Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thùy Dương | 016.....523 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hiền | 096....862 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Đỗ Khánh Linh | 096....891 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Đỗ Cẩm Vân | 096....830 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 097....199 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Phùng Thúy Hà | 016.....449 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Hường | 094....027 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Bùi thị vân | 096....592 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Trương Bá Linh | 097....948 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Thảo | 016.....416 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
phạm văn mạnh | 098....299 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Trung Thực | 098....786 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Phí Thị Hương Quỳnh | 016.....666 | 535 điểm | 250 điểm | 285 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Mai Xuân Tú | 016.....093 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Thúy Hà | 016.....449 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Hạnh | 094....288 | 400 điểm | 165 điểm | 235 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Trần Thu Huyền | 090....743 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Phương Anh | 097....773 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Hà Mi | 091....989 | 480 điểm | 295 điểm | 185 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Trang | 098....855 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Đinh Mai Chi | 016.....999 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Trần Thị ánh ngọc | 016.....374 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Phạm minh ngọc | 093....233 | 525 điểm | 245 điểm | 280 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Đỗ Thị Thùy Linh | 016.....811 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
lê thị hường | 096....891 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Khôi Nguyên | 016.....601 | 450 điểm | 160 điểm | 290 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thuý Hoà | 098.......76 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Hùng | 097....118 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Nhanh | 016.....332 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Tính | 094.....457 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Triệu Thanh Thanh | 972...897 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Dương Thu Hiền | 096....875 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Thuỷ | 096....131 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Lê Anh | 096....419 | 565 điểm | 370 điểm | 195 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Nhung | 096....949 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thảo Thủy | 012.....090 | 530 điểm | 315 điểm | 215 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
lê thị thu hà | 016.....915 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Hoài | 038....285 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Thị Lan Phương | 016.....879 | 610 điểm | 305 điểm | 305 điểm | 23/01/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Hạnh Ngân | 016.....211 | 700 điểm | 380 điểm | 320 điểm | 13/10/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Việt Anh | 093....482 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Tú Yên | 016.....176 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Hiển | 016.....038 | 480 điểm | 180 điểm | 300 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Đinh Mai Chi | 016.....999 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Bố Thị Lan Anh | 096....089 | 405 điểm | 165 điểm | 240 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Đào Thị Hạnh | 012.....539 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Thiện | 096....159 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hương | 098....639 | 270 điểm | 100 điểm | 170 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị An Hà | 098....222 | 295 điểm | 210 điểm | 85 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
nguyễn thị phương hoa | 097....959 | 435 điểm | 170 điểm | 265 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh | 098....447 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh | 016.....168 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hậu | 016.....068 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lê Nguyễn Mạnh | 016.....650 | 450 điểm | 310 điểm | 140 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Ngô Thị Ngọc Ánh | 097....784 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Bùi Quốc Bảo | 094....868 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy LIên | 038....310 | 655 điểm | 345 điểm | 310 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....384 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Loan | 096....646 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lại Quý Vương | 098....439 | 175 điểm | 95 điểm | 80 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Phương | 096....440 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Trần Ngọc Trinh | 032....894 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lê Kim Anh | 098....597 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Ly | 034....656 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Tùng Dương | 096....297 | 245 điểm | 175 điểm | 70 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lemaiphuong | 097....554 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lê Đức Thiện | 012.....206 | 315 điểm | 220 điểm | 95 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Bảo Thúy | 016.....483 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Đào Quang Trường | 098....826 | 270 điểm | 200 điểm | 70 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Hoàng Thị Lan Anh | 016.....887 | 755 điểm | 405 điểm | 350 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lê Trọng Nghĩa | 094....566 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Ngọc Hải | 090....907 | 270 điểm | 185 điểm | 85 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Lê Trọng Nghĩa | 094....566 | 315 điểm | 215 điểm | 100 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Đỗ Thị Thanh | 016.....688 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng | 097....538 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Thùy Linh | 096....566 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hậu | 016.....068 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Tăng Thị Lan Anh | 016.....717 | 200 điểm | 85 điểm | 115 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Vũ Phương Thảo | 016.....686 | 210 điểm | 80 điểm | 130 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Phạm Châm | 016.....315 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Cao Thị Huyền | 098....406 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Trần Ngọc Diệp | 016.....911 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 016.....616 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thảo | 097....219 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Lê Hoàng anh | 016.....309 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Anh | 091....272 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Đình Khôi | 016.....807 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
BÙI ĐÌNH LỘC | 016.....286 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Việt Dũng | 094....784 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Phạm Nguyên Tùng | 032....600 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
nguyễn tuấn sang | 016.....033 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Đinh Khánh Chi | 098....326 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Hoài Thương | 975...440 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Phan Thị Hoài Thu | 012.....560 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Võ Thị Hà Thanh | 096....921 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Ngô Hạnh | 098....556 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Lê Thị Hiền | 096....149 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Mai Anh | 097....112 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Đoàn Lê Bảo Ngọc | 038....065 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Đặng Thị Hải Yến | 016.....912 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |