Với chúng tôi, mỗi lớp học là một Gia đình
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phong | 091....099 | 265 điểm | 175 điểm | 90 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Trần Hải Yến | 016.....903 | 315 điểm | 190 điểm | 125 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thu Trang | 097....069 | 475 điểm | 295 điểm | 180 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....499 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Phạm Đức Kiên | 440 điểm | 180 điểm | 260 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 | |
Nghiêm Thị Thanh Hà | 410 điểm | 215 điểm | 195 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 | |
Hoàng Thị Thủy | 096....730 | 230 điểm | 135 điểm | 95 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Phương Ngọc | 016.....921 | 440 điểm | 185 điểm | 255 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Phạm Ngọc Sáng | 035....699 | 235 điểm | 110 điểm | 125 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Hoàng Huy Công | 097....871 | 235 điểm | 135 điểm | 100 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Phạm Thế Vinh | 016.....165 | 285 điểm | 140 điểm | 145 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Thảo | 096....613 | 365 điểm | 185 điểm | 180 điểm | 12/03/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Bích Hường | 016.....828 | 410 điểm | 240 điểm | 170 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Huế | 094....309 | 220 điểm | 135 điểm | 85 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Trần Huy Hiệp | 096....956 | 325 điểm | 165 điểm | 160 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Nhâm Thị Hải Yến | 016.....107 | 455 điểm | 215 điểm | 240 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Chu Thị Ngọc Chi | 094....972 | 375 điểm | 185 điểm | 190 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Nhữ Đình Hưng | 012.....567 | 375 điểm | 175 điểm | 200 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thanh Hằng | 094....429 | 250 điểm | 125 điểm | 125 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị Thủy | 016.....076 | 470 điểm | 270 điểm | 200 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Quốc Cường | 093....099 | 430 điểm | 290 điểm | 140 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Bá Tài | 097....169 | 450 điểm | 230 điểm | 220 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Trần Công Khuyến | 098....549 | 470 điểm | 300 điểm | 170 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Hải Nguyễn | 097....286 | 100 điểm | 80 điểm | 20 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Mai | 039....666 | 435 điểm | 245 điểm | 190 điểm | 11/03/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Nhật | 037....827 | 815 điểm | 440 điểm | 375 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thùy Dương | 016.....523 | 350 điểm | 185 điểm | 165 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thu Hiền | 096....862 | 235 điểm | 145 điểm | 90 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Đỗ Khánh Linh | 096....891 | 365 điểm | 200 điểm | 165 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Đỗ Cẩm Vân | 096....830 | 420 điểm | 165 điểm | 255 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Quỳnh | 097....199 | 420 điểm | 185 điểm | 235 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Phùng Thúy Hà | 016.....449 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Trương Bá Linh | 097....948 | 310 điểm | 160 điểm | 150 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Phương Thảo | 016.....416 | 650 điểm | 325 điểm | 325 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
phạm văn mạnh | 098....299 | 365 điểm | 220 điểm | 145 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Trung Thực | 098....786 | 300 điểm | 150 điểm | 150 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Phí Thị Hương Quỳnh | 016.....666 | 535 điểm | 250 điểm | 285 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Mai Xuân Tú | 016.....093 | 330 điểm | 180 điểm | 150 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Hường | 094....027 | 545 điểm | 255 điểm | 290 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Bùi thị vân | 096....592 | 320 điểm | 180 điểm | 140 điểm | 07/03/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Trang | 097....069 | 500 điểm | 300 điểm | 200 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 016.....499 | 455 điểm | 255 điểm | 200 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Địch Huy | 096....248 | 515 điểm | 295 điểm | 220 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Lê Đức Dũng | 016.....271 | 630 điểm | 350 điểm | 280 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Nghiêm Thị Thanh Hà | 280 điểm | 170 điểm | 110 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 | |
Nguyễn Thị Thủy | 016.....261 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Chu Thị Hằng | 097....293 | 230 điểm | 145 điểm | 85 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Vũ Thị Huyền | 016.....259 | 240 điểm | 150 điểm | 90 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Hồng Nhung | 096....949 | 320 điểm | 200 điểm | 120 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Đinh Thị Thay | 016.....925 | 335 điểm | 140 điểm | 195 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Lê Thúy Vi | 098....059 | 805 điểm | 385 điểm | 420 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hương | 097.....607 | 555 điểm | 330 điểm | 225 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Quỳnh Nhung | 016.....855 | 380 điểm | 240 điểm | 140 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Chử Thị Khánh Huyền | 098....783 | 240 điểm | 145 điểm | 95 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Phạm Thị Hà | 098....939 | 460 điểm | 200 điểm | 260 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Trịnh Thu Thảo | 090....051 | 330 điểm | 190 điểm | 140 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Đào Thị Hường | 016.....324 | 330 điểm | 130 điểm | 200 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Trần Thu | 016.....977 | 315 điểm | 170 điểm | 145 điểm | 09/03/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Thúy Hà | 016.....449 | 520 điểm | 220 điểm | 300 điểm | 28/02/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Thị Lan Phương | 016.....879 | 610 điểm | 305 điểm | 305 điểm | 23/01/2017 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Hạnh Ngân | 016.....211 | 700 điểm | 380 điểm | 320 điểm | 13/10/2017 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Việt Anh | 093....482 | 730 điểm | 350 điểm | 380 điểm | 31/01/2018 | Đề 7 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Mai Chi | 016.....999 | 355 điểm | 190 điểm | 165 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Tú Yên | 016.....176 | 365 điểm | 240 điểm | 125 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Hiển | 016.....038 | 480 điểm | 180 điểm | 300 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Bố Thị Lan Anh | 096....089 | 405 điểm | 165 điểm | 240 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Đào Thị Hạnh | 012.....539 | 375 điểm | 160 điểm | 215 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Ngọc Thiện | 096....159 | 290 điểm | 170 điểm | 120 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Hương | 098....639 | 270 điểm | 100 điểm | 170 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Nguyễn Thị An Hà | 098....222 | 295 điểm | 210 điểm | 85 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
nguyễn thị phương hoa | 097....959 | 435 điểm | 170 điểm | 265 điểm | 05/03/2018 | Đề 10 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh | 098....447 | 225 điểm | 135 điểm | 90 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Bùi Quốc Bảo | 094....868 | 440 điểm | 240 điểm | 200 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Thùy LIên | 038....310 | 655 điểm | 345 điểm | 310 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Trang | 016.....384 | 340 điểm | 165 điểm | 175 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Loan | 096....646 | 570 điểm | 270 điểm | 300 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lại Quý Vương | 098....439 | 175 điểm | 95 điểm | 80 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thu Phương | 096....440 | 515 điểm | 280 điểm | 235 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Trần Ngọc Trinh | 032....894 | 615 điểm | 290 điểm | 325 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lê Kim Anh | 098....597 | 620 điểm | 300 điểm | 320 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Trần Thị Ly | 034....656 | 475 điểm | 250 điểm | 225 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Tùng Dương | 096....297 | 245 điểm | 175 điểm | 70 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lemaiphuong | 097....554 | 510 điểm | 270 điểm | 240 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lê Đức Thiện | 012.....206 | 315 điểm | 220 điểm | 95 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Bảo Thúy | 016.....483 | 290 điểm | 120 điểm | 170 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Đào Quang Trường | 098....826 | 270 điểm | 200 điểm | 70 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Hoàng Thị Lan Anh | 016.....887 | 755 điểm | 405 điểm | 350 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lê Trọng Nghĩa | 094....566 | 400 điểm | 255 điểm | 145 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh | 016.....168 | 465 điểm | 255 điểm | 210 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Nguyễn Thị Hậu | 016.....068 | 280 điểm | 180 điểm | 100 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Lê Nguyễn Mạnh | 016.....650 | 450 điểm | 310 điểm | 140 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Ngô Thị Ngọc Ánh | 097....784 | 420 điểm | 230 điểm | 190 điểm | 04/03/2018 | Đề 8 |
Họ tên | Điện thoại | Tổng điểm | Điểm listening | Điểm reading | Ngày giờ thi | Mã đề thi |
---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Thị Thanh | 016.....688 | 400 điểm | 210 điểm | 190 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hồng | 097....538 | 350 điểm | 180 điểm | 170 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Lê Thị Thùy Linh | 096....566 | 355 điểm | 165 điểm | 190 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Nguyễn Thị Hậu | 016.....068 | 230 điểm | 160 điểm | 70 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Tăng Thị Lan Anh | 016.....717 | 200 điểm | 85 điểm | 115 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Vũ Phương Thảo | 016.....686 | 210 điểm | 80 điểm | 130 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Phạm Châm | 016.....315 | 305 điểm | 140 điểm | 165 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |
Trần Ngọc Hải | 090....907 | 270 điểm | 185 điểm | 85 điểm | 02/03/2018 | Đề 7 |