 18/01/2015 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Phương | 016.....833 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Dương Văn Chương | 016.....577 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Phùng Thị Kim Luyến | 016.....952 | 370 điểm | 150 điểm | 220 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Trần Đức Thắng | 016.....594 | 435 điểm | 200 điểm | 235 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Hoàng Ngọc Nga | 016.....012 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Hoàng Quốc Doanh | 016.....611 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Lê Thị Thu Phương | 098....384 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Lê Thị Như Quỳnh | 016.....248 | 350 điểm | 200 điểm | 150 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Phượng | 016.....324 | 405 điểm | 230 điểm | 175 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Thị Bích Ngân | 097....865 | 425 điểm | 255 điểm | 170 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Trần Vân Ngọc | 016.....199 | 405 điểm | 210 điểm | 195 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Lê Hải Yến | 098....012 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Phạm Hồng Vân | 016.....199 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Bùi Thị Kiều Anh | 097....468 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Nguyễn Hương Trà | 016.....039 | 380 điểm | 170 điểm | 210 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Bùi Hồng Linh | 016.....963 | 450 điểm | 190 điểm | 260 điểm | 14/01/2015 | Đề 12 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thu Trang | 098....935 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Phạm Hữu Ngọc Nam | 016.....886 | 865 điểm | 475 điểm | 390 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Bùi Thị Yến | 016.....936 | 395 điểm | 215 điểm | 180 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Phú Hòa | 016.....258 | 235 điểm | 125 điểm | 110 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huyền | 016.....973 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Đặng Thị Ngọc | 016.....472 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thu Trang | 012.....376 | 625 điểm | 300 điểm | 325 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Linh Trang | 016.....403 | 360 điểm | 170 điểm | 190 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Lê Thị Diệu Linh | 016.....865 | 720 điểm | 395 điểm | 325 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thành Thiện | 016.....327 | 240 điểm | 140 điểm | 100 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Mai thùy Linh | 016.....745 | 500 điểm | 270 điểm | 230 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Lương Thị Kiều Phương | 096....795 | 240 điểm | 90 điểm | 150 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thành Thiện | 016.....385 | 485 điểm | 255 điểm | 230 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Đặng Thị Dương | 096....334 | 250 điểm | 165 điểm | 85 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Trần Ngọc Ánh Dương | 090....881 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
vũ thu phương | 098....919 | 400 điểm | 230 điểm | 170 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Đặng Khánh Linh | 012.....464 | 420 điểm | 210 điểm | 210 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
nguyễn minh ngọc | 016.....157 | 395 điểm | 175 điểm | 220 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Khắc Huy | 096....183 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Việt Hà | 016.....789 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
le thuy | 016.....169 | 390 điểm | 240 điểm | 150 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thuý | 098....611 | 440 điểm | 175 điểm | 265 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Phung Dac Tan | 097....042 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Nhinh | 098....788 | 350 điểm | 205 điểm | 145 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Hương | 097....130 | 460 điểm | 260 điểm | 200 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Xuân Việt | 016.....473 | 360 điểm | 215 điểm | 145 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Lê Diệu Anh | 098....199 | 665 điểm | 340 điểm | 325 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Trương Nữ An Na | 016.....927 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Chử Thị Bảo Linh | 016.....075 | 280 điểm | 120 điểm | 160 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Ninh Thị ThanhTâm | 016.....259 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Lý | 098....882 | 360 điểm | 165 điểm | 195 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Hoàng Mạnh Linh | 097....129 | 530 điểm | 330 điểm | 200 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Phạm Thị Hà | 016.....639 | 280 điểm | 190 điểm | 90 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Trần Thu Trang | 016.....902 | 500 điểm | 245 điểm | 255 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |
Lê Thái Hà Giang | 016.....977 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 11/01/2015 | Đề 10 |