Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tran Thi Thu Trang | 016.....739 | 485 điểm | 185 điểm | 300 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
| Phan Văn Quyết | 097....426 | 335 điểm | 215 điểm | 120 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
| trần thị huệ | 097....431 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
| Đặng Quỳnh Anh | 016.....390 | 440 điểm | 175 điểm | 265 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
| Lê Đình Tuấn | 016.....998 | 605 điểm | 315 điểm | 290 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
| Phạm Hải Yến Nhi | 098....875 | 675 điểm | 340 điểm | 335 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
| Hoàng Ngọc Tuyên | 096....664 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
| Ngô Quang Dũng | 016.....414 | 495 điểm | 240 điểm | 255 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
| Đinh Thị Thanh Huyền | 016.....019 | 525 điểm | 175 điểm | 350 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Lan | 096....089 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 01/03/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lê Mộng Vân | 016.....615 | 215 điểm | 145 điểm | 70 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
| Lương Hà Trang | 096....713 | 440 điểm | 220 điểm | 220 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Nhật Lệ | 097....697 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
| Lê Thuỳ Trang | 098....514 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
| Đinh Thị Quỳnh Trang | 012.....599 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Thúy Vân | 016.....870 | 380 điểm | 220 điểm | 160 điểm | 26/02/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Minh Châu | 016.....708 | 490 điểm | 240 điểm | 250 điểm | 12/02/2015 | Đề 10 |
| Dinh Ngoc Dung | 098....941 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 12/02/2015 | Đề 10 |
| Trần Công Khuyến | 098....549 | 480 điểm | 280 điểm | 200 điểm | 12/02/2015 | Đề 10 |
| Phạm Thơ | 097....583 | 404 điểm | 245 điểm | 159 điểm | 12/02/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hồ Thị Linh | 016.....121 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Lê Thị Quỳnh | 016.....068 | 270 điểm | 150 điểm | 120 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Lương Hà Trang | 096....713 | 335 điểm | 195 điểm | 140 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Phạm Thị Kim Anh | 090....039 | 300 điểm | 120 điểm | 180 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Hải Tùng | 016.....172 | 635 điểm | 350 điểm | 285 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Nguyen Thi Ngoc Tram | 097....249 | 625 điểm | 345 điểm | 280 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn thị thảo quyên | 016.....548 | 295 điểm | 175 điểm | 120 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Nguyen Duc Sang | 016.....088 | 335 điểm | 135 điểm | 200 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Phạm Thị Ngân | 098....825 | 370 điểm | 210 điểm | 160 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Hoàng Sơn | 012.....911 | 550 điểm | 260 điểm | 290 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn thu hằng | 016.....201 | 485 điểm | 260 điểm | 225 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Lê Nhật Linh | 016.....563 | 285 điểm | 160 điểm | 125 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Đàm Minh Thảo | 016.....817 | 525 điểm | 220 điểm | 305 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Huyền | 098....861 | 475 điểm | 240 điểm | 235 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Lê Thuỳ Trang | 098....514 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Thu Hường | 016.....212 | 415 điểm | 200 điểm | 215 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| lê thị thu hằng | 016.....089 | 350 điểm | 190 điểm | 160 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Bùi Đình Quang | 012.....333 | 560 điểm | 260 điểm | 300 điểm | 08/02/2015 | Đề 7 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Minh Tuấn | 016.....697 | 465 điểm | 265 điểm | 200 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
| Trần Gia Mạnh | 096....256 | 470 điểm | 190 điểm | 280 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Thị Na | 016.....511 | 275 điểm | 190 điểm | 85 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
| Nguyễn Vân Anh | 094....350 | 390 điểm | 220 điểm | 170 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
| Phạm Nguyễn Huyền Linh | 096....126 | 535 điểm | 315 điểm | 220 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
| Trần Hồng Vân | 016.....796 | 315 điểm | 150 điểm | 165 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
| Hoàng Thị Lành | 016.....148 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 05/02/2015 | Đề 8 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Bùi Nhật Linh | 016.....812 | 650 điểm | 300 điểm | 350 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Lê Thị Mến | 016.....734 | 290 điểm | 150 điểm | 140 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| pham thanh ha | 038....787 | 665 điểm | 400 điểm | 265 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Đình Hiếu | 098....977 | 385 điểm | 195 điểm | 190 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Phạm Minh Thư | 098....124 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Trịnh Quốc Hoàng | 016.....808 | 370 điểm | 160 điểm | 210 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Đàm Ngọc Linh | 012.....109 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Yến | 098....707 | 860 điểm | 430 điểm | 430 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Minh Nguyệt | 016.....663 | 590 điểm | 365 điểm | 225 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Hoàng Thị Thu Trang | 016.....893 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Bùi Minh Phương | 097....298 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Hoang Khanh Chi | 098....236 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Đoàn Thị Hiền | 097...... 54 | 535 điểm | 280 điểm | 255 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Nguyễn Thị Phương Anh | 016....... 45 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Phạm Mỹ Hạnh | 096....636 | 285 điểm | 195 điểm | 90 điểm | 01/02/2015 | Đề 12 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Huế | 097....167 | 570 điểm | 300 điểm | 270 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
| Vu Hong Hai | 098....543 | 475 điểm | 215 điểm | 260 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
| Phạm Thị Ngọc Anh | 098....437 | 605 điểm | 380 điểm | 225 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
| Ngô Thị Nhung | 016.....563 | 725 điểm | 395 điểm | 330 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
| vu tien dung | 016.....970 | 355 điểm | 240 điểm | 115 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Yến | 016.....143 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
| Nguyễn Thị Hương | 016.....177 | 435 điểm | 195 điểm | 240 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
| Vũ Thị Minh Thúy | +84.......057 | 730 điểm | 420 điểm | 310 điểm | 28/01/2015 | Đề 10 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thị Dương | 096....334 | 375 điểm | 200 điểm | 175 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Hoàng Hải | 012.....287 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thảo | 016.....487 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Lê Anh Đức | 098....511 | 465 điểm | 195 điểm | 270 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Đỗ Thị Linh | 096....209 | 620 điểm | 240 điểm | 380 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Phạm Thị Hồng Ngọc | 016.....184 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Hương Giang | 016.....858 | 310 điểm | 95 điểm | 215 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Văn Tý | 016.....631 | 305 điểm | 160 điểm | 145 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Văn Hải | 016.....916 | 695 điểm | 345 điểm | 350 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Hà Kiều Oanh | 016.....718 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Bùi nhật Thương | 016.....910 | 410 điểm | 185 điểm | 225 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Ngô Minh Hoàng | 090....655 | 540 điểm | 230 điểm | 310 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Bùi Thu Cúc | 098....065 | 630 điểm | 290 điểm | 340 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thúy Liễu | 016.....352 | 320 điểm | 145 điểm | 175 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Hải Anh | 012.....864 | 405 điểm | 185 điểm | 220 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Nhật Anh | 097....129 | 540 điểm | 230 điểm | 310 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Vũ Thị Cẩm Bình | 016.....101 | 430 điểm | 120 điểm | 310 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Vũ Đình Chiến | 016.....109 | 465 điểm | 215 điểm | 250 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thu Trang | 016.....558 | 315 điểm | 115 điểm | 200 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Bùi Quỳnh Mai | 016.....209 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Trần Công Đoàn - TUU | +84......803 | 550 điểm | 280 điểm | 270 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Vũ Hà Phương | 016.....438 | 390 điểm | 160 điểm | 230 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| đỗ thanh tùng | 016.....147 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyễn Thị Thu Huyền | 098....402 | 735 điểm | 370 điểm | 365 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Bế Thị Thoa | 016.....884 | 300 điểm | 125 điểm | 175 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Nguyen Thi Lan Anh | 094....829 | 405 điểm | 175 điểm | 230 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Đỗ Trung Nghĩa | 016.....127 | 295 điểm | 165 điểm | 130 điểm | 25/01/2015 | Đề 13 |
| Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thanh An | 016.....474 | 305 điểm | 180 điểm | 125 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
| Ma Thị Nhâm | 016.....911 | 415 điểm | 240 điểm | 175 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
| Khương Thị Linh | 016.....597 | 325 điểm | 240 điểm | 85 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
| Nguyễn Thị Ngọc Lan | 016.....919 | 365 điểm | 175 điểm | 190 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |
| chu cẩm tú | 016.....558 | 595 điểm | 345 điểm | 250 điểm | 21/01/2015 | Đề 7 |