Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Ngọc Hải | 090....907 | 270 điểm | 185 điểm | 85 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Cao Thị Huyền | 098....406 | 355 điểm | 185 điểm | 170 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Trần Ngọc Diệp | 016.....911 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 016.....616 | 510 điểm | 260 điểm | 250 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thảo | 097....219 | 290 điểm | 145 điểm | 145 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Lê Hoàng anh | 016.....309 | 270 điểm | 125 điểm | 145 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Anh | 091....272 | 405 điểm | 180 điểm | 225 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Đình Khôi | 016.....807 | 500 điểm | 290 điểm | 210 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
BÙI ĐÌNH LỘC | 016.....286 | 410 điểm | 250 điểm | 160 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Hạnh | 094....288 | 400 điểm | 165 điểm | 235 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Trần Thu Huyền | 090....743 | 410 điểm | 195 điểm | 215 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Trần Thị Phương Anh | 097....773 | 405 điểm | 170 điểm | 235 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Hà Mi | 091....989 | 480 điểm | 295 điểm | 185 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Trang | 098....855 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Trần Thị ánh ngọc | 016.....374 | 485 điểm | 230 điểm | 255 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Phạm minh ngọc | 093....233 | 525 điểm | 245 điểm | 280 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Đỗ Thị Thùy Linh | 016.....811 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Đinh Mai Chi | 016.....999 | 325 điểm | 210 điểm | 115 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Khôi Nguyên | 016.....601 | 450 điểm | 160 điểm | 290 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thuý Hoà | 098.......76 | 510 điểm | 210 điểm | 300 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Minh Hùng | 097....118 | 475 điểm | 245 điểm | 230 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Văn Nhanh | 016.....332 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Đức Tính | 094.....457 | 300 điểm | 180 điểm | 120 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Triệu Thanh Thanh | 972...897 | 360 điểm | 185 điểm | 175 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Dương Thu Hiền | 096....875 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Thuỷ | 096....131 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Lê Anh | 096....419 | 565 điểm | 370 điểm | 195 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hồng Nhung | 096....949 | 330 điểm | 170 điểm | 160 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thảo Thủy | 012.....090 | 530 điểm | 315 điểm | 215 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
lê thị thu hà | 016.....915 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Vũ Thị Hoài | 038....285 | 450 điểm | 255 điểm | 195 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
lê thị hường | 096....891 | 290 điểm | 140 điểm | 150 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Việt Dũng | 094....784 | 390 điểm | 200 điểm | 190 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Phạm Nguyên Tùng | 032....600 | 415 điểm | 175 điểm | 240 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
nguyễn tuấn sang | 016.....033 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Đinh Khánh Chi | 098....326 | 380 điểm | 230 điểm | 150 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Hoài Thương | 975...440 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Phan Thị Hoài Thu | 012.....560 | 440 điểm | 270 điểm | 170 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Võ Thị Hà Thanh | 096....921 | 360 điểm | 230 điểm | 130 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Ngô Hạnh | 098....556 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Lê Thị Hiền | 096....149 | 280 điểm | 140 điểm | 140 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Mai Anh | 097....112 | 415 điểm | 215 điểm | 200 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Đoàn Lê Bảo Ngọc | 038....065 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Đặng Thị Hải Yến | 016.....912 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Dương Ngọc Anh Thư | 016.....855 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Phan Thu Hà | 098....658 | 480 điểm | 310 điểm | 170 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Lê Thị Vân | 096....580 | 265 điểm | 115 điểm | 150 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Đình Đức | 096....768 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Trần Tiến Phùng | 016.....079 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Lan | 096....810 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Bích | 098....339 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thủy Tiên | 096....729 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Anh | 091....272 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Vũ Thị Út Linh | 016.....891 | 765 điểm | 385 điểm | 380 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Đỗ Thúy Nga | 097....801 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Bảo Ngọc | 016.....481 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Lê Hà An | 016.....022 | 645 điểm | 380 điểm | 265 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Đỗ Quỳnh Vân | 016.....835 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Quỳnh Hương | 016.....986 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Vũ Thị Huyền | 016.....830 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
đặng thị thanh lam | 098....818 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Trần Minh Trang | 039....622 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Lê Phương Oanh | 016.....633 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Trần Tuấn Thành | 091....968 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Gia Trọng | 098....792 | 210 điểm | 145 điểm | 65 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Lương Thị Thuỳ Linh | 098....319 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Mai Thị Vân Anh | 016.....787 | 670 điểm | 400 điểm | 270 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hải Yến | 016.....387 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 24/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Hoàng | 086....194 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 24/02/2018 | Đề 10 |
Vũ Sơn Hà | 096....673 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 24/02/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Thu Hiền | 016.....109 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 24/02/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nhung | 016.....531 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 23/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tho | 016.....730 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 23/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Quyên | 097....536 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 23/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Phương Anh | 097....069 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 23/02/2018 | Đề 8 |
Đậu Thị Huệ | 016.....299 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 23/02/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Hiền | 090....990 | 735 điểm | 345 điểm | 390 điểm | 11/02/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Út Linh | 098....903 | 725 điểm | 345 điểm | 380 điểm | 09/02/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Út Linh | 098....903 | 765 điểm | 370 điểm | 395 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thùy Linh | 096....845 | 745 điểm | 365 điểm | 380 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Tiến Đạt | 012.....298 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hồng | 096....369 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Trịnh Hồng Ngọc | 097....472 | 680 điểm | 370 điểm | 310 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thương Thu | 094....632 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hà Phương | 098....946 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Lê Hà Phan | 016.....450 | 280 điểm | 195 điểm | 85 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Thu Hồng | 097....760 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Trương Như Tuấn | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 | |
Vũ Thị Chăm | 096....529 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Trương Thị Diệp | 096....011 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Đàm Thị Ngọc Mai | 096....399 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Trần Khắc Công | 016.....153 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Diệu LInh | 016.....822 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 05/02/2018 | Đề 7 |
Tạ Thanh Hằng | 036....129 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 05/02/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Việt Trinh | 094....429 | 625 điểm | 290 điểm | 335 điểm | 02/02/2018 | Đề 8 |
Phạm Quang Sơn | 096....508 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 02/02/2018 | Đề 8 |
Trần Thu Hằng | 016.....518 | 645 điểm | 325 điểm | 320 điểm | 02/02/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Quỳnh Phương | 097....110 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Hoàng Trung Hiếu | 016.....906 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Phương Thảo | 098....340 | 700 điểm | 345 điểm | 355 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |