Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Nhật Lệ | 016.....779 | 610 điểm | 350 điểm | 260 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thị Hằng | 016.....485 | 520 điểm | 230 điểm | 290 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Xuân Tiến | 016.....961 | 500 điểm | 230 điểm | 270 điểm | 26/03/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Khánh Khang | 094....422 | 340 điểm | 185 điểm | 155 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Bùi Thu Trang | 098....530 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Vũ Quỳnh Trang | 012.....733 | 415 điểm | 245 điểm | 170 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Huệ | 097....919 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Chu Diệu Phương | 012.....090 | 520 điểm | 280 điểm | 240 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Phương Tiến Trung | 096....238 | 425 điểm | 250 điểm | 175 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Cao Thu Trang | 096....575 | 255 điểm | 175 điểm | 80 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nghĩa | 098...... 59 | 305 điểm | 190 điểm | 115 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Hoàng Thị Hoan | 097....309 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Đỗ Nhật Thành | 016.....275 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Hồ Thị Mận | 016.....555 | 355 điểm | 230 điểm | 125 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Mai Hương | 016.....131 | 325 điểm | 180 điểm | 145 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trang | 039....032 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
nguyễn hồng hà | 012.....966 | 290 điểm | 175 điểm | 115 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Đỗ Diệu Linh | 016.....462 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Huyền Trang | 016.....999 | 700 điểm | 395 điểm | 305 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Quốc Việt | 016.....029 | 385 điểm | 210 điểm | 175 điểm | 25/03/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Văn Anh Tú | 096....378 | 300 điểm | 160 điểm | 140 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
La Thi Tham | 096....141 | 315 điểm | 165 điểm | 150 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Trịnh Thị Thúy Nga | 016.....653 | 300 điểm | 130 điểm | 170 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Vũ Đức Thành | 096....524 | 755 điểm | 400 điểm | 355 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Hồ Linh | 097....298 | 560 điểm | 300 điểm | 260 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Nguuyeenx Thành Vinh | 097....734 | 205 điểm | 115 điểm | 90 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Phạm Quang Sơn | 096....508 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Liên | 016.....574 | 635 điểm | 310 điểm | 325 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Phạm Quang Sơn | 096....508 | 575 điểm | 310 điểm | 265 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Đào Minh Phương | 012.....899 | 250 điểm | 150 điểm | 100 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Hồ Văn Mạnh | 097....332 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Vũ Đức Phúc | 098....209 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Hồ Văn Mạnh | 097....332 | 305 điểm | 175 điểm | 130 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Đức | 016.....225 | 355 điểm | 180 điểm | 175 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Linh | 096....929 | 430 điểm | 215 điểm | 215 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Đoàn Thị Mai | 016.....708 | 480 điểm | 210 điểm | 270 điểm | 23/03/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Hải Yến | 094....209 | 590 điểm | 315 điểm | 275 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
Đào Thị Thu Trang | 093....429 | 255 điểm | 185 điểm | 70 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
Hoàng Thu Hương | 096....909 | 435 điểm | 270 điểm | 165 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
Trần Hải Yến | 016.....903 | 395 điểm | 180 điểm | 215 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
Trịnh Đạt | 096....522 | 340 điểm | 190 điểm | 150 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
Đinh Diễm Quỳnh | 016.....017 | 540 điểm | 330 điểm | 210 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 016.....332 | 580 điểm | 280 điểm | 300 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
Đặng Thị Tuyến | 016.....626 | 260 điểm | 150 điểm | 110 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thuyết | 097....594 | 395 điểm | 185 điểm | 210 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Trọng Hiệp | 016.....337 | 735 điểm | 405 điểm | 330 điểm | 21/03/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tú Anh | 097....809 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 016.....308 | 245 điểm | 135 điểm | 110 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
Trần Minh Thúy | 016.....549 | 315 điểm | 185 điểm | 130 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
Hồ Thị Quỳnh | 016.....885 | 215 điểm | 120 điểm | 95 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
Trần lê hoàng | 097....673 | 650 điểm | 395 điểm | 255 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
Vũ Ngọc Mai | 016.....067 | 295 điểm | 145 điểm | 150 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
Vũ Tuấn Đạt | 016.....878 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 19/03/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
văn thảo | 016.....480 | 320 điểm | 170 điểm | 150 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
trần thị hồng hoa | 097....868 | 430 điểm | 240 điểm | 190 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thương | 091....221 | 400 điểm | 150 điểm | 250 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
duong xuan vinh | 039....897 | 655 điểm | 365 điểm | 290 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Lê Thùy Linh | 097....428 | 415 điểm | 185 điểm | 230 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Văn Thiện | 096....395 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Vũ Hoàng Sơn | 016.....100 | 365 điểm | 165 điểm | 200 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Phạm Hoàng Nam | 098....530 | 390 điểm | 190 điểm | 200 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Vũ Hồng Ngọc | 016.....330 | 525 điểm | 310 điểm | 215 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng Phước | 016.....748 | 240 điểm | 160 điểm | 80 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Lê Minh Thùy | 016.....886 | 800 điểm | 410 điểm | 390 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Diễm | 096....021 | 320 điểm | 195 điểm | 125 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Hà | 098....143 | 810 điểm | 400 điểm | 410 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Tạ Quang Long | 016.....286 | 320 điểm | 190 điểm | 130 điểm | 18/03/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Hiền | 016.....008 | 330 điểm | 115 điểm | 215 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Bui Thi Hanh | 016.....460 | 370 điểm | 175 điểm | 195 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Tạ Xuân Thanh | 096....401 | 260 điểm | 160 điểm | 100 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Lê Thanh Tùng | 096....302 | 545 điểm | 330 điểm | 215 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Lê Hồng Hạnh | 098....199 | 305 điểm | 220 điểm | 85 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Lưu Thị Thanh Huyền | 098....809 | 360 điểm | 190 điểm | 170 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Bảo Thúy | 016.....483 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Huy Đạt | 016.....190 | 490 điểm | 260 điểm | 230 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Trần Quốc Hưng | 097....790 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Lợi | 016.....530 | 225 điểm | 110 điểm | 115 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Trang | 016.....132 | 320 điểm | 150 điểm | 170 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn thị huệ | 016.....065 | 170 điểm | 120 điểm | 50 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Linh | 094....846 | 475 điểm | 275 điểm | 200 điểm | 16/03/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Hương Liên | 016.....821 | 775 điểm | 450 điểm | 325 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Phạm Trí Hiếu | 016.....199 | 465 điểm | 230 điểm | 235 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phượng | 097....980 | 495 điểm | 255 điểm | 240 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân | 090....158 | 310 điểm | 165 điểm | 145 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Phan Thị Hải Yến | 096....515 | 390 điểm | 215 điểm | 175 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Bùi Thị Quỳnh Nga | 012.....564 | 540 điểm | 275 điểm | 265 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 098....479 | 205 điểm | 125 điểm | 80 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Đặng Minh Châu | 166....283 | 555 điểm | 330 điểm | 225 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Kim Anh | 096....702 | 670 điểm | 380 điểm | 290 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Oanh | 098....114 | 315 điểm | 175 điểm | 140 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Tùng | 093....039 | 510 điểm | 280 điểm | 230 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Đinh Thị Diệu Hoa | 016.....901 | 385 điểm | 215 điểm | 170 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Hải Phương | 016.....744 | 665 điểm | 405 điểm | 260 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Phạm Ngọc Lan | 016.....145 | 220 điểm | 125 điểm | 95 điểm | 14/03/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lý | 016.....262 | 670 điểm | 305 điểm | 365 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Phạm Trí Hiếu | 016.....199 | 290 điểm | 160 điểm | 130 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Tạ Thị Trang | 016.....213 | 135 điểm | 130 điểm | 5 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hà | 096....918 | 140 điểm | 125 điểm | 15 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Huyền | 016.....566 | 90 điểm | 85 điểm | 5 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Phạm thị nhung | 016.....533 | 70 điểm | 65 điểm | 5 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |