Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đoàn Lê Bảo Ngọc | 038....065 | 420 điểm | 190 điểm | 230 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Đặng Thị Hải Yến | 016.....912 | 415 điểm | 180 điểm | 235 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Dương Ngọc Anh Thư | 016.....855 | 390 điểm | 210 điểm | 180 điểm | 26/02/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Đình Đức | 096....768 | 670 điểm | 340 điểm | 330 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Trần Minh Trang | 039....622 | 480 điểm | 240 điểm | 240 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Lê Phương Oanh | 016.....633 | 440 điểm | 245 điểm | 195 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Trần Tuấn Thành | 091....968 | 350 điểm | 210 điểm | 140 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Gia Trọng | 098....792 | 210 điểm | 145 điểm | 65 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Lương Thị Thuỳ Linh | 098....319 | 430 điểm | 200 điểm | 230 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Mai Thị Vân Anh | 016.....787 | 670 điểm | 400 điểm | 270 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Trần Tiến Phùng | 016.....079 | 320 điểm | 125 điểm | 195 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Lan | 096....810 | 310 điểm | 130 điểm | 180 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Bích | 098....339 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thủy Tiên | 096....729 | 350 điểm | 170 điểm | 180 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Việt Anh | 091....272 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Vũ Thị Út Linh | 016.....891 | 765 điểm | 385 điểm | 380 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Đỗ Thúy Nga | 097....801 | 515 điểm | 250 điểm | 265 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Bảo Ngọc | 016.....481 | 470 điểm | 215 điểm | 255 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Lê Hà An | 016.....022 | 645 điểm | 380 điểm | 265 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Đỗ Quỳnh Vân | 016.....835 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Quỳnh Hương | 016.....986 | 215 điểm | 135 điểm | 80 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Vũ Thị Huyền | 016.....830 | 575 điểm | 250 điểm | 325 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
đặng thị thanh lam | 098....818 | 600 điểm | 320 điểm | 280 điểm | 25/02/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Hải Yến | 016.....387 | 380 điểm | 195 điểm | 185 điểm | 24/02/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Thu Hiền | 016.....109 | 360 điểm | 200 điểm | 160 điểm | 24/02/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Hoàng | 086....194 | 490 điểm | 230 điểm | 260 điểm | 24/02/2018 | Đề 10 |
Vũ Sơn Hà | 096....673 | 290 điểm | 130 điểm | 160 điểm | 24/02/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Anh | 097....069 | 510 điểm | 275 điểm | 235 điểm | 23/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Nhung | 016.....531 | 400 điểm | 190 điểm | 210 điểm | 23/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Tho | 016.....730 | 335 điểm | 175 điểm | 160 điểm | 23/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Quyên | 097....536 | 430 điểm | 170 điểm | 260 điểm | 23/02/2018 | Đề 8 |
Đậu Thị Huệ | 016.....299 | 265 điểm | 135 điểm | 130 điểm | 23/02/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Hiền | 090....990 | 735 điểm | 345 điểm | 390 điểm | 11/02/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Út Linh | 098....903 | 725 điểm | 345 điểm | 380 điểm | 09/02/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng | 096....369 | 370 điểm | 170 điểm | 200 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Trịnh Hồng Ngọc | 097....472 | 680 điểm | 370 điểm | 310 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thương Thu | 094....632 | 310 điểm | 185 điểm | 125 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Út Linh | 098....903 | 765 điểm | 370 điểm | 395 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Hoàng Thị Thùy Linh | 096....845 | 745 điểm | 365 điểm | 380 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Tiến Đạt | 012.....298 | 390 điểm | 195 điểm | 195 điểm | 07/02/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hà Phương | 098....946 | 510 điểm | 245 điểm | 265 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Trương Thị Diệp | 096....011 | 460 điểm | 210 điểm | 250 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Đàm Thị Ngọc Mai | 096....399 | 490 điểm | 250 điểm | 240 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Trần Khắc Công | 016.....153 | 265 điểm | 145 điểm | 120 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Lê Hà Phan | 016.....450 | 280 điểm | 195 điểm | 85 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Lê Thị Thu Hồng | 097....760 | 520 điểm | 260 điểm | 260 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Trương Như Tuấn | 400 điểm | 200 điểm | 200 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 | |
Vũ Thị Chăm | 096....529 | 500 điểm | 250 điểm | 250 điểm | 04/02/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Diệu LInh | 016.....822 | 520 điểm | 255 điểm | 265 điểm | 05/02/2018 | Đề 7 |
Tạ Thanh Hằng | 036....129 | 515 điểm | 255 điểm | 260 điểm | 05/02/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Việt Trinh | 094....429 | 625 điểm | 290 điểm | 335 điểm | 02/02/2018 | Đề 8 |
Phạm Quang Sơn | 096....508 | 520 điểm | 270 điểm | 250 điểm | 02/02/2018 | Đề 8 |
Trần Thu Hằng | 016.....518 | 645 điểm | 325 điểm | 320 điểm | 02/02/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Quỳnh Phương | 097....110 | 670 điểm | 320 điểm | 350 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Chu Thúy Vinh | 016.....552 | 615 điểm | 315 điểm | 300 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hà Trang | 096....948 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Hoàng Trung Hiếu | 016.....906 | 380 điểm | 210 điểm | 170 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Phương Thảo | 098....340 | 700 điểm | 345 điểm | 355 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thúy | 033....140 | 465 điểm | 185 điểm | 280 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Công Huyền Trang | 016.....515 | 310 điểm | 145 điểm | 165 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hà Phương | 097....779 | 575 điểm | 245 điểm | 330 điểm | 29/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Ly | 096....433 | 480 điểm | 255 điểm | 225 điểm | 29/01/2018 | Đề 10 |
Phạm Thị Quỳnh Trang | 097....249 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 29/01/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Minh Phúc | 016.....677 | 405 điểm | 255 điểm | 150 điểm | 28/01/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Duyên | 016.....623 | 430 điểm | 190 điểm | 240 điểm | 28/01/2018 | Đề 8 |
Đặng Thị Khánh Huyền | 096....824 | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 28/01/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Thị Nữ | 016.....916 | 275 điểm | 175 điểm | 100 điểm | 26/01/2018 | Đề 7 |
Phạm Thu Trang | 097....579 | 315 điểm | 145 điểm | 170 điểm | 26/01/2018 | Đề 7 |
Đỗ Việt Hoàng | 016.....533 | 470 điểm | 250 điểm | 220 điểm | 26/01/2018 | Đề 7 |
Lê Cường | 096....409 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 26/01/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hậu | 016.....798 | 325 điểm | 200 điểm | 125 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Phúc | 096....072 | 385 điểm | 190 điểm | 195 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Lương Thị Thúy Anh | 016.....399 | 285 điểm | 135 điểm | 150 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Đinh Diệu LInh | 016.....822 | 495 điểm | 280 điểm | 215 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Vũ Hồng Ngọc | 016.....330 | 460 điểm | 240 điểm | 220 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Lê Cường | 096....409 | 295 điểm | 170 điểm | 125 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Stella Phan | 012.......635 | 705 điểm | 400 điểm | 305 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
ĐỖ THỊ TÍNH | 098....209 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 24/01/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 097....325 | 395 điểm | 230 điểm | 165 điểm | 22/01/2018 | Đề 8 |
Trần Đức Anh | 016.....327 | 565 điểm | 330 điểm | 235 điểm | 22/01/2018 | Đề 8 |
Phạm Thu Trang | 097....579 | 250 điểm | 180 điểm | 70 điểm | 22/01/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Yến | 016.....331 | 350 điểm | 150 điểm | 200 điểm | 22/01/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Trang | 093....673 | 250 điểm | 135 điểm | 115 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thảo | 097....365 | 275 điểm | 130 điểm | 145 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Kim Dung | 097....250 | 260 điểm | 115 điểm | 145 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hảo | 097....658 | 230 điểm | 115 điểm | 115 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Trần Thị Thu Hà | 016.....989 | 145 điểm | 110 điểm | 35 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Hà My | 09.....684 | 335 điểm | 165 điểm | 170 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Vương Trường Duy | 300 điểm | 140 điểm | 160 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 | |
Trần Xuân Thái | 016.....206 | 760 điểm | 400 điểm | 360 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Bùi Thị Trang | 096....496 | 430 điểm | 210 điểm | 220 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Ngọc Hoàng | 086....258 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Phạm Thu Trang | 016.....061 | 380 điểm | 165 điểm | 215 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Anh | 016.....219 | 260 điểm | 115 điểm | 145 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Lê Ngọc Bách | 092....866 | 325 điểm | 195 điểm | 130 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Vân | 016.....419 | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Duy Thành | 016.....898 | 520 điểm | 250 điểm | 270 điểm | 21/01/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Thị Thúy | 098....783 | 530 điểm | 240 điểm | 290 điểm | 19/01/2018 | Đề 10 |
Lý Uyển Nhi | 097....939 | 385 điểm | 265 điểm | 120 điểm | 19/01/2018 | Đề 10 |
lô thị hoa | 016.....296 | 300 điểm | 200 điểm | 100 điểm | 19/01/2018 | Đề 10 |